2023年6月16日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年6月16日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Nhà nước Đêga、VnExpress、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、FULRO、Việt Nam、Home School、Đài Truyền hình Việt Nam、Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023、Biểu tình Tây Nguyên 2004。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
20Nhà nước Đêga
14.8209
3 2VnExpress
22.3018
40Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
5 2FULRO
32.9737
6 1Việt Nam
87.0588
7 19Home School
17.5119
8 4Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
9 28Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023
37.2192
10 2Biểu tình Tây Nguyên 2004
74.3914
11 53Lữ đoàn Đặc công 198, Quân đội nhân dân Việt Nam
5.7935
12 397Phương Ly
39.1907
13 1Google Dịch
35.565
14 7Trịnh Văn Chiến
28.879
15 6UEFA Nations League
40.8277
16 36El Niño
44.0291
17 1Lionel Messi
100.0
18 6Võ Văn Thưởng
58.4422
19 4Hồ Chí Minh
92.9043
20 55Bánh gai
36.3248
21 4Đắk Lắk
69.2933
22 16Hồng Kông
89.2233
23 10Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
24 1Dân trí (báo)
20.7087
25 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
26 18Càn Long
60.4371
27 16Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
82.2358
28 10Giải vô địch bóng đá châu Âu
41.1221
29 51Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
45.0409
30 5Trung Quốc
99.11
31 3Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
32 7B Ray
28.1439
33 9Chu Dực Nhiên
25.7808
34 15Juan de Nova
13.751
35 25Facebook
68.8348
36 343Sự kiện Thiên An Môn
91.0183
37 4Hoa Kỳ
94.0338
38 139BTS
97.129
39 3Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
40 20Cristiano Ronaldo
100.0
41 58Nhật Bản
92.7151
42 2Hà Nội
91.3264
43 12Cleopatra VII
100.0
44 10Đài Loan
100.0
45 13Mười hai con giáp
13.3194
46 15Vòng chung kết UEFA Nations League 2023
30.7641
47 71Đài Á Châu Tự Do
56.4568
48 21Tây Nguyên
63.6963
49Phan Đình Trạc
22.7994
50 1Trường Nguyệt Tẫn Minh
16.1839
51 318Athena (thần thoại)
100.0
52 1Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
53Người ấy là ai (mùa 5)
39.0261
54 2Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
55 712Đặng Hồng Đức
11.0582
56 6Nguyễn Phú Trọng
75.7285
57 10Manchester City F.C.
81.129
58 806Nguyễn Văn Đài
50.7715
59 7Loạn luân
91.6667
60 5LGBT
91.0826
61 18Manchester United F.C.
100.0
62 125Ngày của Cha
34.4152
63 40Tô Ân Xô
22.114
64 13Google
56.43
65 11Mai Văn Ninh
23.1961
66 47Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
22.1901
670Jude Bellingham
42.5297
68 10Vụ tấn công 2 trụ sở Ủy ban nhân dân xã tại Đắk Lắk 2023 -
69 23Hàn Quốc
98.1016
70 21YouTube
100.0
71 58Đảng ủy Công an Trung ương (Việt Nam)
23.6738
72 40Tô Lâm
62.7752
73 30Thanh Hóa
71.8849
74 44Stepan Andriyovych Bandera
51.2985
75 13Quan hệ tình dục
100.0
76 11Danh sách quốc gia theo diện tích
14.5681
77 6Phạm Minh Chính
78.3291
78 19Việt Nam Cộng hòa
92.6102
79 11Quảng Ninh
79.173
80 2Blackpink
97.8426
81Samson
4.3403
82 12Chiến tranh Việt Nam
79.9339
83 14Twitter
76.1717
84 20Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
85 11Ung Chính
50.7252
86 3Đảng Cộng sản Việt Nam
62.3739
87 196Binh chủng Đặc công, Quân đội nhân dân Việt Nam
34.5804
88 11Quang Trung
94.0106
89 17Thủ dâm
46.4388
90 27Lịch sử Việt Nam
65.7714
91 8Seventeen (nhóm nhạc)
48.8943
92 10G
3.2028
93 26Argentina
81.0945
94 13Hiếp dâm
47.8947
95 16Quân đội nhân dân Việt Nam
70.3845
96 6Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.6854
97 54016 tháng 6
4.553
98 385Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
53.201
99 6Thích-ca Mâu-ni
67.4561
100 10Blue Lock
45.3075

2023年6月16日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年6月16日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.85 億人件、アメリカ合衆国から63.41 万人件、日本から20.32 万人件、台湾から10.39 万人件、ドイツから9.53 万人件、カナダから9.25 万人件、韓国から8.76 万人件、シンガポールから8.15 万人件、オーストラリアから7.56 万人件、フランスから6.52 万人件、その他の国からの訪問者は60.71 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは