2024年2月9日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年2月9日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Tết Nguyên Đán、Mười hai con giáp、Trương Vĩnh Ký、Võ Văn Thưởng、Xì dách、Gặp nhau cuối năm、Giao thừa、Bài Tiến lên。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
3 9Tết Nguyên Đán
87.0473
4 4Mười hai con giáp
18.2708
5 2Trương Vĩnh Ký
46.2625
6 21Võ Văn Thưởng
70.8193
7 2Xì dách
11.0821
8 144Gặp nhau cuối năm
69.1952
9 61Giao thừa
63.6535
100Bài Tiến lên
21.4188
11 13Can Chi
30.1596
12 6Việt Nam
87.1834
13 2Facebook
65.2536
14 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
15 3Google Dịch
35.4693
16 72Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
17 4YouTube
100.0
18 4Cleopatra VII
100.0
19 2Chiếu dời đô
39.1532
20 16Cúp bóng đá châu Á
55.0189
21 14Bánh chưng
48.7436
22 67Giáp Thìn
3.0285
230Nguyễn Phú Trọng
81.0078
24 641Pháo hoa
23.9716
25 340La bàn
16.2301
26 7Hentai
24.0833
27 15Bài cào
4.9226
28 392Táo quân
28.4586
29Canh (Thiên can)
2.1747
30 5Hồ Chí Minh
92.8774
31 5Y
2.8603
32 17Tất niên
6.1073
33 171Ấm lên toàn cầu
94.0665
34 3Ngày Valentine
62.4716
35 19Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
36 8Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
37 5Cristiano Ronaldo
100.0
38Vũ Quần Phương
12.5765
39 611Giờ ở Việt Nam
13.7078
40Quốc Khánh (nghệ sĩ)
12.9134
41 11Trang Pháp -
42 8Đen (rapper)
67.7564
43 60Rồng
25.6606
44 4F
4.5423
45 178500.000 đồng (tiền Việt)
14.2079
46 8Phạm Minh Chính
82.3315
47 235Tết Trung Quốc
23.3302
48 13Càn Long
60.3757
49 10Trung Quốc
98.931
50 34Mai vàng
42.381
51 25Thủ dâm
46.3045
52 141Ngũ hành
27.6283
53 358Lì xì
7.1216
54 1Tần Thủy Hoàng
93.2871
55 7G
3.2352
56 18Mã QR
15.7507
57 36Ngọc Trinh (người mẫu)
52.7423
58 857Châu Kỳ
8.8202
59Hướng Đông Nam
3.8309
600Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
61 17VnExpress
21.8379
62 25Hà Nội
91.228
63 13Hoa Kỳ
93.9416
64Vũ Hà Văn
36.1848
65 80Rồng Việt Nam
39.1725
66 1R
5.3291
67 8Hội chứng sợ
27.346
68 35Mâm ngũ quả
30.6039
69 3Quan hệ tình dục
100.0
70 43Wren Evans
43.7354
71 78Phạm Văn Đồng
43.2399
72 167Mato Seihei no Slave
34.5994
73 129Âm lịch
13.206
74 82Lắc bầu cua
39.8309
75 32Ngô Lỗi
55.2673
76 3Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
77 19Lịch sử Việt Nam
65.8099
78 37Loạn luân
91.6667
79 42Mã Morse
35.6329
80 32Cây nêu
19.0901
81 66Phan Mạnh Quỳnh
27.8424
82 4Al Nassr FC
34.725
83 19Dương vật người
40.5451
84 23Việt Nam Cộng hòa
93.0823
85 7Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
86Thẻ xanh dương
11.9147
87 16TikTok
64.0733
88Năm mới Âm lịch -
89 138Bộ bài Tây
72.2061
90 271Xuân Bắc (diễn viên)
29.9429
91 11Google
99.968
92 9Lý Thái Tổ
52.1163
93 42Vương Đình Huệ
67.435
94 32TF Entertainment
35.1119
95 20Xì tố
18.5464
96 54Sự kiện Tết Mậu Thân
76.1238
97 32Tùng Dương
77.058
98Oleksandr Syrskyi
23.4701
99 1Họ người Việt Nam
21.0547
100 36Mậu binh
12.5634

2024年2月9日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年2月9日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.34 億人件、アメリカ合衆国から42.26 万人件、日本から11.67 万人件、ドイツから6.51 万人件、カナダから6.07 万人件、台湾から6.02 万人件、韓国から5.74 万人件、シンガポールから5.74 万人件、オーストラリアから5.19 万人件、フランスから4.53 万人件、その他の国からの訪問者は40.77 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは