2024年2月1日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年2月1日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、YouTube、Trần Tuấn Anh、Đài Truyền hình Việt Nam、VnExpress、Tết Nguyên Đán、Lễ cúng ông táo、Trần Đức Lương、Cộng hòa Nam Phi、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
1 2Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1YouTube
100.0
3 1Trần Tuấn Anh
37.6013
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5 5VnExpress
21.8379
6 5Tết Nguyên Đán
87.0473
7 52Lễ cúng ông táo
11.9822
8 4Trần Đức Lương
42.9543
9 3Cộng hòa Nam Phi
72.9087
10 4Việt Nam
87.1834
11 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
12 1Hà Nội
91.228
13 7Cúp bóng đá châu Á
55.0189
14 5Facebook
65.2536
15 8Nguyễn Trãi
77.8204
16 9Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
17 20Hentai
24.0833
18 4Hồ Chí Minh
92.8774
19 15Google Dịch
35.4693
20 9Cleopatra VII
100.0
21 11Mười hai con giáp
18.2708
22 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
23 5Nelson Mandela
98.1146
24 213Táo quân
28.4586
25 10Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
26 7Bánh chưng
48.7436
27 15Thủ dâm
46.3045
28 1Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
29 3Mai vàng
42.381
30 9Càn Long
60.3757
31 1Apartheid
14.9209
32 11Lịch sử Việt Nam
65.8099
33 5Võ Văn Thưởng
70.8193
34 25Lệ Quyên (ca sĩ sinh 1981)
84.5872
35 6Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
360Vịnh Hạ Long
82.1212
37 13Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
38 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
39 13Nam Cao
21.9191
40 5Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
41 455Al Nassr FC
34.725
42 5Loạn luân
91.6667
43 31Diên Hi công lược
32.3508
44 4Hoa Kỳ
93.9416
45 21Cristiano Ronaldo
100.0
46 113Manchester United F.C.
100.0
47 15Phạm Minh Chính
82.3315
48 515Inter Miami CF
69.9263
490Trung Quốc
98.931
500Liverpool F.C.
92.854
51 35Y
2.8603
52 3Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
53 30Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
54 6Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
55 30Ban Kinh tế Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
18.2723
56 17Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
57 20Truyện Kiều
38.6669
58 64Xì dách
11.0821
59 41F
4.5423
60 40Minh Mạng
77.3659
61 18Đông Nam Á
83.3131
62 14Lê Thánh Tông
98.375
63 2Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
64 10Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
65 59Gia Long
100.0
66Conor Bradley
33.0142
67 187Real Madrid CF
93.5581
68 29Quang Trung
94.1047
69 1Bình Ngô đại cáo
33.9668
70 56Bài Tiến lên
21.4188
71 4Như Ý truyện
22.5739
72 16Hoàng thành Thăng Long
59.3922
73 50Chí Phèo
32.1869
74 7Wren Evans
43.7354
75 58Ung Chính
50.6224
76 64XVideos
24.987
77 1Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
26.7875
78 6Bảng tuần hoàn
96.8949
79 31Can Chi
30.1596
80 23Manchester City F.C.
87.6614
81 40Tử Cấm Thành
96.0043
82 13Nguyễn Du
35.2676
83 33Hồ Xuân Hương
47.3935
84 1Trận Bạch Đằng (938)
36.74
85 5Trần Hưng Đạo
59.9074
86 7Hàn Mặc Tử
36.8641
87Saccarose
31.9973
88 57Ấm lên toàn cầu
94.0665
89 40Quan hệ tình dục
100.0
90 21Vương Đình Huệ
67.435
91 21Đà Nẵng
91.1335
92 3Iran
74.4315
93 145Bố già (phim 2021)
53.2019
94 49Lionel Messi
100.0
95 8Phố cổ Hội An
91.5113
96 12Võ Nguyên Giáp
90.5874
97 65Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
98 51Mã Morse
35.6329
99 21Việt Nam Cộng hòa
93.0823
100 84Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191

2024年2月1日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年2月1日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.90 億人件、アメリカ合衆国から59.88 万人件、日本から16.54 万人件、ドイツから9.22 万人件、カナダから8.59 万人件、台湾から8.53 万人件、韓国から8.13 万人件、シンガポールから8.13 万人件、オーストラリアから7.35 万人件、フランスから6.42 万人件、その他の国からの訪問者は57.90 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは