2024年1月29日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年1月29日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: YouTube、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Cúp bóng đá châu Á 2023、Cúp bóng đá châu Á、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、VnExpress、Nguyễn Tài Thu、Tết Nguyên Đán、Cộng hòa Nam Phi。

# 変更点 タイトル 品質
10YouTube
100.0
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4 2Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
5 2Cúp bóng đá châu Á
55.0189
6 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
7 3VnExpress
21.8379
8Nguyễn Tài Thu
17.2794
9 7Tết Nguyên Đán
87.0473
10 5Cộng hòa Nam Phi
72.9087
11 3Việt Nam
87.1834
12 34Hà Nội
91.228
13 12Cánh đồng bất tận (phim)
17.8614
14 2F
4.5423
15 1Google Dịch
35.4693
16 19Y
2.8603
17 2MCK
34.148
18 5Facebook
65.2536
19 22Thảm họa Chernobyl
71.0575
20 4Hồ Chí Minh
92.8774
21 41Texas
100.0
22 175Thích Nhất Hạnh
53.8256
23 16Nguyễn Trãi
77.8204
24Jordan
57.2904
25 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
26 4Cleopatra VII
100.0
27 6Apartheid
14.9209
28 8Nelson Mandela
98.1146
29 2Mười hai con giáp
18.2708
30 11Wren Evans
43.7354
31 14Tajikistan
43.0532
32 28Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
33 7Hoa Kỳ
93.9416
34 16R
5.3291
35 327Mai vàng
42.381
36 40Bánh chưng
48.7436
37 18Vịnh Hạ Long
82.1212
38 5Nguyễn Phú Trọng
81.0078
39 22Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
40 8Lịch sử Việt Nam
65.8099
41 13Trung Quốc
98.931
42 24Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
43 12Ninh Dương Lan Ngọc
46.9185
44 72Nam Cao
21.9191
45Xá lị
18.79
46 17Thủ dâm
46.3045
47 4Càn Long
60.3757
48 24Trận Bạch Đằng (938)
36.74
49 40Cúp FA
62.519
50 51Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
51 54Lê Thánh Tông
98.375
52 15Nguyễn Nhật Ánh
18.4185
53 9Phạm Minh Chính
82.3315
54 24Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
55 34Trần Hưng Đạo
59.9074
56 23HIEUTHUHAI
40.8491
57 13Truyện Kiều
38.6669
580Nga
92.1461
59Đội tuyển bóng đá quốc gia Jordan
18.9011
60 4Minh Mạng
77.3659
61 46Loạn luân
91.6667
62 114Bình Ngô đại cáo
33.9668
63 22Cristiano Ronaldo
100.0
64 5Bảng tuần hoàn
96.8949
65 54Đen (rapper)
67.7564
66 292Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
67 16Hoàng thành Thăng Long
59.3922
68 32Jürgen Klopp
71.6946
69Iraq
59.3136
70 4Như Ý truyện
22.5739
71 77Nguyễn Du
35.2676
72 44Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
73 22Mã Morse
35.6329
74 5Võ Văn Thưởng
70.8193
75 19Hồ Xuân Hương
47.3935
76 1Việt Nam Cộng hòa
93.0823
77 55Phố cổ Hội An
91.5113
78 247Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
26.7875
79 60Đà Nẵng
91.1335
80 57WeChoice Awards 2023 -
810Boku no Pico
25.5636
82Đội tuyển bóng đá quốc gia Iraq
24.5407
83 27Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
84 37Dinh Độc Lập
33.6327
85 17Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
86 145Hàn Mặc Tử
36.8641
87 1Võ Nguyên Giáp
90.5874
88 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
89 31Can Chi
30.1596
90 45Quang Trung
94.1047
91 45Quần thể danh thắng Tràng An
63.3416
92 122Phú Quốc
57.5239
93 127Đông Nam Á
83.3131
94 62Xuân Diệu
39.6176
95 72Hồ Quý Ly
71.0491
96 27Philippe Troussier
37.3082
97 47Đặng Trí Dũng
14.8513
98 55Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
99 15Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
100 34Nam quốc sơn hà
36.8868

2024年1月29日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年1月29日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.17 億人件、アメリカ合衆国から68.32 万人件、日本から18.87 万人件、ドイツから10.52 万人件、カナダから9.81 万人件、台湾から9.73 万人件、韓国から9.27 万人件、シンガポールから9.27 万人件、オーストラリアから8.38 万人件、フランスから7.32 万人件、その他の国からの訪問者は66.05 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは