2024年2月29日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年2月29日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、29 tháng 2、Mai (phim)、Đài Truyền hình Việt Nam、Google Dịch、Phương Anh Đào、Việt Nam、Đào, phở và piano、Hồ Chí Minh、Cleopatra VII。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 629 tháng 2
8.8007
3 1Mai (phim) -
40Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5 8Google Dịch
35.4693
6 3Phương Anh Đào
30.1604
70Việt Nam
87.1834
8 3Đào, phở và piano -
9 3Hồ Chí Minh
92.8774
10 1Cleopatra VII
100.0
11 1Facebook
65.2536
120Hà Nội
91.228
13 1Võ Thị Sáu
30.3761
14 11Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
15 1Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
16 1Võ Nguyên Giáp
90.5874
17 2Nam Em
17.2974
18 3Hai Bà Trưng
61.7153
19 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
20 1YouTube
100.0
21 142Năm nhuận
16.4685
22 4Nguyễn Trãi
77.8204
230Lịch sử Việt Nam
65.8099
24 14Trần Thị Lý
20.0298
25 1Trần Hưng Đạo
59.9074
26 5Bitcoin
87.5661
27 7Vịnh Hạ Long
82.1212
28 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
29 18Cúp FA
62.519
30 82Trịnh Công Sơn
66.8518
31 3Trận Bạch Đằng (938)
36.74
32 432Ngày Quốc tế Nam giới
44.655
33 162Trái Đất
96.8252
34 2Cristiano Ronaldo
100.0
35Binh chủng Thông tin Liên lạc, Quân đội nhân dân Việt Nam
14.5275
36 10Cộng hòa Nam Phi
72.9087
37 9Y
2.8603
38 11Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.3555
39 3Ngô Quyền
65.5459
40 40Võ Văn Thưởng
70.8193
41 2Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
42 5Mười hai con giáp
18.2708
43 6Thủ dâm
46.3045
44 9Lý Thường Kiệt
49.02
45 16Nhà bà Nữ
85.6141
46 24VnExpress
21.8379
47 620Transnistria
46.0722
48 6Quang Trung
94.1047
49 15Minh Mạng
77.3659
50 6Hoa Kỳ
93.9416
51 10Lê Thánh Tông
98.375
52 5Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
53 1Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
54 4Trung Quốc
98.931
55 31Trần Phú
19.1528
56 2Nga
92.1461
57 9Chiến tranh Việt Nam
79.8525
58 15Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
59 19Phố cổ Hội An
91.5113
60 22Nguyễn Phú Trọng
81.0078
61 10Loạn luân
91.6667
62Bãi Tư Chính
33.1
63 2Nhà Trần
55.2657
64 1Bảng tuần hoàn
96.8949
65 10Mai vàng
42.381
66 18Hồ Quý Ly
71.0491
67 22Tuấn Trần
23.5117
68 20ENIAC
62.2697
690Kim Đồng
21.3977
70 13Gia Long
100.0
71 21Hàn Mặc Tử
36.8641
72 38Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
73 14Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
740Nguyễn Du
35.2676
75 10Bố già (phim 2021)
53.2019
76 546Trương Mỹ Lan
33.0148
77 38Tô Lâm
61.244
78 28F
4.5423
79 14Đà Lạt
99.6361
80 5Chăm Pa
68.863
81 5Nhà Nguyễn
95.2584
82 23Truyện Kiều
38.6669
83 15Trấn Thành
42.8896
84 13Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
85 25Hoàng thành Thăng Long
59.3922
86 34Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.814
87 10Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
88 8Nam Cao
21.9191
89 18Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
90 7Việt Nam Cộng hòa
93.0823
91 4Đại học Quốc gia Hà Nội
56.1588
92 41Đà Nẵng
91.1335
93 29Tần Thủy Hoàng
93.2871
94 344Bbno$
58.3019
95 13Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
96 15Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
97 64Nguyễn Trần Trung Quân
14.3648
98 4Nelson Mandela
98.1146
99 876Sự kiện Thiên An Môn
90.9092
100 13Hệ Mặt Trời
91.1935

2024年2月29日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年2月29日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.24 億人件、アメリカ合衆国から70.60 万人件、日本から19.49 万人件、ドイツから10.87 万人件、カナダから10.13 万人件、台湾から10.06 万人件、韓国から9.58 万人件、シンガポールから9.58 万人件、オーストラリアから8.66 万人件、フランスから7.56 万人件、その他の国からの訪問者は68.24 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは