2024年1月8日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年1月8日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Trần Đức Quận、Việt Nam、YouTube、Google Dịch、Franz Beckenbauer、Nguyễn Trãi、Hà Nội、Cúp FA。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
3Trần Đức Quận
20.4328
4 2Việt Nam
87.1834
5 1YouTube
100.0
6 3Google Dịch
35.4693
7Franz Beckenbauer
59.7994
8 4Nguyễn Trãi
77.8204
9 16Hà Nội
91.228
10 7Cúp FA
62.519
11 6Hội chứng sợ
27.346
12 2Facebook
65.2536
13 385Nguyễn Thanh Long
35.0725
14 26Trịnh Đình Dũng
19.6849
150Hồ Chí Minh
92.8774
16 9Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
17 5Tết Nguyên Đán
87.0473
18 10Tết Ở Làng Địa Ngục -
19Tháp Rùa
30.7573
20 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
21 30Chu Ngọc Anh (chính khách)
37.1218
22 9Mười hai con giáp
18.2708
230Hoa Kỳ
93.9416
24 54Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
25 27VnExpress
21.8379
26 28Cộng hòa Nam Phi
72.9087
27 1Lịch sử Việt Nam
65.8099
28Quảng trường Ba Đình
29.7395
29Kê gian
24.231
30 14Thủ dâm
46.3045
31 1Tô Hoài
22.562
32 98Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
33 6Trung Quốc
98.931
34 36Họ Cú lợn
21.9069
35 24Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
36 9Nguyễn Phú Trọng
81.0078
37 35Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
38 28Bảng tuần hoàn
96.8949
39 5Võ Văn Thưởng
70.8193
40 28Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
41Cầu Long Biên
36.4133
42 11Phạm Minh Chính
82.3315
43 7Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
44 32Trần Tuấn Anh
37.6013
45 28Ấm lên toàn cầu
94.0665
46 48Vịnh Hạ Long
82.1212
47 12Carles Puigdemont
12.0037
48 5Cristiano Ronaldo
100.0
49 30Thích Trúc Thái Minh
26.7707
50 63Nguyễn Du
35.2676
51 51Truyện Kiều
38.6669
52 15Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
53Hồ Đức Việt
18.5657
54 6Quách Thái Công
33.8536
55 22Hoàng thành Thăng Long
59.3922
56 37Manchester United F.C.
100.0
57Wigan Athletic F.C.
21.3268
58 21Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
59 31Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
60 14Trương Hòa Bình
47.2153
61 19Nam Cao
21.9191
62 77Trận Bạch Đằng (938)
36.74
63 135Lê Thánh Tông
98.375
64 487Sex (định hướng)
0.1076
65 32Thích-ca Mâu-ni
67.4289
66 24Tần Thủy Hoàng
93.2871
67 56Nam quốc sơn hà
36.8868
68 5Nhật Bản
92.5929
69 20Cleopatra VII
100.0
70 38A.C. Milan
94.3256
71Hồ Đức Phớc
21.87
72 189Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.7806
73 77Vương Đình Huệ
67.435
74 5Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
22.8552
75 32Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
76 18G
3.2352
77 30Song Kang
34.8055
78 89Tỉnh thành Việt Nam
21.2146
79Chùa Thiên Mụ
29.8325
80 16Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
81 123Vụ án Lệ Chi viên
48.2926
82 34Đà Nẵng
91.1335
83 15Họ người Việt Nam
21.0547
84 10Việt Nam Cộng hòa
93.0823
85 42Nelson Mandela
98.1146
86 2Hệ Mặt Trời
91.1935
87 16Chiến tranh Việt Nam
79.8525
88 28Triệu Lộ Tư
41.5414
89 10Tần Chiêu Tương vương
36.2674
90 49Loạn luân
91.6667
91 64Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
92 30F
4.5423
93 44Apartheid
14.9209
94 20Campuchia
87.697
95Mai vàng
42.381
96 75Manchester City F.C.
87.6614
97 14Can Chi
30.1596
98 67Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
99 5Tiếng Trung Quốc
40.5309
100 52Đông Nam Á
83.3131

2024年1月8日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年1月8日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.09 億人件、アメリカ合衆国から65.77 万人件、日本から18.16 万人件、ドイツから10.12 万人件、カナダから9.44 万人件、台湾から9.37 万人件、韓国から8.93 万人件、シンガポールから8.93 万人件、オーストラリアから8.07 万人件、フランスから7.05 万人件、その他の国からの訪問者は63.60 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは