2023年11月2日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年11月2日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: XXX (loạt phim)、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、"Tháng 11 \"Chay Tịnh\""、Tháng 11 "Chay Tịnh"、Vịnh Hạ Long、Mông Cổ、Facebook、Việt Nam、Hà Nội、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10XXX (loạt phim)
17.6947
20Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
30"Tháng 11 \"Chay Tịnh\"" -
40Tháng 11 "Chay Tịnh"
28.9986
50Vịnh Hạ Long
82.173
6 1Mông Cổ
83.2296
7 1Facebook
65.4784
8 2Việt Nam
87.2312
9 10Hà Nội
91.2797
10 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
11 4Bảng tuần hoàn
97.0806
12 6Chủ nghĩa tư bản
85.9002
130Hồ Chí Minh
92.9333
14 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
15 1YouTube
100.0
16 10Halloween
56.5515
17 15Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
18 4Võ Thị Sáu
31.2412
19 7Israel
100.0
20 40Coprinus comatus
8.7111
21 3Liên minh châu Âu
89.4353
22 14Google Dịch
35.5814
23 8Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
24 4Lý Khắc Cường
18.2481
250Hồ Hoàn Kiếm
42.3952
26 13Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
27 2Cách mạng công nghiệp
54.6486
28 19Quả bóng vàng châu Âu
65.6207
29 6Loạn luân
91.6667
30 3Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
31 6Nam Cao
21.9659
32 8Lịch sử Việt Nam
65.8277
33Rồng Komodo
48.6053
340Xung đột Israel–Palestine
43.7935
35 12Đất rừng phương Nam (phim)
39.8615
36 5Đông Nam Á
83.3623
37 542Hà Lan
92.4186
38 24Biệt dược đen -
39 12Carles Puigdemont
12.048
40 10Thủ dâm
46.4305
41 8Nguyên tố hóa học
57.5663
42 4Trung Quốc
99.0155
43 1Cách mạng tư sản
8.4453
44 27Puka
40.3359
45 64Ngô Đình Diệm
93.3935
46 10Bộ Công an (Việt Nam)
89.7959
47 28XXx: Phản đòn
46.5006
48 18Lionel Messi
100.0
49 5Nhà nước Palestine
56.5699
50 2Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.2268
51 2Truyện Kiều
38.7538
52 24Cúp EFL
25.1516
53 10Dải Gaza
21.6939
54 9Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
55 1Cristiano Ronaldo
100.0
56 4Hai Bà Trưng
60.2243
57 6Trần Hưng Đạo
60.0584
58 37Gin Tuấn Kiệt
32.9798
59 2Võ Văn Thưởng
70.4833
60 5Cách mạng Pháp
53.2575
61 15Đức
94.7514
62 75Lễ Các Đẳng
12.8678
63 6Ngô Quyền
65.6956
64 16Hentai
24.1378
65 39Nguyễn Phú Trọng
80.968
66 8Chuyện người con gái Nam Xương
14.5823
67 6Hoa Kỳ
94.0087
68 1Số nguyên tố
99.7185
69 14Hoàng thành Thăng Long
58.53
70 11Đà Nẵng
91.1613
71 139Phạm Minh Chính
82.5882
72 13Ai Cập cổ đại
91.6222
73 40Hải Phòng
74.9378
74 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
75 9Liên Xô
88.6206
76 254Liverpool F.C.
92.9099
77 5Võ Nguyên Giáp
90.6291
78 11Số hữu tỉ
47.1334
79 14Chủ nghĩa đế quốc
66.6097
80 16Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.3499
81 3Vạn Lý Trường Thành
48.5737
82 4Đà Lạt
100.0
83 55Kaity Nguyễn
21.2093
84 24Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
85Nintendo
97.5901
86 18Học viện Quốc phòng (Việt Nam)
36.2422
87 5Quang Trung
94.166
88 2Châu Âu
93.5045
89 13Manchester United F.C.
100.0
90 1Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.4957
91 12Người Do Thái
100.0
92 27Nam quốc sơn hà
37.0093
93 18Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8687
94 4Quan hệ Cuba – Việt Nam
22.4496
95 2Chiến tranh Việt Nam
79.9288
96 23Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1689
970Địa lý Việt Nam
35.7662
98 3Số nguyên
31.7033
99 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
100 22Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
54.1153

2023年11月2日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年11月2日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.42 億人件、アメリカ合衆国から76.18 万人件、日本から21.04 万人件、ドイツから11.73 万人件、カナダから10.93 万人件、台湾から10.85 万人件、韓国から10.34 万人件、シンガポールから10.34 万人件、オーストラリアから9.35 万人件、フランスから8.16 万人件、その他の国からの訪問者は73.64 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは