2023年12月29日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年12月29日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Chị đẹp đạp gió rẽ sóng、Đài Truyền hình Việt Nam、Lee Sun-kyun、Ngô Thanh Vân、Việt Nam、YouTube、Google Dịch、Thích Trúc Thái Minh、Facebook。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 6Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
3 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
4 1Lee Sun-kyun
12.1856
5 25Ngô Thanh Vân
53.7951
6 1Việt Nam
87.1834
7 5YouTube
100.0
8 1Google Dịch
35.4693
9 14Thích Trúc Thái Minh
26.7707
10 4Facebook
65.2536
11Trịnh Văn Chiến
29.6535
12 2Hà Nội
91.228
13 9Xá lị
18.79
14 5Boku no Pico
25.5636
15 4Hồ Chí Minh
92.8774
16 19Võ Văn Thưởng
70.8193
17 5Bảng tuần hoàn
96.8949
18 5Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
19 21VnExpress
21.8379
20 7Tết Nguyên Đán
87.0473
21 12Thủ dâm
46.3045
22 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
23 40Chùa Ba Vàng
36.3857
24 10Trung Quốc
98.931
25 17Thích-ca Mâu-ni
67.4289
260Mười hai con giáp
18.2708
27 2Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
28 11Hoa cỏ may (phim)
34.099
29 14Cách mạng công nghiệp
54.4864
30 15Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
31Qatar
98.4866
32 11Máy tính
51.8627
33 5Nguyễn Phú Trọng
81.0078
34 15Ký sinh trùng (phim 2019)
97.7072
35 6Song Kang
34.8055
36 16Kinh tế Nhật Bản
76.0893
37 21Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
38 48Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
39 5Trần Văn Hiệp
24.1134
40 10Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
41 5Hoa Kỳ
93.9416
42 18Đông Nam Á
83.3131
43 12Liên minh châu Âu
89.3732
44Sex (định hướng)
0.1076
45 6Carles Puigdemont
12.0037
46Phan Việt Cường
14.1336
47 63Hentai
24.0833
48 224Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
73.7323
49 18Võ Nguyên Giáp
90.5874
50 14Lịch sử Việt Nam
65.8099
51 14Vịnh Hạ Long
82.1212
52 20Cristiano Ronaldo
100.0
53 118Chàng quỷ của tôi -
54 36G
3.2352
55 181Nguyễn Chí Thanh
24.4209
56 31Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
57 10Hoàng thành Thăng Long
59.3922
58 7Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
59 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
60Hội chứng sợ
27.346
610Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
62 2Manchester United F.C.
100.0
63 6Wren Evans
43.7354
64 8Lễ Giáng Sinh
64.2483
65 36Trung du và miền núi phía Bắc
36.0868
66 62Phan Văn Giang
30.7318
67 1Phạm Minh Chính
82.3315
68Đổng Quân
24.6882
69 13Việt Nam Cộng hòa
93.0823
70 18Tần Thủy Hoàng
93.2871
71Danh sách cầu thủ Real Madrid CF
11.3428
72 13Quang Trung
94.1047
73 18Trần Tuấn Anh
37.6013
74 49Trần Nhân Tông
98.0
75 723Triều Tiên
55.0907
76 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
77 4Nhật Bản
92.5929
78 29Trần Hưng Đạo
59.9074
790F
4.5423
80 15Y
2.8603
81 32Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
82 2Cleopatra VII
100.0
83 172Blackpink
97.0736
84 16Đà Nẵng
91.1335
85 7Quan hệ tình dục
100.0
86 596Danh sách quốc gia Đông Nam Á theo GDP danh nghĩa
3.3832
87 211Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
71.6435
88 17Đà Lạt
99.6361
89 11Tô Lâm
61.244
90 18Liên Hợp Quốc
65.7272
91 15Chiến tranh Việt Nam
79.8525
92 52Liếm âm hộ
55.0505
93 1Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
10.5796
94 43Loạn luân
91.6667
95 26Phan Quốc Việt
23.9716
96 13Các định luật về chuyển động của Newton
31.438
97 58Kinh tế Trung Quốc
96.3698
98 87Can Chi
30.1596
99 19Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
28.2268
100 24Nguyễn Trãi
77.8204

2023年12月29日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年12月29日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.99 億人件、アメリカ合衆国から62.56 万人件、日本から17.28 万人件、ドイツから9.63 万人件、カナダから8.98 万人件、台湾から8.91 万人件、韓国から8.49 万人件、シンガポールから8.49 万人件、オーストラリアから7.68 万人件、フランスから6.70 万人件、その他の国からの訪問者は60.48 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは