2023年8月24日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年8月24日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC、Lê Văn Thành (chính khách)、Yevgeny Viktorovich Prigozhin、Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2023、Nhóm Wagner、Đài Truyền hình Việt Nam、Khánh Linh、Inter Miami CF、Việt Nam、Vích。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5851
2 1Lê Văn Thành (chính khách)
19.6508
3 58Yevgeny Viktorovich Prigozhin -
4 10Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2023
14.5858
5 279Nhóm Wagner
70.6167
6 3Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
7 1Khánh Linh
37.9484
8 67Inter Miami CF
12.012
9 4Việt Nam
87.0588
10Vích
33.3584
11 2Phạm Nhật Vượng
44.2919
12 5Robert Oppenheimer
99.8769
13 3YouTube
100.0
14 1Hồ Chí Minh
92.9043
15 44BRICS
18.7158
16 5AFC Champions League
50.5764
17 9Danh sách tỷ phú thế giới
50.2147
18 629Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á
13.9187
19VTV5 Tây Nam Bộ
15.0813
20Bộ Tư lệnh Tác chiến không gian mạng, Quân đội nhân dân Việt Nam
31.49
21 30Lionel Messi
100.0
22 57Vụ án cầu Chương Dương -
23 7Facebook
68.8348
24 32Bảng tuần hoàn
97.2107
25 485VNG
47.9379
26 22Thất Tịch
27.198
27 15Google Dịch
35.565
28 1Danh sách tập phim Shin – Cậu bé bút chì (2022–nay)
12.6146
29 14Quái vật hồ Loch Ness
15.8092
30 2Học viện Hành chính Quốc gia (Việt Nam)
24.4859
31 9AFC Champions League 2023–24
27.0883
32 1Twitter
76.1717
33 4Hà Nội
91.3264
34 8Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
35 387Major League Soccer
97.2176
36 5Võ Văn Thưởng
58.4422
37 10Đại học Quốc gia Hà Nội
54.1766
38Embraer Legacy 600
27.8404
39 4Nguyễn Phú Trọng
75.7285
40 1Võ Nguyên Giáp
90.5737
41 4Blackpink
97.8426
42Gocheok Sky Dome
32.7822
43 28Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
15.5794
44 14Oppenheimer (phim) -
45 24Phạm Minh Chính
78.3291
46 20Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
38.1353
47 1Trung Quốc
99.11
48Ethiopia
67.3367
49 5Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
50 14Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
51 11Cristiano Ronaldo
100.0
52 2Hoa Kỳ
94.0338
53 1Rap Việt (mùa 3)
46.6365
54 34TF Entertainment
36.8965
55 3Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
34.506
56 39Đạo giáo
56.6959
57 19Lương Cường
20.9904
58 40Ngọc Châu (nhạc sĩ)
31.6298
59 13Tết Trung thu
79.7698
60 264Anime
99.6007
61 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
62 44Canada
99.4338
63 27Nhật Bản
92.7151
64 3Cleopatra VII
100.0
65 8Hoa hậu Hòa bình Việt Nam 2023
8.6115
66 8Lịch sử Việt Nam
65.7714
67 28Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
68 35Khá Bảnh
36.9456
69 5Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
70 20Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
47.5737
71 21Hiếp dâm
47.8947
72 3Càn Long
60.4371
73 12Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
74 34Đảng Cộng sản Việt Nam
62.3739
75 416Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
23.6433
76 312Dân trí (báo)
20.7087
77 1Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
78 136Minh Hằng
57.6549
79 14Ca sĩ mặt nạ (mùa 2) -
80 486Lời thề Hippocrates
19.1603
81 8Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
82 40Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
82.2358
83 13Hentai
22.6089
84 7Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
85 9Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
26.8544
86 874Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022
37.6262
870Hàn Quốc
98.1016
88 5Nghệ thuật săn quỷ và nấu mì
41.2161
89 11Đài Loan
100.0
90 9Nga
92.3
91 72Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
55.6746
92 26Mười hai con giáp
13.3194
93 7Thái Lan
89.1992
94 12Danh sách thành viên của SNH48
22.9618
95 4Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
96 41Quang Anh
41.4234
97 3Nguyễn Xuân Phúc
77.0967
98 70Trần Lưu Quang
28.0605
99 6Triệu Lộ Tư
41.8345
100 19Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
34.6567

2023年8月24日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年8月24日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.02 億人件、アメリカ合衆国から69.27 万人件、日本から22.20 万人件、台湾から11.35 万人件、ドイツから10.41 万人件、カナダから10.11 万人件、韓国から9.57 万人件、シンガポールから8.90 万人件、オーストラリアから8.26 万人件、フランスから7.12 万人件、その他の国からの訪問者は66.34 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは