2023年12月20日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年12月20日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Trần Tuấn Anh、Đài Truyền hình Việt Nam、Lễ Giáng Sinh、Việt Nam、Trịnh Đình Dũng、Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)、Google Dịch、Hà Nội、Văn Miếu – Quốc Tử Giám。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2Trần Tuấn Anh
37.6013
30Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
40Lễ Giáng Sinh
64.2483
5 1Việt Nam
87.1834
6Trịnh Đình Dũng
19.6849
7 5Nguyễn Minh Triết (sinh năm 1988)
12.6609
80Google Dịch
35.4693
9 2Hà Nội
91.228
100Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
11 696Trương Tấn Sang
63.4652
12 1Phạm Thế Tùng
11.6851
13 8Dạ cổ hoài lang
29.7167
14 2Facebook
65.2536
15 1Hồ Chí Minh
92.8774
16 2Võ Văn Thưởng
70.8193
17Trần Đức Lương
42.9543
18 9Vịnh Hạ Long
82.1212
19 10Vũ Hồng Văn
12.8852
20 8Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
21 1Bảng tuần hoàn
96.8949
220Kinh tế Nhật Bản
76.0893
23VinFuture
48.717
24 1Nguyễn Phú Trọng
81.0078
25 13Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
46.2054
26Trường Sa, Hồ Nam
40.5603
27 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
28 16Lịch sử Việt Nam
65.8099
29 9Tết Nguyên Đán
87.0473
30 15Cách mạng công nghiệp
54.4864
31 14YouTube
100.0
32Võ Tòng Xuân
8.1408
33 3Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
34 3Kinh tế Trung Quốc
96.3698
35 18Vương Hạc Đệ
27.7357
36 1Đông Nam Á
83.3131
37 4Liên minh châu Âu
89.3732
38 8Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
39 5Trung Quốc
98.931
40 7Trung du và miền núi phía Bắc
36.0868
41Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
42 3Ấm lên toàn cầu
94.0665
430VnExpress
21.8379
44 20Cục An ninh chính trị nội bộ (Việt Nam)
35.4875
45Khu vực 51
78.5753
46 102Cúp EFL
25.0626
47 7Tập Cận Bình
82.5119
48 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
49 1Đà Nẵng
91.1335
50 8Nguyễn Duy Ngọc
27.7038
51 14Phạm Nhật Vượng
47.3315
52 22Tô Lâm
61.244
53 163Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.4586
54 4Thủ dâm
46.3045
55 3Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
56 7Võ Nguyên Giáp
90.5874
57 66Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
58 7Trương Mỹ Lan
33.0148
59 5Mười hai con giáp
18.2708
60 21Hoàng thành Thăng Long
59.3922
61 23Tháp Rùa
30.7573
62 3Hoa Kỳ
93.9416
63 44Anh Tú (sinh 1992)
25.1358
64 6Ông già Noel
90.3511
65 3Carles Puigdemont
12.0037
66 1Trần Hưng Đạo
59.9074
67 12Phạm Minh Chính
82.3315
68 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
69 17Máy tính
51.8627
70 51Nguyễn Đình Chiểu
48.9377
71 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.8852
72 11Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
73 7Đà Lạt
99.6361
74 214Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
36.4172
75 4Cristiano Ronaldo
100.0
76 70Biển Đỏ
11.0874
77 51Nguyễn Tấn Dũng
79.5673
78 45Quảng trường Ba Đình
29.7395
79 17Võ Thị Sáu
30.3761
80 18Nhật Bản
92.5929
81 5Quang Trung
94.1047
82 25Song Kang
34.8055
83 10Truyện Kiều
38.6669
84 3Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1216
85 24Mai Hoàng
21.3205
86Trần Cẩm Tú
29.9626
87 2Cách mạng công nghiệp lần thứ hai
15.0366
88 3Hồ Hoàn Kiếm
42.3315
89Mai Tiến Dũng (chính khách)
26.003
90 8Chiến tranh thế giới thứ nhất
77.8191
91 3Tần Thủy Hoàng
93.2871
92 34F
4.5423
93 33Trận Bạch Đằng (938)
36.74
94 60Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
10.5796
95Ngô Thị Hoàng Yến
12.0655
96Katy Perry
100.0
97 17Bạo lực học đường
62.4693
98 31Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.3493
99 9Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
100 5Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.0552

2023年12月20日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年12月20日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.28 億人件、アメリカ合衆国から71.59 万人件、日本から19.77 万人件、ドイツから11.02 万人件、カナダから10.28 万人件、台湾から10.20 万人件、韓国から9.72 万人件、シンガポールから9.72 万人件、オーストラリアから8.79 万人件、フランスから7.67 万人件、その他の国からの訪問者は69.22 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは