2023年6月9日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年6月9日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Binh đoàn 16, Bộ Quốc phòng (Việt Nam)、Chung kết UEFA Champions League 2023、Home School、Nhà máy thủy điện Hòa Bình、Việt Nam、Lionel Messi、El Niño、Đài Truyền hình Việt Nam、Inter Miami CF。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
27.7156
2 2Binh đoàn 16, Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
18.3907
3 7Chung kết UEFA Champions League 2023
11.8773
4 205Home School
14.6833
5 11Nhà máy thủy điện Hòa Bình
43.7216
60Việt Nam
81.7094
7 4Lionel Messi
98.0525
8 54El Niño
44.9986
9 2Đài Truyền hình Việt Nam
53.5366
10 8Inter Miami CF
9.9625
11 28Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
29.7141
12 35Sông Đà
28.6064
13 27Facebook
64.1515
14 2Hồ Chí Minh
89.7295
15 2Google Dịch
31.8645
16 20Trung Quốc
94.2727
17 8B Ray
25.6348
180UEFA Champions League
84.119
19 53Danh sách thủy điện tại Việt Nam
36.7071
20 1Cristiano Ronaldo
95.1727
21 9Nhà máy thủy điện Sơn La
20.5126
220Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
63.1751
23 4Thành phố Hồ Chí Minh
88.8244
24 9Càn Long
62.9298
25 14VnExpress
21.1441
26 9Hoa Kỳ
90.552
27 31Manchester City F.C.
67.1794
28 24Võ Văn Thưởng
44.8471
29 5Hà Nội
88.5225
30 2Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2023
42.2191
31 873Carlos Alcaraz
19.9003
32 6Chiến tranh thế giới thứ hai
89.6418
33 20Seventeen (nhóm nhạc)
48.6938
34 10Thích Quảng Đức
62.065
35 13Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
16.1552
36 27Nguyễn Phú Trọng
69.3888
37 22Google
58.7115
38 24David Beckham
75.2563
39 62Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
78.2541
40 5Cleopatra VII
100.0
41Năng lượng thủy triều
48.8706
42 22Vương Đình Huệ
63.4128
43 22Đập Tam Hiệp
70.7337
44Novak Djokovic
64.3565
45 1Twitter
68.8324
46 277SpaceSpeakers Group
22.1412
47 68Inter Milan
63.5763
48 19Quảng Ninh
75.7713
49 318Thủy điện
49.684
50 153Miếu Bà Chúa Xứ Núi Sam
30.3108
51 6Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
36.2462
52 6LGBT
86.1953
53 7Lịch sử Việt Nam
64.1596
54 24Hentai
21.156
55 16Tập đoàn Điện lực Việt Nam
20.7442
56 5Karim Benzema
47.6257
57 14Bộ Công an (Việt Nam)
85.2
58 9Tỉnh thành Việt Nam
21.0089
59 54UEFA Europa Conference League
33.5799
60 51Nguyễn Văn Thắng (chính khách)
40.6112
61 34YouTube
96.1907
62 11Thích-ca Mâu-ni
66.0598
63 55Major League Soccer
92.9547
64 2G
3.3037
65 36N'Golo Kanté
38.9223
66 38Dương Quang Thành
26.3354
67 49Nhà máy điện hạt nhân
24.5196
68 12Chương Nhược Nam
18.409
69 5Phạm Minh Chính
76.5198
70 52Mikami Yua
49.2031
71 10Blackpink
93.3355
72 41Danh sách quốc gia theo diện tích
14.7691
73 5Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
89.895
74 23Chiến tranh Việt Nam
81.4025
75 49Nhật Bản
89.6431
76 3One Piece
58.938
77 26Đảng Cộng sản Việt Nam
62.822
78 14Võ Nguyên Giáp
85.1598
79 47Jude Bellingham
37.363
80 21Trường Nguyệt Tẫn Minh -
81 4Jennie (ca sĩ)
74.0361
82 4Nga
89.2737
83 16Manchester United F.C.
96.5895
84 9Mười hai con giáp
12.0827
85 22Danh sách phim điện ảnh Doraemon
53.9213
86 24Hàn Quốc
93.3406
87 3Tiếng Trung Quốc
39.3234
88 46Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu
31.0459
89 6Việt Nam Cộng hòa
89.7203
90 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
32.4264
91 50Kaká
55.9211
92 13Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
19.0074
93 21TikTok
60.8725
94 6Quân đội nhân dân Việt Nam
69.6767
95 19Đài Loan
100.0
96 6Thanh gươm diệt quỷ
76.6348
97 1Trần Vỹ Đình
36.3058
98 11Quan hệ tình dục
95.8936
99 41Thanh Hóa
70.9308
100Chai
25.9587

2023年6月9日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年6月9日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから5.32 億人件、アメリカ合衆国から182.59 万人件、日本から58.50 万人件、台湾から29.92 万人件、ドイツから27.44 万人件、カナダから26.64 万人件、韓国から25.22 万人件、シンガポールから23.45 万人件、オーストラリアから21.77 万人件、フランスから18.76 万人件、その他の国からの訪問者は175.01 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは