2024年1月18日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年1月18日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Cúp bóng đá châu Á 2023、Đài Truyền hình Việt Nam、Nguyễn Công Khế、Cúp bóng đá châu Á、Hoa hậu Toàn cầu 2023、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Hà Nội、VnExpress、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 1Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
3 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4 2Nguyễn Công Khế
19.1171
5 1Cúp bóng đá châu Á
55.0189
6 645Hoa hậu Toàn cầu 2023 -
7 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
80Hà Nội
91.228
9 1VnExpress
21.8379
10 1Việt Nam
87.1834
11 13F
4.5423
12 1Cộng hòa Nam Phi
72.9087
13 6Nguyễn Phú Trọng
81.0078
14Yong Jun-hyung
26.8715
15 1Y
2.8603
16 3Hồ Chí Minh
92.8774
17 5Tết Nguyên Đán
87.0473
18 2Tháp Rùa
30.7573
19 5Nguyễn Trãi
77.8204
20 2Facebook
65.2536
21 6Võ Văn Thưởng
70.8193
22 5Google Dịch
35.4693
23 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
24 252Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
25 3G
3.2352
260Quảng trường Ba Đình
29.7395
27 2Apartheid
14.9209
28 390Pakistan
95.8641
29 2Nelson Mandela
98.1146
30 3Chùa Thiên Mụ
29.8325
31 5Phạm Minh Chính
82.3315
32 12R
5.3291
33 6Cầu Long Biên
36.4133
34 13YouTube
100.0
35 3Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
36 5Lịch sử Việt Nam
65.8099
370Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
380Vịnh Hạ Long
82.1212
39 10Mai vàng
42.381
40 1Cleopatra VII
100.0
41 7Hoa Kỳ
93.9416
42Vasco da Gama
23.2497
43 15Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
44 187Real Madrid CF
93.5581
45 21Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
46 3Trung Quốc
98.931
470Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.7806
48 10Truyện Kiều
38.6669
49 5Huế
69.2525
50 30Cầu Trường Tiền
33.9331
51 2Trận Bạch Đằng (938)
36.74
52 1Thủ dâm
46.3045
53 1Mười hai con giáp
18.2708
54 19Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
55 6Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
56 26Quách Thái Công
33.8536
57 12Bảng tuần hoàn
96.8949
58 10Nguyễn Du
35.2676
59 31Hoàng thành Huế
66.4111
60 27Vương Đình Huệ
67.435
61 11Aleksandr Sergeyevich Pushkin
46.9887
62 12Filip Nguyễn
20.6503
63 6Đông Nam Á
83.3131
64Pedro Álvares Cabral
5.7524
65 19Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
66 4Nam quốc sơn hà
36.8868
67 4Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
68 6Hoàng thành Thăng Long
59.3922
69 66Tiên kiếm kỳ hiệp
15.5255
70 7VietNamNet
19.0564
71 50Brunei
90.2317
72 3Bình Ngô đại cáo
33.9668
73 20Trí tuệ nhân tạo
58.2054
74 14Phú Quốc
57.5239
75 16Quần thể danh thắng Tràng An
63.3416
76Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc
44.3081
77 13Cristiano Ronaldo
100.0
78 13Quần đảo Hoàng Sa
83.6448
79 5Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
80 44Thích-ca Mâu-ni
67.4289
81 104Bạch Tuyết (nghệ sĩ cải lương)
26.5273
82Hoa hậu Toàn cầu
21.7942
83 38Nguyễn Đình Bắc -
84 11Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
85 26Đà Nẵng
91.1335
86 8Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
87 44Triệu Lộ Tư
41.5414
88 2Trần Hưng Đạo
59.9074
89 37Wren Evans
43.7354
90 15Tần Thủy Hoàng
93.2871
91 31Philippe Troussier
37.3082
92 515Iran
74.4315
93 30Đà Lạt
99.6361
94 4Võ Nguyên Giáp
90.5874
95 11Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
96 41Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
50.7016
97 10Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.423
98 1Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.3493
99 48Lê Thánh Tông
98.375
100 191Hentai
24.0833

2024年1月18日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年1月18日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.47 億人件、アメリカ合衆国から77.57 万人件、日本から21.42 万人件、ドイツから11.94 万人件、カナダから11.13 万人件、台湾から11.05 万人件、韓国から10.53 万人件、シンガポールから10.53 万人件、オーストラリアから9.52 万人件、フランスから8.31 万人件、その他の国からの訪問者は75.01 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは