2023年10月14日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年10月14日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Israel、Đất rừng phương Nam (phim)、Nhà nước Palestine、Xung đột Israel–Palestine、Đất phương Nam、Dải Gaza、Hamas、Hoa hậu Trái Đất Việt Nam 2023、Năng lượng tái tạo。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
20Israel
100.0
3 7Đất rừng phương Nam (phim)
39.8615
4 1Nhà nước Palestine
56.5699
5 1Xung đột Israel–Palestine
43.7935
6 5Đất phương Nam
38.449
7 3Dải Gaza
21.6939
8 1Hamas
28.3508
9Hoa hậu Trái Đất Việt Nam 2023
17.7692
10 5Năng lượng tái tạo
49.9113
11 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.9488
12 1Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.7875
13 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
14 19Đất rừng phương Nam
17.2392
150Việt Nam
87.2312
160Người Do Thái
100.0
17 2Facebook
65.4784
18 3Google Dịch
35.5814
19 5YouTube
100.0
20 2Hồ Chí Minh
92.9333
21 431Thiên Địa hội
7.6619
22 30Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
44.6214
23 3Bảng tuần hoàn
97.0806
24 159Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2023
44.2007
25 6Palestine (khu vực)
72.5486
26 46Cristiano Ronaldo
100.0
27 13Gia Cát Lượng
74.2587
28 10Jerusalem
78.8324
29 1Ngày Phụ nữ Việt Nam
22.3337
30 15Mỹ Tâm
87.3333
31 406Phong trào Nghĩa Hòa Đoàn
22.1467
32 77Vụ án Nọc Nạng
19.7919
33 57Dương Hoàng Yến
19.4963
34 475Nhật thực 14 tháng 10, 2023
18.9517
35 6Võ Thị Sáu
31.2412
36 13Kinh tế Brasil
41.9152
37 9Do Thái giáo
51.7029
38 2Lịch sử Việt Nam
65.8277
39 95Nguyễn Quang Dũng (đạo diễn)
75.0729
40 27XXx: Phản đòn
46.5006
410Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
42 2Hà Nội
91.2797
43 4Loạn luân
91.6667
44 21Halloween
56.5515
45 23Năng lượng gió
83.5525
46 29Thủ dâm
46.4305
47 27Hổ
73.3443
480Phim khiêu dâm
56.2244
49 11Hồi giáo
78.1547
50 1Lịch sử Israel
42.9531
51 2Bờ Tây
34.8266
52 9Võ Nguyên Giáp
90.6291
53 141Đoàn Giỏi
16.0103
54 34Hezbollah
36.3157
55 21Brasil
73.2861
56 445Nhật thực
97.9003
57Phan Xích Long
20.04
58 430Chiến tranh Israel−Hamas 2023 -
59 16Chủ nghĩa tư bản
85.9002
60 612BET
37.5771
61 24Truyện Kiều
38.7538
620Trung Quốc
99.0155
63 8Máy tính
51.9782
64 29Hệ thống giải đấu Liên Minh Huyền Thoại
17.0384
65 29Hentai
24.1378
66 496Phong trào hội kín Nam Kỳ
26.511
67 17Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2023
35.333
68 15Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
97.6189
69 2Hoa Kỳ
94.0087
70 28Năng lượng Mặt Trời
85.2405
71 46Nguyễn Phú Trọng
80.968
72 8Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
73Thanh Bạch
46.8497
74 34Liban
42.6502
75 26Ca sĩ mặt nạ (mùa 2)
77.4763
76 16One Piece
61.8054
77 5Adolf Hitler
100.0
78 28Hai Bà Trưng
60.2243
79 2Trần Hưng Đạo
60.0584
80 40Hồ Xuân Hương
48.4906
81 43Hiếp dâm
48.1006
82 49Binz (rapper)
44.431
83 43Giê-su
76.2438
84 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
85 117Trấn Thành
40.3628
86 25Đường lên đỉnh Olympia
41.23
87 17Cầu vồng
25.6791
88 25Ngô Quyền
65.6956
89 14Ai Cập cổ đại
91.6222
90 12Chiến tranh Sáu Ngày
60.774
91 6Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
24.5146
92 18Quang Trung
94.166
93 221Vòm Sắt
35.1696
94 43Kitô giáo
92.3344
95 27Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
96 32Lionel Messi
100.0
97 2Chiến tranh Việt Nam
79.9288
98 44Liên minh châu Âu
89.4353
99 110Đồng Nai
64.7581
100 9Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291

2023年10月14日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年10月14日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.22 億人件、アメリカ合衆国から69.67 万人件、日本から19.24 万人件、ドイツから10.72 万人件、カナダから10.00 万人件、台湾から9.93 万人件、韓国から9.46 万人件、シンガポールから9.46 万人件、オーストラリアから8.55 万人件、フランスから7.46 万人件、その他の国からの訪問者は67.37 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは