2023年6月24日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年6月24日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Nhóm Wagner、Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2023、Xứ sở các nguyên tố、RMS Titanic、2 Girls 1 Cup、Kim Keon-hee、Phan Thị Thanh Tâm、Võ Văn Thưởng、Lý Liên Kiệt。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
2Nhóm Wagner
70.6167
3 30Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2023
9.2136
4 23Xứ sở các nguyên tố
29.7522
5 3RMS Titanic
68.8901
6 5842 Girls 1 Cup
34.6729
7 4Kim Keon-hee
28.6473
8 5Phan Thị Thanh Tâm
9.5082
9 5Võ Văn Thưởng
58.4422
100Lý Liên Kiệt
22.2036
11 7Tổng thống Hàn Quốc
25.3873
12 7Yoon Suk-yeol
66.9102
13 1Việt Nam
87.0588
14 3Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
15 6Danh sách Phu nhân Chủ tịch nước Việt Nam
23.6787
16 5VnExpress
22.3018
17 1Titanic (phim 1997)
99.2054
18Yevgeny Viktorovich Prigozhin -
19 3Holi
52.2493
20 567Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
21.5336
21 14Vụ đắm tàu RMS Titanic
40.7658
22 6Lionel Messi
100.0
23 194Rap Việt (mùa 3)
46.6365
24Rostov (tỉnh)
29.3416
25 190Nguyễn Hà Dịu Thảo
14.9683
26 7Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
27 7Trần Triết Viễn
30.704
28 10Home School
17.5119
29 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
30 24Vũ Khoan
21.0143
310Triệu Lộ Tư
41.8345
32 6Hồ Chí Minh
92.9043
33 25FULRO
32.9737
34Rostov trên sông Đông
40.5328
35 874Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế
40.5077
36 3Đệ nhất Phu nhân Hàn Quốc
29.508
37 14Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
38 893Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2022
14.4442
39 3Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
40 375Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
88.5363
41 9Hàn Quốc
98.1016
42 17Câu lạc bộ bóng đá Công an Hà Nội (1956)
30.7303
43 14Chu Dực Nhiên
25.7808
44 516Hoa hậu Chuyển giới Việt Nam 2023
26.5094
45 36Tết Đoan ngọ
29.1064
46 6Càn Long
60.4371
47 9Hà Nội
91.3264
48 6Nguyễn Phú Trọng
75.7285
49 5Trung Quốc
99.11
50 69624 tháng 6
5.3837
51 8Cristiano Ronaldo
100.0
52 2Loạn luân
91.6667
53 6Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
54 6Cleopatra VII
100.0
55 3B Ray
28.1439
56 10Hoa Kỳ
94.0338
57 54Nga
92.3
58 19Mikami Yua
52.7241
59 29Phim khiêu dâm
56.2406
60 84Twitter
76.1717
61 13Thanh gươm diệt quỷ
81.1812
62 5Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
63 16One Piece
61.8829
64 40Google Dịch
35.565
65 12Manchester United F.C.
100.0
66 5Lịch sử Việt Nam
65.7714
67 10Tô Lâm
62.7752
68 53Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023
37.2192
69 74James Cameron
86.5118
70 20SK Group
16.2149
71Sex (định hướng)
0.1088
72 9Phạm Minh Chính
78.3291
73 12Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
82.2358
74 105Rap Việt (mùa 1)
59.3726
75 7Ung Chính
50.7252
76 25Đài Á Châu Tự Do
56.4568
77 42Đối tác chiến lược, đối tác toàn diện (Việt Nam)
42.2815
78 16Hiếp dâm
47.8947
79 15Trường Nguyệt Tẫn Minh
16.1839
80 15Mười hai con giáp
13.3194
81 32Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
82 41The Simpsons
11.4657
83 16Gioan Baotixita
31.1966
84 26Danh sách thành viên của SNH48
22.9618
85 89Trần Thị Nguyệt Thu
27.1608
86 13Việt Nam Cộng hòa
92.6102
87 15Blue Lock
45.3075
88 10Nguyễn Xuân Phúc
77.0967
89 6Hentai
22.6089
90 9Nhật Bản
92.7151
91 4Park Geun-hye
34.7376
92 33LGBT
91.0826
93 288Lee Jae-yong (doanh nhân)
31.064
94 14Đài Loan
100.0
95Lực lượng Vũ trang Liên bang Nga
62.2264
96 4Moon Jae-in
54.5747
97Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế 2020
15.8833
98 23Chiến tranh Việt Nam
79.9339
99 62Hoàng Thị Minh Hồng
10.317
100 11YouTube
100.0

2023年6月24日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年6月24日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.40 億人件、アメリカ合衆国から82.36 万人件、日本から26.39 万人件、台湾から13.49 万人件、ドイツから12.38 万人件、カナダから12.02 万人件、韓国から11.38 万人件、シンガポールから10.58 万人件、オーストラリアから9.82 万人件、フランスから8.46 万人件、その他の国からの訪問者は78.86 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは