2024年2月18日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年2月18日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Mai (phim)、Phương Anh Đào、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Tuấn Trần、Mai Hắc Đế、Facebook、Cleopatra VII、Google Dịch。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Mai (phim) -
30Phương Anh Đào
30.1604
40Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5 4Việt Nam
87.1834
6 4Tuấn Trần
23.5117
7 1Mai Hắc Đế
42.7501
8 4Facebook
65.2536
9 6Cleopatra VII
100.0
10 11Google Dịch
35.4693
11 4Xì dách
11.0821
12 50Nguyễn Trãi
77.8204
13 1Mười hai con giáp
18.2708
14 9Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
92.4686
15 5Nhà bà Nữ
85.6141
160Bài Tiến lên
21.4188
17 59Cộng hòa Nam Phi
72.9087
18 7Lee Kang-in
30.1454
19 6Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
20 14YouTube
100.0
21Đường cao tốc Cam Lộ – La Sơn
21.0428
22 3Bố già (phim 2021)
53.2019
23 10Hồ Chí Minh
92.8774
24 7Trấn Thành
42.8896
25 136Nam Em
17.2974
26 8Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
27 2Son Heung-min
96.1544
28 49Manchester United F.C.
100.0
29 17Cristiano Ronaldo
100.0
30 1Thủ dâm
46.3045
31 7Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.814
32 5Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
33 1Y
2.8603
34 13Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
35 5Trương Vĩnh Ký
46.2625
36 4Trần Hưng Đạo
59.9074
37 107Real Madrid CF
93.5581
38 16Chùa Hương
32.2964
39 4Tết Nguyên Đán
87.0473
40 4Võ Văn Thưởng
70.8193
41 634Vũ Ngọc Hải
8.921
42 49Đại học Quốc gia Hà Nội
56.1588
43 5Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
44 5Lịch sử Việt Nam
65.8099
45 19Manchester City F.C.
87.6614
46 180Tố Hữu
24.9529
47 10Hà Nội
91.228
48 4Loạn luân
91.6667
49 6Trung Quốc
98.931
50 76Trần Phú
19.1528
51 147Nelson Mandela
98.1146
52Vụ làng Nhô 1992
35.8567
53 5Gia Long
100.0
54 746Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
55 8Võ Nguyên Giáp
90.5874
56 6Can Chi
30.1596
57 8Hoa Kỳ
93.9416
58 52Chợ Viềng
0.2327
59 44Trần Nhân Tông
98.0
60 1Phạm Minh Chính
82.3315
61 320Apartheid
14.9209
62 59Lê Thánh Tông
98.375
63 3Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
64 11F
4.5423
65 14Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
66 22Phan Văn Giang
30.7318
67 11Nguyễn Phú Trọng
81.0078
68 9Núi Bà Đen
63.6487
69 130Lý Thái Tổ
52.1163
70 16Madame Web (phim) -
71 37FC Barcelona
97.2748
72 33BoA
44.6538
73 4Quan hệ tình dục
100.0
74 10Việt Nam Cộng hòa
93.0823
75 1VnExpress
21.8379
76 3Quang Trung
94.1047
77 24Bài cào
4.9226
78 190Nguyễn Du
35.2676
79 11Càn Long
60.3757
80 52TF Entertainment
35.1119
81 514FC Bayern München
82.766
82 1Nhà Trần
55.2657
83 26Đền Bà Chúa Kho (Bắc Ninh)
15.81
84 73Hoàng thành Thăng Long
59.3922
85 372Hồ Xuân Hương
47.3935
86 3R
5.3291
87 36Minh Mạng
77.3659
88 214Thần Tài
24.5526
89 9Dương vật người
40.5451
90 5Nga
92.1461
91 24Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức
48.393
92 8Hồng Đào (diễn viên)
21.7811
93 63Truyện Kiều
38.6669
94 71Ngô Minh Hiếu
71.4133
95 29Thăng Long tứ trấn
45.4353
96 24Chùa Bái Đính
71.0274
97 128Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
98 76Võ Thị Sáu
30.3761
99 25Taylor Swift
100.0
100 46Doraemon
91.6667

2024年2月18日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年2月18日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.03 億人件、アメリカ合衆国から63.78 万人件、日本から17.61 万人件、ドイツから9.82 万人件、カナダから9.15 万人件、台湾から9.09 万人件、韓国から8.66 万人件、シンガポールから8.66 万人件、オーストラリアから7.83 万人件、フランスから6.83 万人件、その他の国からの訪問者は61.67 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは