2023年10月4日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年10月4日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Năng lượng tái tạo、UEFA Champions League、Đài Truyền hình Việt Nam、Máy tính、Việt Nam、Google Dịch、Facebook、Bảng tuần hoàn、Chủ nghĩa tư bản。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
20Năng lượng tái tạo
49.9113
3 2UEFA Champions League
87.3955
40Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
5 1Máy tính
51.9782
6 1Việt Nam
87.2312
7 1Google Dịch
35.5814
8 1Facebook
65.4784
9 2Bảng tuần hoàn
97.0806
10 2Chủ nghĩa tư bản
85.9002
11 27Võ Nguyên Giáp
90.6291
12 2Hồ Chí Minh
92.9333
13 5Truyện Kiều
38.7538
14Yōkai
8.6301
15 5Zalo
37.3222
16 2YouTube
100.0
17 1Năng lượng gió
83.5525
18 3Hà Nội
91.2797
19 6XXx: Phản đòn
46.5006
20 19Kinh tế Brasil
41.9152
21 2Nguyễn Du
35.3669
22 1Lịch sử Việt Nam
65.8277
23 6Năng lượng Mặt Trời
85.2405
24 12Trần Hưng Đạo
60.0584
25 3Hồ Hoàn Kiếm
42.3952
26 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
27 132Vụ án Lê Văn Luyện
27.2847
28Ushi-oni
55.9958
29Hạ viện Hoa Kỳ
43.1845
30 27Lê Đức Thọ (Phú Thọ)
13.8134
31 6Trung Quốc
99.0155
32 11Tết Trung thu
79.9455
33 4Vườn quốc gia Cát Tiên
29.4978
34André Onana
54.102
350Vịnh Hạ Long
82.173
36 4Liên minh châu Âu
89.4353
37 7Võ Thị Sáu
31.2412
38 10Cristiano Ronaldo
100.0
39 8Mỹ Latinh
44.6596
40 3Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
41Kevin McCarthy
24.164
42Rasmus Højlund
40.8404
43 35Đại hội Thể thao châu Á 2022
34.7797
44 5Hoa Kỳ
94.0087
45 145Wilfried Zaha
15.1303
46 4Hoàng thành Thăng Long
58.53
47 1Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
48 14Quang Trung
94.166
49 612BET
37.5771
50 410David de Gea
52.1269
51Chủ tịch Hạ viện Hoa Kỳ
32.3594
520Đông Nam Á
83.3623
530Manchester United F.C.
100.0
54 11Ai Cập cổ đại
91.6222
55 1Hai Bà Trưng
60.2243
56 6Liên Xô
88.6206
57 1Cách mạng Pháp
53.2575
58 21Real Madrid CF
93.6491
59Thượng viện Hoa Kỳ
69.4312
60 7Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
22.1689
61 32Vũ Đình Liên
19.5328
62 8Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.2268
63 2Cách mạng tư sản
8.4453
64 21Đường luật
21.7461
65 26Brasil
73.2861
66 2Hồ Xuân Hương
48.4906
67 39Arsenal F.C.
100.0
68 23Kinh tế tri thức
22.0526
69 12Thủ dâm
46.4305
70 84Đại hội Thể thao châu Á
42.7867
71 10Đỗ Phủ
25.4495
72 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
73 27Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.4957
74 26Lưu Trọng Lư
14.8693
75 15Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
76 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
77 147Bạo lực học đường
62.5567
78 10Hentai
24.1378
79 55Đà Lạt
100.0
80 3Vạn Lý Trường Thành
48.5737
81 30Hoàng Lê nhất thống chí
31.4644
82 23Đau mắt đỏ
44.9585
83 6Sao la
39.2989
84 9Đà Nẵng
91.1613
85 20Nguyên tố hóa học
57.5663
86Biệt dược đen -
87 15Nhật Bản
92.6844
88 6Chiến tranh Việt Nam
79.9288
89 16Nam Cao
21.9659
90 45Phạm Ngọc Thảo
40.1759
91 3Xuân Quỳnh
18.6996
92 6Trần Nhân Tông
98.0
93 24Tố Hữu
25.0248
94 19Đồng bằng sông Cửu Long
64.964
95 7Loạn luân
91.6667
96 18Tỉnh thành Việt Nam
21.2739
97 39AFC Champions League
50.5635
98 11Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
99 4Tiếng Anh
70.8812
100 1Hàn Quốc
98.1092

2023年10月4日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年10月4日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.34 億人件、アメリカ合衆国から73.63 万人件、日本から20.33 万人件、ドイツから11.33 万人件、カナダから10.57 万人件、台湾から10.49 万人件、韓国から9.99 万人件、シンガポールから9.99 万人件、オーストラリアから9.04 万人件、フランスから7.89 万人件、その他の国からの訪問者は71.19 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは