2023年7月10日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年7月10日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Quần đảo Hoàng Sa、Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA、Đài Truyền hình Việt Nam、VnExpress、New Zealand、Việt Nam、Quần đảo Trường Sa、Đường chín đoạn、Blackpink。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
2 29Quần đảo Hoàng Sa
83.8813
3 24Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
5 3VnExpress
22.3018
6 28New Zealand
100.0
7 1Việt Nam
87.0588
8 43Quần đảo Trường Sa
94.8044
9 4Đường chín đoạn
47.731
10 3Blackpink
97.8426
11 2Mỹ Tâm
84.6667
12 3Facebook
68.8348
13 9Vụ án Hồ Duy Hải
81.6667
14 16Hồng hoàng
41.8177
15 327Vinamilk
40.3537
16 67Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
39.1854
17 1Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
18 104Trần Việt Tân
22.3159
19 5Hồ Chí Minh
92.9043
20 12Vụ án Lê Văn Luyện
27.3154
21 7Trung Quốc
99.11
22 3Triệu Lộ Tư
41.8345
23 6Hà Nội
91.3264
24 11Google Dịch
35.565
25 13Rap Việt (mùa 3)
46.6365
26 1Trần Triết Viễn
30.704
27 17Hoa Kỳ
94.0338
28 39Lê Duẩn
71.5641
29 4Càn Long
60.4371
30 33Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
31 5Home School
17.5119
32 6Cleopatra VII
100.0
33 153Lee Jun-ho (ca sĩ)
25.1554
34 102Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
47.7913
35 44Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
36 16Bảng tuần hoàn
97.2107
37 8Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
38 1Twitter
76.1717
39 72Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
40 29The Face Vietnam (mùa 4)
9.7399
41 2Blue Lock
45.3075
42Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia New Zealand
11.8062
43 33David de Gea
52.7313
44 12B Ray
28.1439
45 42Hentai
22.6089
46 481Israel
100.0
47 1Dương Dương
35.4561
48 12YouTube
100.0
49 10Nguyễn Phú Trọng
75.7285
50 8One Piece
61.8829
51 8André Onana
28.5381
52Tô Anh Dũng
21.4977
53 2Loạn luân
91.6667
54 2Võ Văn Thưởng
58.4422
55 6Lionel Messi
100.0
56 15Vương Sở Nhiên
29.4858
57 40Thần tượng âm nhạc Việt Nam – Vietnam Idol
37.1886
58 8Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
59 22Luis Suárez Miramontes
13.1845
60 137Dân trí (báo)
20.7087
61 17Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
82.2358
62 10Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
63 22Đài Loan
100.0
64 490Đinh Văn Nơi
13.4894
65 197Phan Văn Mãi
18.3406
66 29Lịch sử Việt Nam
65.7714
67 29LGBT
91.0826
68 14Nguyễn Chí Thanh
24.5676
69 22Đại học Quốc gia Hà Nội
54.1766
70 3Cristiano Ronaldo
100.0
71 91Tô Lâm
62.7752
72 16Quan hệ tình dục
100.0
73 29Thủ dâm
46.4388
74 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
75 11Việt Nam Cộng hòa
92.6102
76 23Hàn Quốc
98.1016
77 68Thu Hiền
7.7113
78 11Đà Nẵng
91.8976
79 27Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
80 22Manchester United F.C.
100.0
81 9Võ Nguyên Giáp
90.5737
82 13Chu Dực Nhiên
25.7808
83 37Nhiệm vụ bất khả thi: Nghiệp báo – Phần 1
54.3414
84 56Luis Suárez
75.7658
85 117Nửa đời hương phấn
15.3756
86 60Tiếng Anh
70.9427
87 48Úc
100.0
88 41Chiến tranh Việt Nam
79.9339
89 18Nhật Bản
92.7151
90 69Hoàng Phủ Ngọc Tường
26.5138
91 2TikTok
64.3454
92 230Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội
34.6567
93Phạm Bình Minh
39.3959
94 18Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
95 45Phạm Minh Chính
78.3291
96 348Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
26.8544
97 561Lê Văn Tuyến
16.8703
98 27Nhiệm vụ bất khả thi (loạt phim)
40.1789
99 122Elon Musk
88.8561
100 19Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307

2023年7月10日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年7月10日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.90 億人件、アメリカ合衆国から65.09 万人件、日本から20.86 万人件、台湾から10.66 万人件、ドイツから9.78 万人件、カナダから9.50 万人件、韓国から8.99 万人件、シンガポールから8.36 万人件、オーストラリアから7.76 万人件、フランスから6.69 万人件、その他の国からの訪問者は62.33 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは