2023年10月29日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年10月29日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Halloween、Facebook、Đất rừng phương Nam (phim)、Đài Truyền hình Việt Nam、YouTube、Việt Nam、Bảng tuần hoàn、Võ Thị Sáu、Jude Bellingham。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
20Halloween
56.5515
3 1Facebook
65.4784
4 1Đất rừng phương Nam (phim)
39.8615
5 2Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
6 1YouTube
100.0
7 1Việt Nam
87.2312
8 1Bảng tuần hoàn
97.0806
9 18Võ Thị Sáu
31.2412
10 12Jude Bellingham
54.6964
11 1Hồ Chí Minh
92.9333
12XNXX
24.6328
13 2Israel
100.0
14 8Lý Khắc Cường
18.2481
15 222Derby Manchester
41.1963
16 3Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.3327
17 49Quả bóng vàng châu Âu 2023
37.5884
18 6Xung đột Israel–Palestine
43.7935
19 64Hồng Nhung
46.9026
20 1Chủ nghĩa tư bản
85.9002
21 116Manchester City F.C.
87.7664
22 4Loạn luân
91.6667
23 3Nhà nước Palestine
56.5699
24 35Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
25 19Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
26 5Thủ dâm
46.4305
27 5Ngô Quyền
65.6956
28 71Nam Cao
21.9659
29 47Nguyên tố hóa học
57.5663
300Google Dịch
35.5814
31 60Manchester United F.C.
100.0
32 4Dải Gaza
21.6939
33 2Liên minh châu Âu
89.4353
34 8Truyện Kiều
38.7538
35 19Cách mạng công nghiệp
54.6486
36 19Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
37 3Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
38 33Hai Bà Trưng
60.2243
39 14Hentai
24.1378
40 16Carles Puigdemont
12.048
41 33Danh từ
4.9528
42 13Hà Nội
91.2797
43Chị đẹp đạp gió rẽ sóng -
44 8Võ Nguyên Giáp
90.6291
45 744Thế vận hội Giới trẻ
51.2214
46 9Lịch sử Việt Nam
65.8277
47 11Chuyện người con gái Nam Xương
14.5823
48 12Đất phương Nam
38.449
49 14Trung Quốc
99.0155
50 4Cách mạng tư sản
8.4453
51 24Trần Hưng Đạo
60.0584
52 4One Piece
61.8054
53 126Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.3499
54 16Cristiano Ronaldo
100.0
55 26Cách mạng Pháp
53.2575
56 36Ai Cập cổ đại
91.6222
57 20Số nguyên tố
99.7185
58 75Châu Âu
93.5045
59 144Liverpool F.C.
92.9099
60 766Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 24
7.6016
61 18Quảng Ninh
79.1695
62 22Hoa Kỳ
94.0087
63 40Võ Văn Thưởng
70.4833
64 15Bộ Công an (Việt Nam)
89.7959
65 103Tố Hữu
25.0248
66 24Quang Trung
94.166
67 31Số hữu tỉ
47.1334
68 5Nguyễn Công Ngọ
13.7873
69 2Hàn Quốc
98.1092
70 10Đông Nam Á
83.3623
71 54Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
72 2Quan hệ tình dục
100.0
73 46Nguyễn Ngọc Ký
32.8555
74 205Diva Việt Nam
29.2473
75 3Mộ đom đóm
22.2862
76 13Người Do Thái
100.0
77 16Hamas
28.3508
78 130Nguyễn Du
35.3669
79 117Số nguyên
31.7033
80 82Cầu vồng
25.6791
81 16Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
820Nhật Bản
92.6844
83 33Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
97.6189
84 24Lionel Messi
100.0
85 17Trịnh Văn Quyết
32.7964
86 7Liên Xô
88.6206
87 107Hồ Xuân Hương
48.4906
88 53Nam quốc sơn hà
37.0093
89 53Taylor Swift
100.0
90 179Thu Phương
88.3333
91 17Vịnh Hạ Long
82.173
92 52Nguyệt thực
33.5318
93Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2024 khu vực châu Á
26.8005
94 61Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.9488
95 33Mã Morse
35.7439
96 28Đất rừng phương Nam
17.2392
97 54Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
98 34Nguyễn Phú Trọng
80.968
99 145Phong trào giải phóng dân tộc
20.0973
100 14Hoàng thành Thăng Long
58.53

2023年10月29日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年10月29日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.29 億人件、アメリカ合衆国から72.15 万人件、日本から19.92 万人件、ドイツから11.11 万人件、カナダから10.36 万人件、台湾から10.28 万人件、韓国から9.79 万人件、シンガポールから9.79 万人件、オーストラリアから8.85 万人件、フランスから7.73 万人件、その他の国からの訪問者は69.76 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは