2024年1月14日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年1月14日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Nguyễn Phú Trọng、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Filip Nguyễn、Cúp bóng đá châu Á 2023、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Cúp bóng đá châu Á、Nguyễn Đình Bắc、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 268Filip Nguyễn
20.6503
4 2Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
5 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
6 1Cúp bóng đá châu Á
55.0189
7Nguyễn Đình Bắc -
8 4Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
9 1Việt Nam
87.1834
10 41Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
11Minamino Takumi
47.5264
12 119Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
63.0536
13 50Đài phát thanh quốc tế Pháp
9.1399
14 62Philippe Troussier
37.3082
15 3F
4.5423
16 1Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
17 25Nguyễn Trãi
77.8204
18 6R
5.3291
19 14Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.6559
20 11Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
21 127Tô Hoài
22.562
22 21YouTube
100.0
23 12VnExpress
21.8379
24 8Y
2.8603
25 8Facebook
65.2536
26 10Google Dịch
35.4693
27 14Võ Văn Thưởng
70.8193
28 6Hồ Chí Minh
92.8774
29 2Lại Thanh Đức
21.9169
30 160Nam Cao
21.9191
31Kubo Takefusa
27.8279
32 91Nhật Bản
92.5929
33 26Cộng hòa Nam Phi
72.9087
34 19Đài Loan
100.0
35 69Real Madrid CF
93.5581
36Nagi Hikaru
29.7135
37 18Vương Đình Huệ
67.435
38 20Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
39 13Phạm Minh Chính
82.3315
40 7Thủ dâm
46.3045
41Phạm Tuấn Hải (cầu thủ bóng đá)
33.6364
42 5Thái Anh Văn
26.2755
43 29Yemen
86.1076
44 21Ngô Thị Mân
20.0865
45 25Tô Lâm
61.244
46 1Cleopatra VII
100.0
47 53Manchester United F.C.
100.0
48 5Hoa Kỳ
93.9416
49 28Houthis
19.7918
50 10Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
51 26Quách Thái Công
33.8536
52 22Hà Nội
91.228
53 675Endo Wataru
21.815
54 115Apartheid
14.9209
55 21G
3.2352
56 27Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
57 26Cúp bóng đá châu Á 2019
77.3001
58 31Manchester City F.C.
87.6614
59 15Phan Văn Giang
30.7318
60 375Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
61 13Trung Quốc
98.931
62 392Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha
14.5365
63 11Mười hai con giáp
18.2708
64 9Lịch sử Việt Nam
65.8099
65Nakamura Keito
22.2565
66 10Cristiano Ronaldo
100.0
67Thu Hiền
6.0333
68 100Hồng Kông
89.1812
69 71Nguyễn Du
35.2676
70 15Hentai
24.0833
71 17Tết Nguyên Đán
87.0473
72 36Nông Đức Mạnh
32.4019
73 334Brunei
90.2317
74Dōan Ritsu
22.034
75 37Tết Ở Làng Địa Ngục -
76Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
28.3727
77 76Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
78 11Bảng tuần hoàn
96.8949
79 48Nelson Mandela
98.1146
80 324Tottenham Hotspur F.C.
100.0
81 21Võ Nguyên Giáp
90.5874
82 65Hoàng thành Thăng Long
59.3922
83 18Tần Thủy Hoàng
93.2871
84 34Nguyễn Xuân Phúc
77.103
85 604Sân vận động Al Thumama
13.0429
86 241Kevin De Bruyne
51.7998
87 19Việt Nam Cộng hòa
93.0823
88 42Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
89 11Mikami Yua
49.6856
90 29Bài Tiến lên
21.4188
91 15Truyện Kiều
38.6669
92 53Trương Thị Mai
29.7324
93 36Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
94 11Triệu Lộ Tư
41.5414
95 24Boku no Pico
25.5636
96 1Thích-ca Mâu-ni
67.4289
97 25Vịnh Hạ Long
82.1212
98 32Bạch Lộc
47.016
99 284Jadon Sancho
55.9682
100Quan hệ Nhật Bản – Việt Nam
39.1374

2024年1月14日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年1月14日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.26 億人件、アメリカ合衆国から70.98 万人件、日本から19.60 万人件、ドイツから10.93 万人件、カナダから10.19 万人件、台湾から10.11 万人件、韓国から9.63 万人件、シンガポールから9.63 万人件、オーストラリアから8.71 万人件、フランスから7.60 万人件、その他の国からの訪問者は68.58 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは