2023年6月12日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年6月12日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Nhà nước Đêga、FULRO、Biểu tình Tây Nguyên 2004、CKC、Tổ chức Quỹ người Thượng、Đắk Lắk、Ksor Kok、Lữ đoàn Đặc công 198, Quân đội nhân dân Việt Nam、Người Thượng。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
32.0594
20Nhà nước Đêga
14.8209
30FULRO
32.9737
40Biểu tình Tây Nguyên 2004
74.3914
5CKC
26.8747
6 2Tổ chức Quỹ người Thượng
28.8575
7 2Đắk Lắk
69.2933
8 2Ksor Kok
8.9606
9 60Lữ đoàn Đặc công 198, Quân đội nhân dân Việt Nam
5.7935
10 2Người Thượng
17.51
11 4Cư Kuin
17.4746
12 9Tây Nguyên
63.6963
13 5Việt Nam
87.0588
14 8Novak Djokovic
63.5329
15 10Manchester City F.C.
81.129
16 1Y Bham Enuol
16.8789
17 6Home School
17.5119
18 5Đài Truyền hình Việt Nam
53.0347
19 13UEFA Champions League
87.456
20 4VnExpress
22.3018
21 7Tô Ân Xô
22.114
22 41Google Dịch
35.565
23 94AR-15
19.8391
24 47Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
37.948
25 27Siêu cúp Anh
27.2844
26 6Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
27.6857
27 9João Cancelo
41.8922
28 2Les Kosem
17.8216
29Silvio Berlusconi
37.5995
300Hồ Chí Minh
92.9043
31 7B Ray
28.1439
32 18Đàn áp người Thượng tại Việt Nam
59.0901
33 19Pep Guardiola
15.1429
34 41Tô Lâm
62.7752
35 9Thành phố Hồ Chí Minh
91.9309
36 2Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2023
48.8198
37 8Việt Nam Cộng hòa
92.6102
38 22Bộ Công an (Việt Nam)
90.0
39 16Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.8316
40Huỳnh Chiến Thắng
13.5802
41 10Lionel Messi
100.0
42Nguyễn Trọng Nghĩa
11.6124
43 211Quang Trung
94.0106
44 2Hoa Kỳ
94.0338
45 5Thảm sát Đắk Sơn
25.8895
46 21Hà Nội
91.3264
47 11Trung Quốc
99.11
48SWAT
8.3823
49 121Bestgore.com
26.7075
50 22Sông Đà
29.4447
51 22BAJARAKA
21.4523
52 22Nhà máy thủy điện Hòa Bình
44.5329
53 33Ea Tiêu
7.07
54 5Mansour bin Zayed Al Nahyan
26.139
55Chuyến bay 815 của Vietnam Airlines
19.7843
56 41Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
37.2015
57 13Chiến tranh thế giới thứ hai
92.8683
58 10Cristiano Ronaldo
100.0
59 32Erling Haaland
78.323
60 11Càn Long
60.4371
61 46Tỉnh thành Việt Nam
21.2731
62 37Rodri (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)
43.1418
63 748Trần Lưu Quang
28.0605
64 45Romelu Lukaku
64.1548
65 80Người Êđê
57.5556
66 33Thích Quảng Đức
66.0269
67 10Siêu cúp bóng đá châu Âu
35.0385
68 21Manchester United F.C.
100.0
69 161BTS
97.129
70 21Google
56.43
71 42Facebook
68.8348
72 62Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.7309
73 17Quảng Ninh
79.173
74 9Lê Vinh Quy
9.3274
75 24Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
46.3729
76 10Cleopatra VII
100.0
77 99Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1307
78 506Lương Tam Quang
27.8226
79 17Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
22.1901
80 2Chăm Pa
69.0343
81 32Khmer Đỏ
75.8288
82 102Hentai
22.6089
83 105Phan Văn Giang
30.3438
84 34Quân đội nhân dân Việt Nam
70.3845
85 6Twitter
76.1717
86 5Võ Văn Thưởng
58.4422
87 17Buôn Ma Thuột
55.1219
88 17Lịch sử Việt Nam
65.7714
89 57Pol Pot
24.3534
90 92Quân khu 5, Quân đội nhân dân Việt Nam
62.203
91 37Đài Loan
100.0
92 57Binh đoàn 16, Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
20.6932
93 80Chung kết UEFA Champions League 2023
30.1398
940Rafael Nadal
69.542
95 15YouTube
100.0
96 107Đài Á Châu Tự Do
56.4568
97 23Thanh gươm diệt quỷ
81.1812
98 11Nguyễn Phú Trọng
75.7285
99 20Chiến tranh Việt Nam
79.9339
100 3Blackpink
97.8426

2023年6月12日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年6月12日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.15 億人件、アメリカ合衆国から73.81 万人件、日本から23.65 万人件、台湾から12.09 万人件、ドイツから11.09 万人件、カナダから10.77 万人件、韓国から10.20 万人件、シンガポールから9.48 万人件、オーストラリアから8.80 万人件、フランスから7.59 万人件、その他の国からの訪問者は70.68 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは