2023年9月8日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年9月8日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Lê Đức Thọ (Phú Thọ)、Việt Nam、Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh、Xuân Quỳnh、Isaac Newton、Google Dịch、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5842
2 707Lê Đức Thọ (Phú Thọ)
13.8134
3 1Việt Nam
87.2312
4 30Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
40.7875
50Đài Truyền hình Việt Nam
51.7452
6 3Hồ Chí Minh
92.9333
7 3Xuân Quỳnh
18.6996
8 3Isaac Newton
98.1823
9 14Google Dịch
35.5814
10 12Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.9488
11 5Albert Einstein
94.4732
12 9YouTube
100.0
13 4Vân chi Vũ
22.4539
14 12Guam
39.8667
15 9Khánh Phương
14.1563
16 9Puka
40.3359
17 26Nội dung khiêu dâm loạn luân
30.0986
18 5Gin Tuấn Kiệt
32.9798
19 11Đông Nam Á
83.3623
20 5Bảng tuần hoàn
97.0806
21 5Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
56.19
22 16Nước đang phát triển
17.712
23 21Kinh tế Hoa Kỳ
99.7486
24 164Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026
37.7954
25 4Danh sách quốc gia theo GNI (PPP) bình quân đầu người
9.5424
26 7Thần thoại Hy Lạp
91.6495
27 9Nạn đói năm Ất Dậu, 1944–1945
45.3077
28 1Thanh Tịnh
33.0414
29 4Đoàn Giỏi
16.0103
30 29Lionel Messi
100.0
31 7Danh sách quốc gia theo chỉ số phát triển con người
22.7508
32 3Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
42.7265
33 4One Piece
61.8054
34 17Số hữu tỉ
47.1334
35 49Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
44.6214
36 34Kinh tế Nhật Bản
76.311
37 2Vụ án Lê Văn Luyện
27.2847
38 24Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024
38.4819
39 11Trần Quốc Toản
14.9978
40 21Võ Trường Toản
30.6073
41 29Facebook
65.4784
42 3Hoa Kỳ
94.0087
43 6Thành phố Hồ Chí Minh
91.7417
44 18Trung Quốc
99.0155
45 12Mười hai kỳ công của Heracles
59.1628
46 6Lịch sử Việt Nam
65.8277
47 6Hà Nội
91.2797
48 28Các quốc gia Đông Nam Á
21.4974
49 17Truyện thần thoại Việt Nam
11.7513
50 15Tết Trung thu
79.9455
51 502Lê Đức Thọ
24.794
52 4Marie Curie
97.0
53 7Liên Hợp Quốc
65.7502
54 12George Washington
92.6466
55 20Hiếp dâm
48.1006
56 8Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8767
57 17Twitter
77.5164
58A Vân Ca
37.4413
59 7Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8687
60 12Đài Á Châu Tự Do
56.4371
61 7Cách mạng tư sản
8.4453
62 31Khởi My
16.4314
63 8Cristiano Ronaldo
100.0
64 168Đại học Thanh Hoa
55.1238
65 79Nga
92.2732
66 348Kim Jong-un
97.1566
67 204Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á
34.4857
68 17Loạn luân
91.6667
69 18Số nguyên
31.7033
70 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.5183
71 70Phim khiêu dâm
56.2244
72 25Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
34.4047
73 151One Piece (phim truyền hình 2023)
53.2399
74 24Oliver Cromwell
86.2603
75 11Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
29.7243
76 117Sự kiện 11 tháng 9
97.9679
77 47Carles Puigdemont
12.048
78 24Heracles
14.903
79 30Quang Trung
94.166
80 286Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
78.4024
81 5Nguyễn Phú Trọng
80.968
82 49Joe Biden
100.0
83 23Nguyên tố hóa học
57.5663
84 6Chủ nghĩa tư bản
85.9002
85 49Gabon
46.9086
86 31Số nguyên tố
99.7185
87 29Galileo Galilei
79.8486
88 9Michael Jackson
100.0
89 7Steve Jobs
91.2089
900Trần Nhân Tông
98.0
91 10Rap Việt (mùa 3)
71.6497
92 33Hàn Quốc
98.1092
93 6Charles Darwin
97.7985
94 8Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7291
95 7Đảng Cộng sản Việt Nam
62.3471
96 5Nhật Bản
92.6844
97 17Jack – J97
67.7262
98 6Vụ án cầu Chương Dương
81.0435
99 10Phạm Nhật Vượng
47.4614
100 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
71.5527

2023年9月8日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年9月8日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.01 億人件、アメリカ合衆国から68.97 万人件、日本から22.10 万人件、台湾から11.30 万人件、ドイツから10.36 万人件、カナダから10.06 万人件、韓国から9.53 万人件、シンガポールから8.86 万人件、オーストラリアから8.22 万人件、フランスから7.09 万人件、その他の国からの訪問者は66.06 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは