2023年7月2日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年7月2日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Đài Truyền hình Việt Nam、VnExpress、Home School、Việt Nam、The Face Vietnam (mùa 4)、Vụ làng Nhô 1992、Blackpink、Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23、Tôn Trung Sơn。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
2 1Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
3 2VnExpress
22.3018
4 3Home School
17.5119
5 1Việt Nam
87.0588
6 682The Face Vietnam (mùa 4)
9.7399
7 5Vụ làng Nhô 1992
35.8993
8 2Blackpink
97.8426
9 283Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
46.5475
10 2Tôn Trung Sơn
38.7047
11 5Thái Từ Khôn
70.7735
12 290Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023
67.4381
13 4Rap Việt (mùa 3)
46.6365
14 37Đài Loan
100.0
15 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
16 2Facebook
68.8348
17 62Kang Min-hyuk
24.1029
18 2Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
19 1Triệu Lộ Tư
41.8345
20 3Trần Triết Viễn
30.704
21 24Google Dịch
35.565
22 17Nhật Bản
92.7151
23 37Cesc Fàbregas
56.4406
24 9Holi
52.2493
25 12Xứ sở các nguyên tố
29.7522
26 3Trung Quốc
99.11
27 5Hồ Chí Minh
92.9043
28 3Càn Long
60.4371
29 5Hoa Kỳ
94.0338
30 11Nhóm Wagner
70.6167
31 444Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam
67.554
32 8Filip Nguyễn
21.5163
33 6Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
34 26Dominik Szoboszlai
42.6787
35 4Cleopatra VII
100.0
36 12Hà Nội
91.3264
37 27Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
38 12RMS Titanic
68.8901
39 2Nguyễn Phú Trọng
75.7285
40Thái Bảo (ca sĩ)
20.7775
41 14Tập Cận Bình
82.602
42 48Đất hiếm
15.2856
43 22Chu Dực Nhiên
25.7808
44 22Thủ dâm
46.4388
45 17Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
46 10B Ray
28.1439
47 18Titanic (phim 1997)
99.2054
48 246Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023
37.2192
49 2Twitter
76.1717
50 12Rosé (ca sĩ)
84.7395
51 2Cristiano Ronaldo
100.0
52 699Đường lên đỉnh Olympia
48.3134
53 9David de Gea
52.7313
54 6Blue Lock
45.3075
55 28Mười hai con giáp
13.3194
56 26Lisa (rapper)
82.9985
57 11Võ Văn Thưởng
58.4422
58 10Lionel Messi
100.0
59 23Trường Nguyệt Tẫn Minh
16.1839
60 20Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
61 6Hàn Quốc
98.1016
62 4Quan hệ tình dục
100.0
63 28TF Entertainment
36.8965
64 21Loạn luân
91.6667
65 4YouTube
100.0
66 7Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
67 2Hiếp dâm
47.8947
68 19Lịch sử Việt Nam
65.7714
69 20Việt Nam Cộng hòa
92.6102
70 40Tây du ký (phim truyền hình 1986)
43.4762
71 17Đại học Quốc gia Hà Nội
54.1766
72 177Câu lạc bộ bóng đá Công an Hà Nội (1956)
30.7303
73 1Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
74 21Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
75 71One Piece
61.8829
76 14LGBT
91.0826
77 24Khang Hi
67.1694
78 19Rap Việt (mùa 2)
61.6242
79 13TikTok
64.3454
80 10Manchester United F.C.
100.0
81 86Pháp
96.7464
82 6Danh sách tập Keep Running
31.5642
83 25Bảng tuần hoàn
97.2107
84 1Tô Lâm
62.7752
85 3Ung Chính
50.7252
86 9Nga
92.3
87 17Rap Việt (mùa 1)
59.3726
88 5Thích-ca Mâu-ni
67.4561
89 30Mã Morse
35.7037
90 4Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
91 71Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
82.2358
92 61Trần Hưng Đạo
60.0796
93 187Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
94 44Jisoo
92.4406
95 35Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC
32.5851
96 61Danh sách trường trung học phổ thông tại Hà Nội
15.624
97 45Phú Quốc
55.761
98 14Thanh gươm diệt quỷ
81.1812
99 258Park Gyu-young
30.1694
100Đài Loan (đảo)
60.5951

2023年7月2日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年7月2日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.71 億人件、アメリカ合衆国から58.71 万人件、日本から18.81 万人件、台湾から9.62 万人件、ドイツから8.82 万人件、カナダから8.57 万人件、韓国から8.11 万人件、シンガポールから7.54 万人件、オーストラリアから7.00 万人件、フランスから6.03 万人件、その他の国からの訪問者は56.22 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは