2023年12月27日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年12月27日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Lee Sun-kyun、Boku no Pico、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Ký sinh trùng (phim 2019)、Google Dịch、Hà Nội、Bảng tuần hoàn、Hoa cỏ may (phim)。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2Lee Sun-kyun
12.1856
3 503Boku no Pico
25.5636
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
5 2Việt Nam
87.1834
6Ký sinh trùng (phim 2019)
97.7072
7 1Google Dịch
35.4693
8 1Hà Nội
91.228
9 1Bảng tuần hoàn
96.8949
10Hoa cỏ may (phim)
34.099
110Facebook
65.2536
12 2Cách mạng công nghiệp
54.4864
13 4Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
14 6Hồ Chí Minh
92.8774
15 11Lễ Giáng Sinh
64.2483
16 1YouTube
100.0
17 4Tết Nguyên Đán
87.0473
18 9Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
19 10Cristiano Ronaldo
100.0
20 3Vịnh Hạ Long
82.1212
21 9Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
22 1Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
23 1Liên minh châu Âu
89.3732
24 6Đông Nam Á
83.3131
25 6Trung du và miền núi phía Bắc
36.0868
26 9Kinh tế Nhật Bản
76.0893
27 1VnExpress
21.8379
28 118Manchester City F.C.
87.6614
29 13Mười hai con giáp
18.2708
30 6Nguyễn Phú Trọng
81.0078
31 15Trần Tuấn Anh
37.6013
32 4Lịch sử Việt Nam
65.8099
33 3Manchester United F.C.
100.0
34 5Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
35 5Võ Văn Thưởng
70.8193
36 4Thủ dâm
46.3045
37 4Máy tính
51.8627
38 3Trung Quốc
98.931
39 9Song Kang
34.8055
40 828Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định
47.073
41 30Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
42 4Kinh tế Trung Quốc
96.3698
43 595Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai
44.3429
44 25Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.2981
45 59Phạm Minh Chính
82.3315
46 263Xá lị
18.79
47 1Hoa Kỳ
93.9416
48 34Tô Lâm
61.244
49 5Hoàng thành Thăng Long
59.3922
50 8Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
15.0366
51 4Carles Puigdemont
12.0037
52 21Chị đẹp đạp gió rẽ sóng
26.9852
53 5Tần Thủy Hoàng
93.2871
54 13Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
55 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
56 77Thích-ca Mâu-ni
67.4289
57 53R
5.3291
58 9Liên Hợp Quốc
65.7272
59 16Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
60 82Phục Hưng
95.3047
61Rasmus Højlund
40.5585
62 29Nam Cao
21.9191
63 38Giê-su
76.0274
64 11Wren Evans
43.7354
65 4Đồng bằng sông Hồng
34.9373
66 18Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2023
17.7247
67 12Võ Nguyên Giáp
90.5874
68 8Vạn Lý Trường Thành
48.4679
69 31F
4.5423
70 36Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1216
71 93Ấm lên toàn cầu
94.0665
72 33Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.423
73 11Quang Trung
94.1047
74 29Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
75Alejandro Garnacho
36.024
76 17Đà Nẵng
91.1335
77 11Định lý Menelaus
9.1582
78 34Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
10.5796
79 16Nguyên tố hóa học
57.3814
80 9Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
81 9Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
82 6Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.7806
83 6Nhật Bản
92.5929
84 8Số hữu tỉ
47.0287
85 35Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
15.8815
86Jonny Evans
54.3666
87 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
88 46Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
89 9Việt Nam Cộng hòa
93.0823
90 29Đà Lạt
99.6361
91 41Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
92 29Chiến tranh Lạnh
78.6096
93 21Cleopatra VII
100.0
94 8Chiến tranh Việt Nam
79.8525
95 27Trần Hưng Đạo
59.9074
96 26Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
97 42G
3.2352
98 4Quan hệ tình dục
100.0
99 222Trương Mỹ Lan
33.0148
100 35Xuân Quỳnh
16.2801

2023年12月27日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年12月27日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.16 億人件、アメリカ合衆国から67.97 万人件、日本から18.77 万人件、ドイツから10.46 万人件、カナダから9.76 万人件、台湾から9.69 万人件、韓国から9.23 万人件、シンガポールから9.23 万人件、オーストラリアから8.34 万人件、フランスから7.28 万人件、その他の国からの訪問者は65.72 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは