2024年2月24日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年2月24日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Tết Nguyên tiêu、Mai (phim)、Đào, phở và piano、Phương Anh Đào、Đài Truyền hình Việt Nam、Facebook、Việt Nam、Bom ba càng、Cleopatra VII。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 4Tết Nguyên tiêu
25.4016
3 1Mai (phim) -
4 1Đào, phở và piano -
5 1Phương Anh Đào
30.1604
6 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
7 2Facebook
65.2536
80Việt Nam
87.1834
9 2Bom ba càng
12.0784
100Cleopatra VII
100.0
11 7Nhà bà Nữ
85.6141
12 149Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
13 3Google Dịch
35.4693
140Nam Em
17.2974
15 3Hồ Chí Minh
92.8774
16 7YouTube
100.0
17 4Hà Nội
91.228
18 1Bố già (phim 2021)
53.2019
19 309Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
20 4Tuấn Trần
23.5117
21 7Mười hai con giáp
18.2708
22 10Thủ dâm
46.3045
23 209Manchester City F.C.
87.6614
24 3Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.814
25 10Y
2.8603
26 6Nguyễn Phú Trọng
81.0078
27 116Manchester United F.C.
100.0
28 1Trần Hưng Đạo
59.9074
29 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
30 12Võ Văn Thưởng
70.8193
31 5Lịch sử Việt Nam
65.8099
32 17Hoa hậu Thế giới 2023
47.3929
33 36Chùa Hương
32.2964
34 5Trấn Thành
42.8896
35 16Thanh gươm diệt quỷ
81.1381
36 25Rửa tiền
19.0939
37 26Bài Tiến lên
21.4188
38 19Nguyễn Trãi
77.8204
39 6Cristiano Ronaldo
100.0
40 5Doãn Quốc Đam
52.4287
41 11Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
42 39Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
43 21Đỗ Hữu Ca
19.9628
44 377Mỹ Linh
53.87
45 8Đền Trần (Nam Định)
27.9188
46 9Xì dách
11.0821
47 12Hoa Kỳ
93.9416
480Trung Quốc
98.931
49 22Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
58.601
50 342Arsenal F.C.
100.0
51 11Võ Nguyên Giáp
90.5874
52 6Võ Thị Sáu
30.3761
53 27Núi Bà Đen
63.6487
54 15Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
55 17Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
560Nhà Trần
55.2657
57 23Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
58 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
59 12Loạn luân
91.6667
60 31Việt Nam Cộng hòa
93.0823
61 17Trận Hà Nội 1946
58.7397
62 24Vịnh Hạ Long
82.1212
63 23Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
65.4182
64 23F
4.5423
65 24Chiến tranh Việt Nam
79.8525
66 80R
5.3291
67 173Nagi Hikaru
29.7135
68 39Can Chi
30.1596
69 891Lễ hội Ná Nhèm
29.9626
70 18Quang Trung
94.1047
71 28Hai Bà Trưng
61.7153
72 47Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
63.6469
73 16Tô Lâm
61.244
74 26Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
75 35Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
76 23Minh Mạng
77.3659
77 43Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
78 100Thích-ca Mâu-ni
67.4289
79 12Nga
92.1461
80 15Gia Long
100.0
81 84Dương vật người
40.5451
82 41Càn Long
60.3757
83 132Bayer 04 Leverkusen
45.0107
84 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
850Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6
86 28Phạm Minh Chính
82.3315
87Granit Xhaka
54.5782
88 512Sư đoàn 325, Quân đội nhân dân Việt Nam
14.462
89 14Sơn Tùng M-TP
96.6667
90 13Quan hệ tình dục
100.0
91 14Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
48.75
92 43Tết Nguyên Đán
87.0473
93 3Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
92.4686
94Nguyễn Trần Trung Quân
14.3648
95 41Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
96 28Trận Bạch Đằng (938)
36.74
970Lê Thánh Tông
98.375
98 16Đại học Quốc gia Hà Nội
56.1588
99 55Hentai
24.0833
100 57Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086

2024年2月24日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年2月24日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.03 億人件、アメリカ合衆国から64.00 万人件、日本から17.67 万人件、ドイツから9.85 万人件、カナダから9.18 万人件、台湾から9.12 万人件、韓国から8.69 万人件、シンガポールから8.69 万人件、オーストラリアから7.85 万人件、フランスから6.86 万人件、その他の国からの訪問者は61.87 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは