2023年6月21日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年6月21日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Tết Đoan ngọ、Vũ Khoan、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Hoàng Thị Minh Hồng、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、RMS Titanic、VnExpress、Ngày Báo chí cách mạng Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
2 6Tết Đoan ngọ
29.1064
3Vũ Khoan
21.0143
4 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
5Hoàng Thị Minh Hồng
10.317
60Việt Nam
87.0588
7 2Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
8 21RMS Titanic
68.8901
9 2VnExpress
22.3018
10 8Ngày Báo chí cách mạng Việt Nam
19.0151
11 28Viêm Á Luân
14.9672
12 12Cristiano Ronaldo
100.0
13Hồ Thể Lan
8.6283
14 4Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023
37.2192
15 5Google Dịch
35.565
16 3Hồ Chí Minh
92.9043
17 345Mateo Kovačić
51.3379
18 2Home School
17.5119
19 16Nguyễn Quang Dũng (đạo diễn)
75.4003
20 14Lionel Messi
100.0
21Nguyễn Thái Sơn (cầu thủ bóng đá) -
22 5Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
53.201
23 11Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
82.2358
24 14B Ray
28.1439
25 40Vụ đắm tàu RMS Titanic
40.7658
26 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
27 22Đội tuyển bóng đá quốc gia Syria
36.929
28 4Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.0409
29Hồ Đắc Di
25.4147
30 57Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Á
32.4805
31 27Bùi Lan Hương
38.2132
32 312Bánh tro
28.2218
33 237Hạ chí
12.6632
34 2Trung Quốc
99.11
35 8Dân trí (báo)
20.7087
36 7Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
37 7Càn Long
60.4371
38 8Cleopatra VII
100.0
39 4Hoa Kỳ
94.0338
40 3Hà Nội
91.3264
41Hakim Ziyech
59.2098
42 711Kai Havertz
63.4394
43 48Võ Văn Thưởng
58.4422
44 9Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
45Trương Đình Tuyển
9.8581
46 13Mikami Yua
52.7241
47 16Nguyễn Phú Trọng
75.7285
48 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
49 28Hội Thánh của Đức Chúa Trời Hiệp hội Truyền giáo Tin Lành Thế giới
46.9435
50 22Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
51 6Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
52 3Chu Dực Nhiên
25.7808
53 9Tô Lâm
62.7752
54 20Loạn luân
91.6667
55 3Trường Nguyệt Tẫn Minh
16.1839
56 48Triệu Lộ Tư
41.8345
57 31Nguyễn Thúc Thùy Tiên
44.659
58 27Holi
52.2493
59 44Héctor Cúper
16.019
60 11Phim khiêu dâm
56.2406
61 151Trần Triết Viễn
30.704
62 5One Piece
61.8829
63 13Minecraft
74.8462
64 26Đảng Cộng sản Việt Nam
62.3739
65 5Hiếp dâm
47.8947
66 31Nhật Bản
92.7151
67 25Thanh gươm diệt quỷ
81.1812
68 45FULRO
32.9737
69 406Titanic (phim 1997)
99.2054
70 11Blue Lock
45.3075
71 15Twitter
76.1717
72 1Google
56.43
73 3Hentai
22.6089
74 171Trần Lưu Quang
28.0605
75 2Hàn Quốc
98.1016
76 165Đài Á Châu Tự Do
56.4568
77 12Đài Loan
100.0
78 899Song Hye-kyo
47.6662
79 15Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
69.1315
80 14Mười hai con giáp
13.3194
81 20Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
82 1LGBT
91.0826
83 1Quan hệ tình dục
100.0
84 16Manchester United F.C.
100.0
85 7Việt Nam Cộng hòa
92.6102
86 45Nhà nước Đêga
14.8209
87 16Ung Chính
50.7252
88 31Học viện Ngoại giao (Việt Nam)
24.7464
89 12Bảng tuần hoàn
97.2107
90 34Phạm Minh Chính
78.3291
91 27221 tháng 6
5.8408
92 16Lịch sử Việt Nam
65.7714
93 35Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.1221
94 17Đông Nam Á
83.3395
95 84Syria
91.0552
96 27Park Seo-joon
60.9025
97 16Chiến tranh Việt Nam
79.9339
98 611N'Golo Kanté
42.5854
99 37Khánh Vy
32.1768
100Nguyễn Thanh Sơn (nhà ngoại giao)
12.7074

2023年6月21日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年6月21日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.09 億人件、アメリカ合衆国から71.65 万人件、日本から22.96 万人件、台湾から11.74 万人件、ドイツから10.77 万人件、カナダから10.45 万人件、韓国から9.90 万人件、シンガポールから9.20 万人件、オーストラリアから8.54 万人件、フランスから7.36 万人件、その他の国からの訪問者は68.61 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは