2023年12月22日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年12月22日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Hoa hậu Trái Đất 2023、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Trương Tấn Sang、Lễ Giáng Sinh、Đông chí、Trần Tuấn Anh、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Quân đội nhân dân Việt Nam、Trần Đức Lương。

# 変更点 タイトル 品質
1 185Hoa hậu Trái Đất 2023
45.7917
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 1Trương Tấn Sang
63.4652
4 1Lễ Giáng Sinh
64.2483
5 7Đông chí
7.9036
6 5Trần Tuấn Anh
37.6013
7 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
8 1Việt Nam
87.1834
9 7Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
10 7Trần Đức Lương
42.9543
110Hà Nội
91.228
12 107Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
46.2054
13 16Ông già Noel
90.3511
14 6Google Dịch
35.4693
15 2Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
16 1Hồ Chí Minh
92.8774
17 3Facebook
65.2536
18 1The Super League
66.7628
19 123Diễm My (diễn viên)
25.4176
20 2YouTube
100.0
21 2Vịnh Hạ Long
82.1212
22 7Bảng tuần hoàn
96.8949
23 14Bộ Công Thương (Việt Nam)
45.5044
24Đỗ Thị Lan Anh
17.0831
25 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
26 21Ấm lên toàn cầu
94.0665
27 5Tết Nguyên Đán
87.0473
280VnExpress
21.8379
29 9Nguyễn Phú Trọng
81.0078
30 6Cách mạng công nghiệp
54.4864
310Lịch sử Việt Nam
65.8099
32 22Võ Nguyên Giáp
90.5874
33 12Võ Văn Thưởng
70.8193
34 28Real Madrid CF
93.5581
35Hoa hậu Trái Đất
51.1434
36 11Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
37 61Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
17.9634
38 5Thủ dâm
46.3045
39 137Manchester City F.C.
87.6614
40 32Mười hai con giáp
18.2708
41 4Đông Nam Á
83.3131
42Nguyễn Thị Xuân (chính khách)
20.7776
43 9Liên minh châu Âu
89.3732
44 11Kinh tế Nhật Bản
76.0893
45 4Trung Quốc
98.931
46 154Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
40.0207
47 670Nguyễn Sinh Hùng
34.8928
48 67Nhiệt độ
68.176
49 38Độ (nhiệt độ)
2.3512
50 7Carles Puigdemont
12.0037
51 5Đà Nẵng
91.1335
52 51Phan Văn Giang
30.7318
53 23Máy tính
51.8627
54 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
55 23Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
56 500Tổ chức Quân đội nhân dân Việt Nam
44.7853
57 47Trịnh Đình Dũng
19.6849
58 8Vương Hạc Đệ
27.7357
59 65Võ Thị Sáu
30.3761
60 20Cristiano Ronaldo
100.0
61Hoa hậu Trái Đất 2022
56.9904
62 17Hoàng thành Thăng Long
59.3922
63 24Kinh tế Trung Quốc
96.3698
64 9Hoa Kỳ
93.9416
65 118R
5.3291
66 47Giê-su
76.0274
67 32Trung du và miền núi phía Bắc
36.0868
68 38Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
69Mẫu Sơn
10.5238
70 9Anh Tú (sinh 1992)
25.1358
71 694Ngô Xuân Lịch
28.5893
72 7Quang Trung
94.1047
73 58Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.2338
74 34Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.3622
75 431Al Nassr FC
34.725
76 13Nguyễn Trãi
77.8204
77 33Phạm Minh Chính
82.3315
78 19Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
79 20Phú Quốc
57.5239
80 446Y
2.8603
81 23Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
82 174Sự kiện Thiên An Môn
90.9092
83 2F
4.5423
84 28Song Kang
34.8055
85 2312BET
38.006
86 77Quân đoàn 12, Quân đội nhân dân Việt Nam -
87 24Hentai
24.0833
88 8Việt Nam Cộng hòa
93.0823
89 16Nhật Bản
92.5929
90Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ 2023
29.3289
91 14G
3.2352
92 44Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
93 24Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
94 10Đà Lạt
99.6361
95Garmin
33.0792
96 14Phạm Nhật Vượng
47.3315
97 37Tô Lâm
61.244
98 23Tần Thủy Hoàng
93.2871
99 13Chiến tranh Việt Nam
79.8525
100 10Đài Loan
100.0

2023年12月22日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年12月22日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.06 億人件、アメリカ合衆国から64.65 万人件、日本から17.85 万人件、ドイツから9.95 万人件、カナダから9.28 万人件、台湾から9.21 万人件、韓国から8.77 万人件、シンガポールから8.77 万人件、オーストラリアから7.93 万人件、フランスから6.93 万人件、その他の国からの訪問者は62.48 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは