2024年2月14日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年2月14日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Ngày Valentine、Mai (phim)、Đài Truyền hình Việt Nam、Phương Anh Đào、Xì dách、Thứ Tư Lễ Tro、Bài Tiến lên、Việt Nam、Mười hai con giáp。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 2Ngày Valentine
62.4716
3 1Mai (phim) -
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5 1Phương Anh Đào
30.1604
6 1Xì dách
11.0821
7 7Thứ Tư Lễ Tro
66.2076
8 1Bài Tiến lên
21.4188
9 1Việt Nam
87.1834
10 1Mười hai con giáp
18.2708
110Facebook
65.2536
12Lee Kang-in
30.1454
13 2UEFA Champions League
85.4843
14 2Google Dịch
35.4693
15 7YouTube
100.0
16 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
17 4Tuấn Trần
23.5117
18 2Tết Nguyên Đán
87.0473
19 6Bài cào
4.9226
20 49Trương Vĩnh Ký
46.2625
21 44Quang Trung
94.1047
22 58Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
72.2929
23 5Cleopatra VII
100.0
24Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ 2013
29.5037
25 2Chùa Hương
32.2964
26 2Thủ dâm
46.3045
27 3Nhà bà Nữ
85.6141
28 8Nguyễn Phú Trọng
81.0078
29 3Việt Nam Cộng hòa
93.0823
30 12Ngô Minh Hiếu
71.4133
31 2Y
2.8603
32 4Hồ Chí Minh
92.8774
33 20Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
34 83Madame Web (phim) -
35 10Can Chi
30.1596
36 7Trấn Thành
42.8896
37 10Võ Văn Thưởng
70.8193
38 75Các ngày lễ ở Việt Nam
20.4631
39 4Thăng Long tứ trấn
45.4353
40 1Bố già (phim 2021)
53.2019
41 78Chợ Viềng
0.2327
42 15Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.814
43 622Chu Văn An
19.8785
44 8Gia Long
100.0
45 1Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
46 5Loạn luân
91.6667
47 7Hà Nội
91.228
48 11Núi Bà Đen
63.6487
49 1Quần thể danh thắng Tràng An
63.3416
50 31Nguyễn Thị Bình
19.9632
51 15Lịch sử Việt Nam
65.8099
52 281Cộng hòa Nam Phi
72.9087
53 20Mậu binh
12.5634
54 547Mèo
65.5112
55 6Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
56 450Thánh Valentinô
25.1583
57 19Cristiano Ronaldo
100.0
58 13Manchester City F.C.
87.6614
59 25Tổ tôm
22.1084
60 3Trung Quốc
98.931
61 9VnExpress
21.8379
62 15Xì tố
18.5464
63 31Boku no Pico
25.5636
64 26Hentai
24.0833
65 2Hoa Kỳ
93.9416
66 27Real Madrid CF
93.5581
67 11Càn Long
60.3757
68 3Quan hệ tình dục
100.0
69 46Đà Lạt
99.6361
70 30Phạm Minh Chính
82.3315
71 1Trần Hưng Đạo
59.9074
72 6F
4.5423
73 11Chùa Bái Đính
71.0274
74 70Phim khiêu dâm
56.0674
75Brahim Díaz
29.4826
76 728Son Heung-min
96.1544
77 9Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
78 29Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
79Những vụ án ấu dâm của giáo sĩ Công giáo Rôma
64.5729
80 1Tần Thủy Hoàng
93.2871
81 47Lê Minh Hưng
31.5353
82 9Đền Bà Chúa Kho (Bắc Ninh)
15.81
83 1Dương vật người
40.5451
84 869Thaksin Shinawatra
32.7355
85 19Liếm âm hộ
55.0505
86 103Nguyễn Trãi
77.8204
87 702FC Bayern München
82.766
88Lê Ngọc Hân
38.5558
89 43Nghịch lý kẻ sát nhân -
90 31Phỏm
18.3415
91 18Chiếu dời đô
39.1532
92 17Họ người Việt Nam
21.0547
93 205Truyện Kiều
38.6669
94 190Gò Đống Đa
29.2063
95 31Hoàng thành Thăng Long
59.3922
96 6Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
97 39Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
98 179Bảng tuần hoàn
96.8949
99 616Mai Hoàng
21.3205
100 26Võ Nguyên Giáp
90.5874

2024年2月14日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年2月14日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.87 億人件、アメリカ合衆国から58.92 万人件、日本から16.27 万人件、ドイツから9.07 万人件、カナダから8.46 万人件、台湾から8.39 万人件、韓国から8.00 万人件、シンガポールから8.00 万人件、オーストラリアから7.23 万人件、フランスから6.31 万人件、その他の国からの訪問者は56.94 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは