2023年9月18日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年9月18日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Nguyễn Chí Vịnh、Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Nguyễn Chí Thanh、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、YouTube、Phạm Quang Nghị、Tết Trung thu、Hồ Chí Minh、"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\""。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Nguyễn Chí Vịnh
45.4029
2 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
3 1Nguyễn Chí Thanh
24.5036
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
50Việt Nam
87.2312
6 5YouTube
100.0
7Phạm Quang Nghị
26.8225
8 2Tết Trung thu
79.9455
90Hồ Chí Minh
92.9333
10 4"Vụ phát tán video \"Vàng Anh\"" -
11 4Vụ phát tán video "Vàng Anh"
58.9025
12 4Facebook
65.4784
13 60Đặng Vũ Chính
15.1442
14 1Bảng tuần hoàn
97.0806
15 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
16 33Google Dịch
35.5814
17 23Liên Hợp Quốc
65.7502
18 28Đông Nam Á
83.3623
19 9Võ Trường Toản
30.6073
20 21Chủ nghĩa tư bản
85.9002
21 21Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.7243
22 9Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.19
23 3Cách mạng Pháp
53.2575
24 32Phạm Minh Chính
82.5882
25 7Tô Lâm
61.4448
26 1Hà Nội
91.2797
27 117Phan Văn Giang
30.3186
28 7Vân chi Vũ
22.4539
29 15Nguyên tố hóa học
57.5663
300Lịch sử Việt Nam
65.8277
31 7Carles Puigdemont
12.048
32 385Sự kiện Phụng Thiên
19.5132
33 15Võ Nguyên Giáp
90.6291
34 40Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.5736
35 48Quỹ Tiền tệ Quốc tế
15.0081
36 11Libya
77.1913
37 82Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương
44.1496
38 17Nguyễn Phú Trọng
80.968
390Trung Quốc
99.0155
40 10VnExpress
23.63
41 218Nguyễn Thanh Hà
21.0968
42 18Truyện thần thoại Việt Nam
11.7513
43 6Hoa Kỳ
94.0087
44 8Loạn luân
91.6667
45 91Tổ chức Thương mại Thế giới
42.0778
46 36Cách mạng tư sản
8.4453
47 27Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.9488
48 193UEFA Champions League
87.3955
49 21Chuyện người con gái Nam Xương
14.5823
50 15Quang Trung
94.166
51 29Real Madrid CF
93.6491
52 20David de Gea
52.1269
53 22Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
54 1Cristiano Ronaldo
100.0
55 12Twitter
77.5164
56 23Hoàng thành Thăng Long
58.53
57 24One Piece
61.8054
58 7Vịnh Hạ Long
82.173
59 234Đại hội Thể thao châu Á 2022
34.7797
60 29Văn Miếu – Quốc Tử Giám
53.8111
61 60Quân đội nhân dân Việt Nam
70.0341
62 5Võ Văn Thưởng
70.4833
63 123Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
64Ngọc Thúy
23.2833
65 6Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
66 46Mikami Yua
49.864
67 144Phạm Ngọc Phương Anh
16.9927
68 1Đau mắt đỏ
44.9585
69 12Nguyễn Ngọc Tư
16.4186
70 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527
71 72Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
80.814
72 15Chữ người tử tù
27.8503
73 5Bộ Công an (Việt Nam)
89.7959
74 51Hiếp dâm
48.1006
75 27Hoàng Thùy Linh
28.1831
76 820Tập đoàn FPT
38.6976
77 11Thủ dâm
46.4305
78 23Nước đang phát triển
17.712
79 92Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
20.4957
80 19Nguyễn Tuân
19.7661
81 28Cách mạng công nghiệp
54.6486
82 5George Washington
92.6466
83 29Hentai
24.1378
84 49Hai Bà Trưng
60.2243
85 71Hoa hậu Thế giới người Việt
13.8626
86 73Võ Văn Tuấn
19.7827
87 11Lionel Messi
100.0
88 3Chiến tranh Việt Nam
79.9288
89 8Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8687
90 60Đài Loan
100.0
91 78Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
66.2268
92 45Alphonse Daudet
10.2545
93 58Phạm Nhật Vượng
47.4614
94 486Đặng Trí Dũng
14.9052
95 61Thạch Lam
29.2943
96 28Tố Hữu
25.0248
97 29Nhật Bản
92.6844
98 78Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.0163
99 4Nga
92.2732
100 2Hàn Quốc
98.1092

2023年9月18日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年9月18日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.11 億人件、アメリカ合衆国から72.43 万人件、日本から23.21 万人件、台湾から11.87 万人件、ドイツから10.88 万人件、カナダから10.57 万人件、韓国から10.01 万人件、シンガポールから9.30 万人件、オーストラリアから8.64 万人件、フランスから7.44 万人件、その他の国からの訪問者は69.40 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは