2023年11月23日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年11月23日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Trương Mỹ Lan、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Lễ Tạ ơn、Trấn Thành、Westlife、Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Dĩ Ái Vi Doanh、Đài Truyền hình Việt Nam、Kinh tế Hàn Quốc。

# 変更点 タイトル 品質
10Trương Mỹ Lan
33.0148
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 21Lễ Tạ ơn
26.6908
4 472Trấn Thành
42.8896
5 3Westlife
15.3386
6 1Việt Nam
87.1834
7 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
8 4Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
9 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
10 3Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
11 3Kinh tế Trung Quốc
96.3698
12 3Kinh tế Nhật Bản
76.0893
13 3Hà Nội
91.228
14 9Google Dịch
35.4693
15 6Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
16 5Chu Vĩnh Khang
39.536
17 1T1 (thể thao điện tử)
17.9512
18 10Kinh tế Singapore
70.473
19 2Hồ Chí Minh
92.8774
20 7Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
21 5Facebook
65.2536
22 3Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
23 337Hoàng Dũng
32.5308
24 4Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
62.2227
25 3Faker
14.608
26 4YouTube
100.0
27 4Thanh Bùi
32.494
28 25Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
29 13Công ty cổ phần Tập đoàn Vạn Thịnh Phát
37.4912
30 1Đông Nam Á
83.3131
31 23Vương Hạc Đệ
27.7357
32 3Lễ Giáng Sinh
64.2483
33 46Rosé (ca sĩ)
80.6344
34 4Bảng tuần hoàn
96.8949
35Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
14.5477
36 7Nhật Bản
92.5929
370Trung Quốc
98.931
38 32Võ Văn Thưởng
70.8193
39 6Lê Thanh Hải (chính khách)
29.2017
40 81Nguyễn Văn Trỗi
38.0476
41 5Lịch sử Việt Nam
65.8099
42 7Tài liệu Panama
90.5163
43 243Huân chương Đế quốc Anh
17.3498
440Vịnh Hạ Long
82.1212
45 3Singapore
95.1864
46 7Đài Á Châu Tự Do
56.2531
47 5Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn
13.7846
48 9Nguyễn Phú Trọng
81.0078
49 3322 Girls 1 Cup
34.5682
50 263Thứ Sáu Đen (mua sắm)
18.7012
51 554Toán học
59.6325
52 12Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
97.4412
53 1Trận Bạch Đằng (938)
36.74
54 474Nguyễn Thùy Linh
8.6813
55 4Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
56 6Hentai
24.0833
57 29Mã Morse
35.6329
58 15Đà Nẵng
91.1335
59 15Truyện Kiều
38.6669
600Bách khoa toàn thư
25.0154
61 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
62 4Thủ dâm
46.3045
63 1Vạn Lý Trường Thành
48.4679
64 19Tô Lâm
61.244
65 9Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
66 15Cristiano Ronaldo
100.0
67 35Phạm Minh Chính
82.3315
68 51Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
69 89Bạch Lộc
47.016
70 10Quang Trung
94.1047
71 6Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.423
72 22Vụ ám sát John F. Kennedy
100.0
73 15Hàn Quốc
97.9749
74 56Vụ án Hồ Duy Hải
81.6667
75 16Hoa Kỳ
93.9416
76 1Trần Hưng Đạo
59.9074
77 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.3963
78 30Nguyễn Tuân
19.7198
79 4Hải Phòng
75.0935
80 22Wikipedia
96.7319
81 9Blackpink
97.0736
82 46Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
83 69Lê Duẩn
71.3771
84 32Chiến tranh thế giới thứ hai
92.821
85 43Shane Filan
15.4196
86 6Lịch sử kinh tế Nhật Bản
44.3135
87 28Hoàng thành Thăng Long
59.3922
88 3Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
89 18Phạm Nhật Vượng
47.3315
90 29NewJeans
82.0914
91 5Wikipedia tiếng Việt
59.6342
92 16Đồng bằng sông Hồng
34.9373
93 44Hệ Mặt Trời
91.1935
94 41Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.0552
95 19Danh sách tỷ phú thế giới
50.0738
96 11Tần Thủy Hoàng
93.2871
97 9Liên minh châu Âu
89.3732
98 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
99 33Chiến tranh Việt Nam
79.8525
100 9Thái Lan
89.0332

2023年11月23日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年11月23日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.31 億人件、アメリカ合衆国から72.70 万人件、日本から20.07 万人件、ドイツから11.19 万人件、カナダから10.43 万人件、台湾から10.36 万人件、韓国から9.87 万人件、シンガポールから9.87 万人件、オーストラリアから8.92 万人件、フランスから7.79 万人件、その他の国からの訪問者は70.26 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは