2023年7月28日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年7月28日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Blackpink、Garena Free Fire、Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA、VnExpress、Home School、Đài Truyền hình Việt Nam、"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19"、Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19、Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
2 16Blackpink
97.8426
3 886Garena Free Fire
26.0255
4 2Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
5 9VnExpress
22.3018
6 4Home School
17.5119
7 1Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
8 25"Vụ chuyến bay \"giải cứu\" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19" -
9 25Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19
52.9019
10 6Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á
32.4805
11 5Việt Nam
87.0588
12 3YouTube
100.0
13 10Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
14 1Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
15 6Google Dịch
35.565
16 7Võ Văn Thưởng
58.4422
17 12Hoa hậu Liên lục địa 2023
19.6802
18 2Facebook
68.8348
19 89Huỳnh Trần Ý Nhi -
20 16Twitter
76.1717
21 6Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
22 326Thành Vatican
55.4799
23 1Hồ Chí Minh
92.9043
24 7Hun Sen
53.8418
25 102Lisa (rapper)
82.9985
26 14Hoàng Phủ Ngọc Tường
26.5138
27 97David Silva
45.0386
28 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
29 130Jisoo
92.4406
30 100Rosé (ca sĩ)
84.7395
31 78Cơ Xương
8.4992
32 16Phương Oanh (diễn viên)
27.6439
33Nguyễn Văn Vịnh
18.4776
34 11Hà Nội
91.3264
35Cá nhám voi
65.1211
36 101Born Pink World Tour
28.2381
37 12Trung Quốc
99.11
38 3Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
39Trịnh Văn Chiến
28.879
40 3Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
50.9579
41 9Saigon Phantom
37.8456
42 727Tô Anh Dũng
21.4977
43 15Phong thần diễn nghĩa
18.332
44Haiti
46.2782
45 19Trận Thành cổ Quảng Trị
40.9904
46 22Ngã ba Đồng Lộc
27.7477
47 145Jennie (ca sĩ)
81.1535
48 15Nguyễn Phú Trọng
75.7285
49 58Seventeen (nhóm nhạc)
48.8943
50 4Lionel Messi
100.0
51 20Đát Kỷ
29.8803
52 13Càn Long
60.4371
53 23Trụ Vương
23.0439
54 16Mười hai con giáp
13.3194
55 13Quần đảo Hoàng Sa
83.8813
56 11Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
57 12Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
58 15Hentai
22.6089
59 8Cleopatra VII
100.0
60 5Hoa Kỳ
94.0338
61 408Lương Thùy Linh
35.6297
620Cristiano Ronaldo
100.0
63 34Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
64 35One Piece
61.8829
65 3Robert Oppenheimer
99.8769
66 8Phạm Minh Chính
78.3291
67 8Hiếp dâm
47.8947
68 18Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
69 3Chiến tranh Việt Nam
79.9339
70 8Triệu Lộ Tư
41.8345
71 44Đàn Kiện Thứ
42.5108
72 50Google
56.43
73 43Mikami Yua
52.7241
74 14Việt Nam Cộng hòa
92.6102
75 17Hàn Quốc
98.1016
76 69Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
39.1854
77 183Văn Tuấn Huy
53.3725
78 20Đài Loan
100.0
79 2Bảng tuần hoàn
97.2107
80 41Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
64.1904
81 14Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
82 10Dân trí (báo)
20.7087
83 55Hun Manet
14.8953
84 22Thủ dâm
46.4388
85 21Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
86 34Hoa hậu Việt Nam
47.2424
87 4Nhật Bản
92.7151
88 35Gia đình mình vui bất thình lình
12.2231
89 4Lịch sử Việt Nam
65.7714
90 49Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
82.2358
91 6Võ Nguyên Giáp
90.5737
92 38Campuchia
87.8116
93 4Thám tử lừng danh Conan
66.7599
94 812Công Nguyên
26.3093
95 40Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
96 15Đài Á Châu Tự Do
56.4568
97 149Chu Vũ vương
22.842
98 16Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
99 22Quân đội nhân dân Việt Nam
70.3845
100 73Niger
71.3901

2023年7月28日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年7月28日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.95 億人件、アメリカ合衆国から66.90 万人件、日本から21.43 万人件、台湾から10.96 万人件、ドイツから10.05 万人件、カナダから9.76 万人件、韓国から9.24 万人件、シンガポールから8.59 万人件、オーストラリアから7.98 万人件、フランスから6.87 万人件、その他の国からの訪問者は64.07 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは