2023年11月5日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年11月5日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: XXX (loạt phim)、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、XXx: Phản đòn、Gin Tuấn Kiệt、Puka、Khuất Duy Tiến、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、"Tháng 11 \"Chay Tịnh\""、Tháng 11 "Chay Tịnh"。

# 変更点 タイトル 品質
10XXX (loạt phim)
17.6947
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
3 8XXx: Phản đòn
46.5006
4 3Gin Tuấn Kiệt
32.9798
5 4Puka
40.3359
6Khuất Duy Tiến
25.9305
7 1Việt Nam
87.2312
8 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
9 6"Tháng 11 \"Chay Tịnh\"" -
10 6Tháng 11 "Chay Tịnh"
28.9986
11Khuất Duy Tiến (trung tướng)
17.968
120Facebook
65.4784
13 3YouTube
100.0
14 53Đại chiến Titan
68.4857
15 4Bảng tuần hoàn
97.0806
16 1Hồ Chí Minh
92.9333
17 13Jérémy Doku
40.3514
18 4Dĩ Ái Vi Doanh -
19 2Đất rừng phương Nam (phim)
39.8615
20 21Võ Thị Sáu
31.2412
21 13Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.3327
22 4Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
97.6189
23 5Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
24 3Google Dịch
35.5814
25 1Israel
100.0
26 5Hà Nội
91.2797
27 1Thủ dâm
46.4305
28 6Cristiano Ronaldo
100.0
29 9Loạn luân
91.6667
30 181Liverpool F.C.
92.9099
31 4Trung Quốc
99.0155
32 45Trọng án Bò Béo Bò Gầy
16.7921
33 6Lịch sử Việt Nam
65.8277
34 18Chị đẹp đạp gió rẽ sóng -
35 3Xung đột Israel–Palestine
43.7935
36 126T1 (thể thao điện tử)
17.9938
37 4Hentai
24.1378
38 2Hoa Kỳ
94.0087
39 3Nhà nước Palestine
56.5699
40 13Manchester City F.C.
87.7664
41 31One Piece
61.8054
42 58Nam Cao
21.9659
43 64Hai Bà Trưng
60.2243
44 807Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
7.6016
45 19Truyện Kiều
38.7538
46 82Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
47 234Nam Ô
26.3641
48 8Trần Hưng Đạo
60.0584
49 6Chủ nghĩa tư bản
85.9002
500Liên minh châu Âu
89.4353
51 38Manchester United F.C.
100.0
52 146Ngô Quyền
65.6956
53 9Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
54 3Đông Nam Á
83.3623
55 10Bộ Công an (Việt Nam)
89.7959
56 12Kaity Nguyễn
21.2093
57 200Núi lửa
71.3934
58 20Lionel Messi
100.0
59 159Nam quốc sơn hà
37.0093
60 14Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
61 38Quả bóng vàng châu Âu
65.6207
62 8Hồng Nhung
46.9026
63 89Real Madrid CF
93.6491
64 221Danh từ
4.9528
65Aston Villa F.C.
41.3969
66 36Chuyện người con gái Nam Xương
14.5823
67 98Vịnh Hạ Long
82.173
68 80G
3.2023
69 227Faker
14.7425
70 35Quang Trung
94.166
71 5Liên Xô
88.6206
72 13Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
73 31Lý Khắc Cường
18.2481
74 27Gái gọi
20.9357
75 47Họ người Việt Nam
21.1351
76 40Cách mạng công nghiệp
54.6486
77 5Càn Long
60.4294
78 29Dải Gaza
21.6939
79 33Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.9488
80 11Taylor Swift
100.0
81 21Tần Thủy Hoàng
93.5562
82 14Nhật Bản
92.6844
83 7Tiếng Anh
70.8812
84 90Nguyễn Trãi
78.0743
85 14Võ Nguyên Giáp
90.6291
86 61Mông Cổ
83.2296
87 9Số nguyên tố
99.7185
88 18Chiến tranh Việt Nam
79.9288
89 5Mã Morse
35.7439
90 11Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5759
91 131Tố Hữu
25.0248
92 75Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
93 84Vạn Lý Trường Thành
48.5737
94 29Landmark 81
33.1992
95 241Cầu vồng
25.6791
96 67Carles Puigdemont
12.048
97 6Nguyên tố hóa học
57.5663
98 6Cửa khẩu Mộc Bài
56.257
99Các trận đấu trong Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24 -
100 22Mười hai con giáp
18.3128

2023年11月5日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年11月5日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.18 億人件、アメリカ合衆国から68.68 万人件、日本から18.96 万人件、ドイツから10.57 万人件、カナダから9.86 万人件、台湾から9.79 万人件、韓国から9.32 万人件、シンガポールから9.32 万人件、オーストラリアから8.43 万人件、フランスから7.36 万人件、その他の国からの訪問者は66.37 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは