2023年11月29日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年11月29日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、UEFA Champions League、Biến đổi khí hậu ở Việt Nam、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Kinh tế Nhật Bản、Thích Tuệ Sỹ、Kinh tế Hàn Quốc、Kinh tế Trung Quốc、Văn Miếu – Quốc Tử Giám。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
2 9UEFA Champions League
85.4843
3 9Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
4 2Việt Nam
87.1834
5 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
6 3Kinh tế Nhật Bản
76.0893
7 3Thích Tuệ Sỹ
23.7511
8 1Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
9 1Kinh tế Trung Quốc
96.3698
10 5Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
11 2Hà Nội
91.228
12 76Quân đoàn 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
45.5138
13 2Hồ Chí Minh
92.8774
140Võ Văn Thưởng
70.8193
15 3Kinh tế Singapore
70.473
16 95Quân đoàn 2, Quân đội nhân dân Việt Nam
32.1135
17 3Google Dịch
35.4693
18 1Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
19 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
20 1Facebook
65.2536
21 5Trương Mỹ Lan
33.0148
22 6Lễ Giáng Sinh
64.2483
23 1Đông Nam Á
83.3131
24 22Vũ Hồng Văn
12.8852
25 8Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
23.6588
260Vịnh Hạ Long
82.1212
27 24Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.0453
28 6YouTube
100.0
290Trung Quốc
98.931
30 7Vương Hạc Đệ
27.7357
31 937Lý Tiểu Long
90.1914
32 3Singapore
95.1864
33 2Lịch sử Việt Nam
65.8099
34 2Bảng tuần hoàn
96.8949
35 1Nhật Bản
92.5929
36 23Bách khoa toàn thư
25.0154
37Hoàng Đan
32.3328
38 3Bạch Lộc
47.016
39Nguyễn Đình Toàn (nghệ sĩ)
19.1913
40 10Lê Mạnh Thát
28.7327
41 8Vạn Lý Trường Thành
48.4679
42 86Albert Einstein
94.411
43 11BabyMonster
11.6124
44 130Manchester United F.C.
100.0
45 7Tượng Nữ thần Tự do
100.0
46 357Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
47 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
48 56Isaac Newton
98.0971
49 6Hoa Kỳ
93.9416
50 2Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
51 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
52 134 tháng 12
5.8165
53 7Lịch sử kinh tế Nhật Bản
44.3135
540Cristiano Ronaldo
100.0
55 5Phạm Minh Chính
82.3315
56 12Tô Lâm
61.244
57 15Hoàng thành Thăng Long
59.3922
58 49AFC Champions League
50.8153
59 21Vincent van Gogh
95.237
60 32Đà Nẵng
91.1335
61 9Thủ dâm
46.3045
62 7Quang Trung
94.1047
63 11Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
64 2Nguyễn Tuân
19.7198
65 4Nguyễn Phú Trọng
81.0078
66Lý Quốc Hào
29.5983
67 5Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
68 8Myanmar
94.6895
69Đặng Thái Sơn
19.1898
70 19Hàn Quốc
97.9749
71 47Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
72 9Liên minh châu Âu
89.3732
73 25Hentai
24.0833
74 11Đà Lạt
99.6361
75 2Tần Thủy Hoàng
93.2871
76 3Wikipedia
96.7319
77 12Thái Lan
89.0332
78 68Quân đội nhân dân Việt Nam
69.8495
79 8Carles Puigdemont
12.0037
80 37Tỉnh thành Việt Nam
21.2146
81 35Nhà bà Nữ
85.6141
820Tết Nguyên Đán
87.0473
83 5Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
84 17Truyện Kiều
38.6669
85 30Chiến tranh Việt Nam
79.8525
86 28Trận Bạch Đằng (938)
36.74
87 24Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
88 68Phim khiêu dâm
56.0674
89 32Máy tính
51.8627
90 1Trần Hưng Đạo
59.9074
91 68Thomas Edison
45.4618
92Warren Buffett
32.1355
93 2Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1216
94 61Phương Anh Đào
30.1604
95 29Campuchia
87.697
96 7Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.0552
97 4Blackpink
97.0736
98 2Lào
73.0164
99 31Võ Nguyên Giáp
90.5874
100 30Giáo hội Phật giáo Việt Nam Thống nhất
62.456

2023年11月29日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年11月29日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.35 億人件、アメリカ合衆国から73.83 万人件、日本から20.39 万人件、ドイツから11.37 万人件、カナダから10.60 万人件、台湾から10.52 万人件、韓国から10.02 万人件、シンガポールから10.02 万人件、オーストラリアから9.06 万人件、フランスから7.91 万人件、その他の国からの訪問者は71.38 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは