2024年2月27日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年2月27日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Mai (phim)、Lee Jae-wook、Phương Anh Đào、Đào, phở và piano、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Cleopatra VII、Ngày Thầy thuốc Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Mai (phim) -
3Lee Jae-wook
23.8771
40Phương Anh Đào
30.1604
5 2Đào, phở và piano -
6 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
7 1Việt Nam
87.1834
8 1Hồ Chí Minh
92.8774
90Cleopatra VII
100.0
10 36Ngày Thầy thuốc Việt Nam
16.158
11 14Mỹ Linh
53.87
12 1Facebook
65.2536
13 5Google Dịch
35.4693
14 2Hà Nội
91.228
15 5Nam Em
17.2974
16 111Nguyễn Trần Trung Quân
14.3648
17 1Võ Thị Sáu
30.3761
18Quốc kỳ Belize
37.0599
190YouTube
100.0
20 3Võ Nguyên Giáp
90.5874
21 1Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
22 7Hai Bà Trưng
61.7153
23 3Nguyễn Trãi
77.8204
24 3Lịch sử Việt Nam
65.8099
25 1Cộng hòa Nam Phi
72.9087
26 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
27 115Cúp FA
62.519
28 3Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
29 1Trần Hưng Đạo
59.9074
30 2Vịnh Hạ Long
82.1212
31 17Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.814
32 21Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6
33 16Nhà bà Nữ
85.6141
34 16Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
65.4182
35 3Trận Bạch Đằng (938)
36.74
36 21Minh Mạng
77.3659
37 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
38 22Ngày Quốc tế Phụ nữ
54.3555
39 4Cristiano Ronaldo
100.0
40 32Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
48.75
41 3VnExpress
21.8379
42 72Real Madrid CF
93.5581
43 4Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
44 5Quang Trung
94.1047
45 3Ngô Quyền
65.5459
46 5Mười hai con giáp
18.2708
47 14Võ Văn Thưởng
70.8193
48 10Khởi nghĩa Lam Sơn
66.4557
49 14Y
2.8603
50 101Tô Lâm
61.244
51 33Mai vàng
42.381
52 202Ấm lên toàn cầu
94.0665
53 10Trung Quốc
98.931
54 12Thủ dâm
46.3045
55 18Bố già (phim 2021)
53.2019
560Truyện Kiều
38.6669
57 7Bảng tuần hoàn
96.8949
58 11Hoa Kỳ
93.9416
59 112Manchester City F.C.
87.6614
60 6Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
61Dani Alves
60.6113
620Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
63 22Lý Thường Kiệt
49.02
64 9Loạn luân
91.6667
65 6Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
66 16Đà Nẵng
91.1335
67 41Nga
92.1461
68 17Trấn Thành
42.8896
69 44Kim Đồng
21.3977
70 20Lê Thánh Tông
98.375
71Giải vô địch bóng đá thế giới
84.8485
72 20Hồ Quý Ly
71.0491
73 8Nelson Mandela
98.1146
74 29Hàn Mặc Tử
36.8641
75 21Phố cổ Hội An
91.5113
76 23Đồng bằng sông Cửu Long
64.8034
77 20Nguyễn Phú Trọng
81.0078
78 7Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
79 5Chiến tranh Việt Nam
79.8525
80 13Gia Long
100.0
81Karina (ca sĩ) -
82 148Quân đoàn 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
30.1116
83 5Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
84 31Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
27.7329
85 20Chăm Pa
68.863
86 41Tuấn Trần
23.5117
87 6Dinh Độc Lập
33.6327
88 2Trần Phú
19.1528
89 10Hoàng thành Thăng Long
59.3922
90 20Nhà Nguyễn
95.2584
91 4Nhà Trần
55.2657
92 27Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
93 7Nguyễn Du
35.2676
94 5Doraemon
91.6667
95 40629 tháng 2
8.8007
96 2Việt Nam Cộng hòa
93.0823
97 257Trận Rạch Gầm – Xoài Mút
59.9299
98Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai
44.3429
99 24Đà Lạt
99.6361
100 17Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.3493

2024年2月27日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年2月27日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.25 億人件、アメリカ合衆国から70.83 万人件、日本から19.56 万人件、ドイツから10.90 万人件、カナダから10.17 万人件、台湾から10.09 万人件、韓国から9.61 万人件、シンガポールから9.61 万人件、オーストラリアから8.69 万人件、フランスから7.59 万人件、その他の国からの訪問者は68.46 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは