2023年10月1日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年10月1日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23、Việt Nam、Miss Universe Vietnam 2023、Google Dịch、Facebook、Tết Trung thu、Bảng tuần hoàn、Bùi Quỳnh Hoa。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
2 3Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
3 43Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
52.4054
4 6Việt Nam
87.2312
5 1Miss Universe Vietnam 2023
13.3562
6 6Google Dịch
35.5814
7 4Facebook
65.4784
8 6Tết Trung thu
79.9455
9 14Bảng tuần hoàn
97.0806
10 7Bùi Quỳnh Hoa
33.4977
11 2YouTube
100.0
12 3Hồ Chí Minh
92.9333
13 12XXx: Phản đòn
46.5006
14 7Chủ nghĩa tư bản
85.9002
15 30Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.9488
16Trung Đức
15.7919
17 26Truyện Kiều
38.7538
18 476Lưu Trọng Lư
14.8693
19 41Nguyễn Du
35.3669
20 11Trung Quốc
99.0155
21 5Sự kiện Thiên An Môn
90.974
22 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
23 3Hà Nội
91.2797
24 16Hương Ly (người mẫu)
13.2844
25 4Lịch sử Việt Nam
65.8277
26 363Hoàng Lê nhất thống chí
31.4644
27Lê Thị Thủy
28.3946
28 37Quốc khánh Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
4.2832
29 20Đại hội Thể thao châu Á 2022
34.7797
30 47Thủ dâm
46.4305
31 22Trần Hưng Đạo
60.0584
32 37Kinh tế tri thức
22.0526
33 812BET
37.5771
34 8Real Madrid CF
93.6491
35 47Võ Thị Sáu
31.2412
36 28One Piece
61.8054
37 1Hentai
24.1378
38 17Quang Trung
94.166
39 48Hai Bà Trưng
60.2243
40 124Nam Cao
21.9659
41 21Năng lượng tái tạo
49.9113
42 8Cristiano Ronaldo
100.0
43 3Hoa Kỳ
94.0087
44 7Đau mắt đỏ
44.9585
45 11Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
46 12Hoàng thành Thăng Long
58.53
47 41Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
89.3327
48 417Đế quốc Anh
100.0
49 31Liverpool F.C.
92.9099
50 85Ai Cập cổ đại
91.6222
51 21Liên Xô
88.6206
52 93Chuyện người con gái Nam Xương
14.5823
53 34Máy tính
51.9782
54 58Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
55 49Liên minh châu Âu
89.4353
56 27Đất phương Nam
38.449
57 482Inter Milan
95.3903
58 13Mã Morse
35.7439
59 4Vịnh Hạ Long
82.173
60 51Đạo Cao Đài
26.5499
61 24"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
62 24Vụ phát tán video "Vàng Anh"
58.9025
63 4Võ Nguyên Giáp
90.6291
64 57Nông Đức Mạnh
32.4774
65 9Chiến tranh Việt Nam
79.9288
66 14Loạn luân
91.6667
67 35Cách mạng Pháp
53.2575
68 176Nguyễn Thị Bình
16.4226
69 9Nhật Bản
92.6844
70 167Trần Nhân Tông
98.0
71 153Ngô Quyền
65.6956
72 94Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
51.4518
73 155Nguyên tố hóa học
57.5663
74 1Hàn Quốc
98.1092
75 16Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.7243
76 54Nguyễn Phú Trọng
80.968
77 577Đường luật
21.7461
78 45Arsenal F.C.
100.0
79 88Trận Bạch Đằng (938)
36.8241
80 28Carles Puigdemont
12.048
81 39Tiếng Anh
70.8812
82 21Nga
92.2732
83 17Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
84 5Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5759
85 30Đông Nam Á
83.3623
86 72Tố Hữu
25.0248
87 70Manchester United F.C.
100.0
88 22Hiếp dâm
48.1006
89 449Đường lên đỉnh Olympia
41.23
90 15Lionel Messi
100.0
91 61Faker
14.7425
92 24Đại hội Thể thao châu Á
42.7867
93 8Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
24.5146
94 13Blackpink
97.1893
95 41Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
96 9Mười hai con giáp
18.3128
97 84Singapore
95.2524
98 9Càn Long
60.4294
99 1Dân trí (báo)
20.7346
100 11Tần Thủy Hoàng
93.5562

2023年10月1日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年10月1日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.18 億人件、アメリカ合衆国から74.69 万人件、日本から23.93 万人件、台湾から12.24 万人件、ドイツから11.22 万人件、カナダから10.90 万人件、韓国から10.32 万人件、シンガポールから9.59 万人件、オーストラリアから8.91 万人件、フランスから7.68 万人件、その他の国からの訪問者は71.57 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは