2023年7月30日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年7月30日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Blackpink、Huỳnh Trần Ý Nhi、Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Lisa (rapper)、Rosé (ca sĩ)、Born Pink World Tour、Jisoo、Jennie (ca sĩ)、Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA、Nguyễn Hữu Kim Sơn。

# 変更点 タイトル 品質
10Blackpink
97.8426
20Huỳnh Trần Ý Nhi -
30Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
4 3Lisa (rapper)
82.9985
5 1Rosé (ca sĩ)
84.7395
6 4Born Pink World Tour
28.2381
7 1Jisoo
92.4406
8 1Jennie (ca sĩ)
81.1535
9 4Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
10 6Nguyễn Hữu Kim Sơn
14.1244
11 29Rasmus Højlund -
12 5Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
13 2Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
140Việt Nam
87.0588
15 4VnExpress
22.3018
16 3Google Dịch
35.565
17 5Suboi
58.0707
180YouTube
100.0
19 420The Face Vietnam (mùa 4)
9.7399
20 1Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
21 6Twitter
76.1717
22 4Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
23 3Rap Việt (mùa 3)
46.6365
24 8Home School
17.5119
25 7Hoa hậu Việt Nam
47.2424
26 3Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2023
14.89
27 15"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19" -
28 15Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19
52.9019
29 1Hồ Chí Minh
92.9043
30 6Facebook
68.8348
31 19YG Entertainment
78.0107
32 31One Piece
61.8829
33 2Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
34 5Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
74.1749
35 659Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
46.5475
36 88Real Madrid CF
93.7728
37 7Mai Phương (sinh 1999)
24.4465
38 3Huỳnh Minh Kiên -
39 1Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
40 25Trần Tiểu Vy
36.619
41 5Hoa hậu Thế giới Việt Nam
23.3591
42 3Trung Quốc
99.11
43 24Cristiano Ronaldo
100.0
44 4Dân trí (báo)
20.7087
45 7Đàn Kiện Thứ
42.5108
46 7Trụ Vương
23.0439
47 4Cleopatra VII
100.0
48 56Nguyễn Thị Ánh Viên
28.6362
49 5Đát Kỷ
29.8803
50 3Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
51 34BTS
97.129
52 3Niger
71.3901
53 10Cơ Xương
8.4992
54 12Phong thần diễn nghĩa
18.332
55 24Saigon Phantom
37.8456
56 10Hà Nội
91.3264
57 1Nguyễn Phương Nhi
20.8042
58 12Hàn Quốc
98.1016
59 6Hoa Kỳ
94.0338
60 141Manchester City F.C.
81.129
61 28Born Pink
88.3333
62 2Càn Long
60.4371
63Cardi B
18.6137
64 5Mười hai con giáp
13.3194
65 40Võ Văn Thưởng
58.4422
66 5Quần đảo Hoàng Sa
83.8813
67 29New Zealand
100.0
68 64Manchester United F.C.
100.0
69 14Lionel Messi
100.0
70 9Robert Oppenheimer
99.8769
71 3Chu Vũ vương
22.842
72 39Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á
32.4805
73 11Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
74 8Hiếp dâm
47.8947
75 37Thanh Thủy (hoa hậu)
22.4735
76 14Nga
92.3
77 4Đào Thị Hiền -
78 16Nguyễn Phú Trọng
75.7285
79 11Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
80 3Việt Nam Cộng hòa
92.6102
81 5Triệu Lộ Tư
41.8345
82 28Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
83 9Bảng tuần hoàn
97.2107
84 471Liverpool F.C.
92.9478
85 10Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
86 9Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
87 15Đài Loan
100.0
88 11Lịch sử Việt Nam
65.7714
89 52Hoa hậu Thế giới Việt Nam 2022
19.6753
90 38Tần Thủy Hoàng
93.6328
91 3Rap Việt (mùa 1)
59.3726
92Đèo Bảo Lộc
25.9112
93 14Google
56.43
94 30R/place
30.416
95 19Thám tử lừng danh Conan
66.7599
96 20Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
39.1854
97 25Seventeen (nhóm nhạc)
48.8943
980Nhật Bản
92.7151
99 11Chiến tranh Việt Nam
79.9339
100Oriol Romeu
22.5476

2023年7月30日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年7月30日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.84 億人件、アメリカ合衆国から63.00 万人件、日本から20.19 万人件、台湾から10.32 万人件、ドイツから9.47 万人件、カナダから9.19 万人件、韓国から8.70 万人件、シンガポールから8.09 万人件、オーストラリアから7.51 万人件、フランスから6.47 万人件、その他の国からの訪問者は60.34 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは