2024年1月4日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2024年1月4日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、YouTube、Thích Trúc Thái Minh、Google Dịch、Hà Nội、Facebook、Trần Tuấn Anh、Nguyễn Thanh Long。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
20Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
30Việt Nam
87.1834
4 9YouTube
100.0
5 3Thích Trúc Thái Minh
26.7707
6 1Google Dịch
35.4693
7 2Hà Nội
91.228
8 2Facebook
65.2536
9 197Trần Tuấn Anh
37.6013
10 6Nguyễn Thanh Long
35.0725
110Tết Nguyên Đán
87.0473
120Hồ Chí Minh
92.8774
13 2Mười hai con giáp
18.2708
14 11Nguyễn Trãi
77.8204
15 305Girona FC
22.9179
160Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
17 3Bảng tuần hoàn
96.8949
18 11Chu Ngọc Anh (chính khách)
37.1218
19 2Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
20 1Lịch sử Việt Nam
65.8099
21Bộ Công Thương (Việt Nam)
45.5044
22 2Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
230Võ Văn Thưởng
70.8193
240Thủ dâm
46.3045
25 26Hoàng thành Thăng Long
59.3922
26 8VnExpress
21.8379
27 5Cách mạng công nghiệp
54.4864
28 13Cristiano Ronaldo
100.0
29 8Nguyễn Phú Trọng
81.0078
30 8Trung Quốc
98.931
31 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
32 2Hoa Kỳ
93.9416
33 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
34 6Thích-ca Mâu-ni
67.4289
35 2Nhật Bản
92.5929
36 13Chùa Ba Vàng
36.3857
37 335Đài Á Châu Tự Do
56.2531
38 12Vịnh Hạ Long
82.1212
39 3Đông Nam Á
83.3131
40 9Carles Puigdemont
12.0037
41 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
42 8Kinh tế Nhật Bản
76.0893
43 3Xá lị
18.79
440Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
45 14Võ Nguyên Giáp
90.5874
46 37Hồ Quý Ly
71.0491
47 5Tần Thủy Hoàng
93.2871
48 42Trần Văn Hiệp
24.1134
49 192Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
50 15Động đất và sóng thần Tōhoku 2011
100.0
51 12Phan Quốc Việt
23.9716
52 54Tháp Rùa
30.7573
53 5Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
54 23F
4.5423
55 5Đảng Cộng sản Việt Nam
62.2408
56 23Trận Bạch Đằng (938)
36.74
57Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
47.6959
580Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
59 12Phạm Minh Chính
82.3315
60 5Can Chi
30.1596
61Jeffrey Epstein
29.7636
62 85Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
63 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
64 11Máy tính
51.8627
65 5Việt Nam Cộng hòa
93.0823
66 579Steve Jobs
90.9281
67 7Cúp bóng đá châu Á 2023
58.9419
68 1Nguyễn Chí Thanh
24.4209
69 24Loạn luân
91.6667
70 2Trung du và miền núi phía Bắc
36.0868
71 75Nam quốc sơn hà
36.8868
72 3Nguyễn Xuân Phúc
77.103
73 93Học viện Chính trị Công an nhân dân (Việt Nam)
18.8223
74 10Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
75 13Đà Nẵng
91.1335
76 14Tô Lâm
61.244
77 3Liên minh châu Âu
89.3732
78 77G
3.2352
79 40Quang Trung
94.1047
80 19Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
81 39Song Kang
34.8055
82 10Cleopatra VII
100.0
83 6Tiếng Anh
70.84
84 30Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
85 14Chiến tranh Việt Nam
79.8525
86 13Triệu Lộ Tư
41.5414
87 15Hàn Quốc
97.9749
88 30Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
22.8552
89 10Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
90 13Gia Long
100.0
91 14Truyện Kiều
38.6669
92 6Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
93 15Cộng hòa Nam Phi
72.9087
94 64Thanh Hóa
72.9429
95 13Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
96 32Hệ Mặt Trời
91.1935
97 30Kinh tế Trung Quốc
96.3698
98 3Wren Evans
43.7354
99 155Chàng quỷ của tôi -
100 29Đà Lạt
99.6361

2024年1月4日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2024年1月4日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.15 億人件、アメリカ合衆国から67.52 万人件、日本から18.64 万人件、ドイツから10.39 万人件、カナダから9.69 万人件、台湾から9.62 万人件、韓国から9.16 万人件、シンガポールから9.16 万人件、オーストラリアから8.29 万人件、フランスから7.23 万人件、その他の国からの訪問者は65.30 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは