2023年11月20日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年11月20日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Trương Mỹ Lan、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Faker、T1 (thể thao điện tử)、Ngày Nhà giáo Việt Nam、Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại、Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Zeus、Đài Truyền hình Việt Nam、Lưu Bình Nhưỡng。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Trương Mỹ Lan
33.0148
2 4Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5063
3 4Faker
14.608
4 1T1 (thể thao điện tử)
17.9512
5 10Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.4064
6 2Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
97.4412
7 2Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.9176
8 5Zeus
36.8017
9 8Đài Truyền hình Việt Nam
51.5808
10 1Lưu Bình Nhưỡng
26.4742
11 3NewJeans
82.0914
12 10Công ty cổ phần Tập đoàn Vạn Thịnh Phát
37.4912
13 5Việt Nam
87.1834
14 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.8465
15 4Google Dịch
35.4693
16 13Ngày Quốc tế Nam giới
44.655
17 3Dĩ Ái Vi Doanh
12.6402
18 10Ngày Toilet Thế giới
22.7344
19 18Hoa hậu Hoàn vũ 2023
48.904
20 5Facebook
65.2536
21 9Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á
34.4342
22 12Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2023
49.7437
23 8Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn
13.7846
24 5YouTube
100.0
25 3Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.4658
26 18Thanh Bùi
32.494
27 30Kinh tế Nhật Bản
76.0893
28 28Kinh tế Hàn Quốc
84.2772
29 8Hồ Chí Minh
92.8774
30 44Kinh tế Trung Quốc
96.3698
31 5Đài Á Châu Tự Do
56.2531
32 7Trương Mỹ Hoa
26.7073
33 10Thành phố Hồ Chí Minh
91.6852
34 21Hà Nội
91.228
35 19Bảng tuần hoàn
96.8949
36 30Lễ Giáng Sinh
64.2483
37 3Trung Quốc
98.931
38 91Kinh tế Singapore
70.473
39 2Thủ dâm
46.3045
40 5Hentai
24.0833
41 12Lê Thanh Hải (chính khách)
29.2017
42 345Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
63.6469
43 53Đông Nam Á
83.3131
44 71Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6828
45 18Lịch sử Việt Nam
65.8099
46 128Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.6829
47 31Nicaragua
43.8985
48 10Liên Minh Huyền Thoại
93.3333
49 110Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2023
33.9703
50 126Novak Djokovic
83.9839
510Nguyễn Phú Trọng
81.0078
520Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026
37.6295
53 18Võ Văn Thưởng
70.8193
54 94Vịnh Hạ Long
82.1212
55 16Vương Hạc Đệ
27.7357
56 14Hoa Kỳ
93.9416
57 8Cristiano Ronaldo
100.0
58 63Lễ Tạ ơn
26.6908
59Kim Ngân (ca sĩ)
16.4666
60 60Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5086
61 27Singapore
95.1864
62 35Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2022
71.8481
63 668Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam
52.955
64 407Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.6
65 30Lê Minh Hưng
31.5353
66 20Nhật Bản
92.5929
67 94Tăng Minh Phụng
19.7597
68 9Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Phi
25.0502
69 19Puka
39.6329
70 21Vương Đình Huệ
67.435
71 2Phạm Nhật Vượng
47.3315
72 5Phạm Quý Ngọ
25.8642
73 171Danh sách tỷ phú thế giới
50.0738
74 280Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới
16.5624
75 35Truyện Kiều
38.6669
76 28Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.7295
77 26Tần Thủy Hoàng
93.2871
78 34Bạch Lộc
47.016
79 31Nguyễn Thị Kim Ngân
48.1454
80 48Trận Bạch Đằng (938)
36.74
81 62Vạn Lý Trường Thành
48.4679
82 10Đất rừng phương Nam (phim)
72.6469
83 4Hàn Quốc
97.9749
84 69Chiến tranh Nguyên Mông – Đại Việt
32.6368
85 28Cửa khẩu Mộc Bài
56.1391
86 22G
3.2352
87 41Gin Tuấn Kiệt
32.9761
88 35Quang Trung
94.1047
89 2Thái Lan
89.0332
90 167Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
92.9071
91 70Anntonia Porsild
22.2963
92 14Họ người Việt Nam
21.0547
93 212Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.6345
94 93Đức
94.6875
95 4Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
58.9806
96 49Bộ Công an (Việt Nam)
89.6734
970Chiến tranh Việt Nam
79.8525
98 19Tiếng Anh
70.84
99 24Việt Nam Cộng hòa
93.0823
100 859Nguyễn Minh Tú
40.62

2023年11月20日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年11月20日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.23 億人件、アメリカ合衆国から70.26 万人件、日本から19.40 万人件、ドイツから10.81 万人件、カナダから10.08 万人件、台湾から10.01 万人件、韓国から9.54 万人件、シンガポールから9.54 万人件、オーストラリアから8.62 万人件、フランスから7.53 万人件、その他の国からの訪問者は67.93 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは