2023年10月9日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年10月9日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Israel、Nhà nước Palestine、Xung đột Israel–Palestine、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Hamas、Dải Gaza、Năng lượng tái tạo、Đài Truyền hình Việt Nam、Mỹ Tâm、Đường lên đỉnh Olympia。

# 変更点 タイトル 品質
10Israel
100.0
20Nhà nước Palestine
56.5699
3 1Xung đột Israel–Palestine
43.7935
4 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
50Hamas
28.3508
60Dải Gaza
21.6939
7 12Năng lượng tái tạo
49.9113
80Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
9 3Mỹ Tâm
87.3333
10 3Đường lên đỉnh Olympia
41.23
11 13Người Do Thái
100.0
12Vườn quốc gia Cát Tiên
29.4978
13 2Việt Nam
87.2312
14 9Palestine (khu vực)
72.5486
15 2Hồ Chí Minh
92.9333
16 1Google Dịch
35.5814
17 3Facebook
65.4784
18 7Jerusalem
78.8324
19 9Đường lên đỉnh Olympia - Chung kết năm
33.1836
20 11Bờ Tây
34.8266
210YouTube
100.0
22 6Truyện Kiều
38.7538
23 5Bảng tuần hoàn
97.0806
24 4Võ Thị Sáu
31.2412
25 37Năng lượng gió
83.5525
26 15Lịch sử Israel
42.9531
27 33Kinh tế Brasil
41.9152
28 8Nguyễn Du
35.3669
29 9Hà Nội
91.2797
30 79Năng lượng Mặt Trời
85.2405
31 8Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
32 4Lịch sử Việt Nam
65.8277
33 4Loạn luân
91.6667
34 13Chủ nghĩa tư bản
85.9002
35 26Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
52.4054
36Sao la
39.2989
37 12Chiến tranh Sáu Ngày
60.774
38 47Máy tính
51.9782
39 488Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
45.2983
40 29Do Thái giáo
51.7029
41 256Ngọc Trinh (người mẫu)
57.3334
42 3Hai Bà Trưng
60.2243
43 16Hồ Xuân Hương
48.4906
44 6Hezbollah
36.3157
45 2Xuân Quỳnh
18.6996
46 24XXx: Phản đòn
46.5006
47 28Hồi giáo
78.1547
48 20Liên minh châu Âu
89.4353
49 7Ngô Quyền
65.6956
50 100Trường Giang (nghệ sĩ)
29.9883
51 7Trung Quốc
99.0155
52 20Phim khiêu dâm
56.2244
53 4Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
54 2Võ Văn Thưởng
70.4833
55 65Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
56 45Đông Nam Á
83.3623
57 612BET
37.5771
58 60Brasil
73.2861
59 33Vũ Hồng Văn
12.0332
60 5Võ Nguyên Giáp
90.6291
61 11Ai Cập cổ đại
91.6222
62 2Hoa Kỳ
94.0087
63 26Vịnh Hạ Long
82.173
64 37Nguyễn Phú Trọng
80.968
65 2Quang Trung
94.166
66 113Hồ Hoàn Kiếm
42.3952
67 432Bến Nhà Rồng
41.9411
68 91Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
24.5146
69 42Yasser Arafat
97.9204
70 40Nelson Mandela
98.1934
71 21Tô Lâm
61.4448
72 23Nguyễn Trung Trực
52.2258
73 19Trần Hưng Đạo
60.0584
74 16Halloween
56.5515
75 18One Piece
61.8054
76 47Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1689
77 22Đường luật
21.7461
78 7Đoàn Văn Cừ
8.3085
79 1Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
80 34Thủ dâm
46.4305
81 93Ngày Phụ nữ Việt Nam
22.3337
82 2Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
83 1Liên Xô
88.6206
84 42Phạm Minh Chính
82.5882
85 52Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.19
86 330Vòm Sắt
35.1696
87 156Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
88 28Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
47.3499
89 10Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
90 12Mỹ Latinh
44.6596
91 7Tố Hữu
25.0248
92 1Hoàng thành Thăng Long
58.53
93 24Nguyên tố hóa học
57.5663
94Tôn Tẫn
22.7527
95 95Lịch sử Palestine
16.0544
96 85Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.2268
97 87Vạn Lý Trường Thành
48.5737
98 63Liban
42.6502
99 23Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
100 380Đất rừng phương Nam (phim)
39.8615

2023年10月9日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年10月9日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.40 億人件、アメリカ合衆国から75.63 万人件、日本から20.88 万人件、ドイツから11.64 万人件、カナダから10.85 万人件、台湾から10.78 万人件、韓国から10.26 万人件、シンガポールから10.26 万人件、オーストラリアから9.28 万人件、フランスから8.10 万人件、その他の国からの訪問者は73.12 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは