2023年6月27日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年6月27日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Teencode、Xứ sở các nguyên tố、Sông Đà、Nguyễn Tuân、Vũ Khoan、Blackpink、Nhóm Wagner、VnExpress、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
2Teencode
30.6851
3 1Xứ sở các nguyên tố
29.7522
4 124Sông Đà
29.4447
5 18Nguyễn Tuân
19.766
6 56Vũ Khoan
21.0143
7 1Blackpink
97.8426
8 5Nhóm Wagner
70.6167
9 2VnExpress
22.3018
10 1Việt Nam
87.0588
11 136Mã Morse
35.7037
120Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
13 3RMS Titanic
68.8901
14 47Hoàng Phủ Ngọc Tường
26.5138
15 73Nguyễn Khoa Điềm
21.9519
16 8Thái Từ Khôn
70.7735
17 86Bảng tuần hoàn
97.2107
18 2Trần Triết Viễn
30.704
19 189Nhà máy thủy điện Hòa Bình
44.5329
20Mật mã Caesar
33.0023
21 72Tô Hoài
22.6148
22 17Born Pink World Tour
28.2381
23 19Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
74.1749
24 119Ai đã đặt tên cho dòng sông?
17.3874
25Cabo Verde
55.3364
26 11Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
27 18Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
28 7Triệu Lộ Tư
41.8345
29 16Titanic (phim 1997)
99.2054
30 9Rosé (ca sĩ)
84.7395
31 22İlkay Gündoğan
69.0346
32 10Hồ Chí Minh
92.9043
33 30Facebook
68.8348
34Nam Đại Dương
84.6386
35 17Võ Văn Thưởng
58.4422
36 6Trung Quốc
99.11
37 277Cảnh sát biển Việt Nam
57.1509
38 567Võ Văn Liêm
23.4487
39Hồ Thể Lan
8.6283
40 16Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
41 269Kim Lân
21.5341
42 16Lisa (rapper)
82.9985
43 290Vợ nhặt
3.1487
44 6Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
45 16Phim khiêu dâm
56.2406
46 26Holi
52.2493
47 13Hà Nội
91.3264
48 11Jennie (ca sĩ)
81.1535
49 68Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia (Việt Nam)
59.7821
50 51Filip Nguyễn
21.5163
51 25Vụ đắm tàu RMS Titanic
40.7658
52 20Google Dịch
35.565
53 12Jisoo
92.4406
54 16Chu Dực Nhiên
25.7808
55 22Càn Long
60.4371
56 12Loạn luân
91.6667
57 30Home School
17.5119
58 6Nguyễn Phú Trọng
75.7285
59 31Lionel Messi
100.0
60 25Hoa Kỳ
94.0338
61 19Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
62 16Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
63 7Cleopatra VII
100.0
64 7Belarus
82.1666
65 40Kim Keon-hee
28.6473
66Nguyễn Văn Sơn (cảnh sát biển)
17.3464
67 22Phạm Minh Chính
78.3291
68 32Trường Nguyệt Tẫn Minh
16.1839
69 21Cristiano Ronaldo
100.0
70 18Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
71 38Giuse Huỳnh Văn Sỹ
42.0071
72 3Twitter
76.1717
73 26Manchester United F.C.
100.0
74Sông Đà (phường)
28.0449
75 9Hiếp dâm
47.8947
76 4Nga
92.3
77 23Hàn Quốc
98.1016
78 41B Ray
28.1439
79 4Mười hai con giáp
13.3194
80 49Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
81 30Mikami Yua
52.7241
82 9Blue Lock
45.3075
83 14Elon Musk
88.8561
84 35Thảm họa Chernobyl
71.267
85 19Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
86Sông Hương
28.335
87Anphong Nguyễn Hữu Long
79.0562
88 18Lịch sử Việt Nam
65.7714
89 72Sân vận động Quân khu 7
24.4128
90 26Quân đội nhân dân Việt Nam
70.3845
91 20Thủ dâm
46.4388
92 12Thanh gươm diệt quỷ
81.1812
93 12Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
26.8052
94 33!!
1.1383
95Hồ Đắc Di
25.4147
96 4Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
37.8789
97 18Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.8193
98 43Nhật Bản
92.7151
99 23LGBT
91.0826
100 13Hentai
22.6089

2023年6月27日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年6月27日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.06 億人件、アメリカ合衆国から70.53 万人件、日本から22.60 万人件、台湾から11.56 万人件、ドイツから10.60 万人件、カナダから10.29 万人件、韓国から9.74 万人件、シンガポールから9.06 万人件、オーストラリアから8.41 万人件、フランスから7.25 万人件、その他の国からの訪問者は67.57 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは