2023年11月8日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年11月8日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Hà Nội、UEFA Champions League、Thành phố Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Gin Tuấn Kiệt、Việt Nam、Puka、Văn Miếu – Quốc Tử Giám、Facebook。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
20Hà Nội
91.2797
3 4UEFA Champions League
87.3955
4 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
50Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
6 2Gin Tuấn Kiệt
32.9798
7 1Việt Nam
87.2312
8 5Puka
40.3359
90Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
100Facebook
65.4784
11 1Hồ Chí Minh
92.9333
12 3Google Dịch
35.5814
13 17Ninh An Như Mộng -
140Bảng tuần hoàn
97.0806
15 30AFC Champions League
50.5635
16 3YouTube
100.0
17 6Đất rừng phương Nam (phim)
39.8615
18 1Đà Nẵng
91.1613
19 8Vịnh Hạ Long
82.173
20 4"Tháng 11 \"Chay Tịnh\"" -
21 4Tháng 11 "Chay Tịnh"
28.9986
22 347Dark web
58.0127
23 70Võ Văn Thưởng
70.4833
24 2Liên minh châu Âu
89.4353
25 2Đông Nam Á
83.3623
26 8Hồ Hoàn Kiếm
42.3952
27 2Hải Phòng
74.9378
280Dĩ Ái Vi Doanh -
29 5Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
30 4Trung Quốc
99.0155
31 2Lịch sử Việt Nam
65.8277
32 1Võ Thị Sáu
31.2412
33 1Israel
100.0
34 2Cristiano Ronaldo
100.0
35 91Manchester United F.C.
100.0
36 22Núi lửa
71.3934
37 9Đức
94.7514
38 39Lý thuyết trò chơi
49.8222
39 1Carles Puigdemont
12.048
40 25Dải Gaza
21.6939
41 21Nam Cao
21.9659
42 21Đại chiến Titan
68.4857
43 12Chủ nghĩa tư bản
85.9002
44 872Nguyễn Văn Hùng (chính khách sinh năm 1961)
19.1913
45 3Hoa Kỳ
94.0087
46 4Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
47 3Thủ dâm
46.4305
48 8Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
49 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
50 5Kinh tế Trung Quốc
96.441
51 9Vương Đình Huệ
67.6416
52 3Xung đột Israel–Palestine
43.7935
53 2Hentai
24.1378
54 1Truyện Kiều
38.7538
55 2Cuộc chiến không giới tuyến -
56 33Phạm Minh Chính
82.5882
57 18Loạn luân
91.6667
58 11Huế
69.4514
59 41Ngày Nhà giáo Việt Nam
17.4689
60 23Kinh tế Nhật Bản
76.311
61 29Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
62 3Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
63 1Kinh tế Hàn Quốc
84.5252
64 21Nhà nước Palestine
56.5699
65 103Đào Hồng Lan
37.4217
66 14Cách mạng công nghiệp
54.6486
67 3Nguyễn Phú Trọng
80.968
68 10Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.4957
69 34Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.5404
70 3Quang Trung
94.166
71 3Hoàng thành Thăng Long
58.53
72 9Liên Xô
88.6206
73 45Đà Lạt
100.0
74 33Bộ Công an (Việt Nam)
89.7959
75 19Manchester City F.C.
87.7664
76 36Vương Hạc Đệ
28.9163
77 20Võ Nguyên Giáp
90.6291
78 3Trần Hưng Đạo
60.0584
79 9Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.2268
80 357Danh sách nhà vô địch cúp châu Âu cấp câu lạc bộ
18.5602
81 21Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.9433
82 24Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1689
83 236Paris Saint-Germain F.C.
85.8329
84 10Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
12.1717
85 19Nam quốc sơn hà
37.0093
86 49Tô Lâm
61.4448
87 33Số nguyên tố
99.7185
88 85Phạm Nhật Vượng
47.4614
89 7Nhật Bản
92.6844
90 10Kaity Nguyễn
21.2093
91 19Chùa Một Cột
55.5492
92 16Quân đội nhân dân Việt Nam
70.0341
93 5Chiến tranh Việt Nam
79.9288
94 34Tiếng Anh
70.8812
95 34Vạn Lý Trường Thành
48.5737
96 10Hai Bà Trưng
60.2243
97 18Ai Cập cổ đại
91.6222
98 36Singapore
95.2524
99 26Nguyễn Trãi
78.0743
100 60Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
22.5217

2023年11月8日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年11月8日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.25 億人件、アメリカ合衆国から70.80 万人件、日本から19.55 万人件、ドイツから10.90 万人件、カナダから10.16 万人件、台湾から10.09 万人件、韓国から9.61 万人件、シンガポールから9.61 万人件、オーストラリアから8.69 万人件、フランスから7.58 万人件、その他の国からの訪問者は68.43 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは