2023年6月1日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年6月1日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、UEFA Europa League、Lễ Phật Đản、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Ngày Thiếu nhi、Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2023、Hoàng Thị Minh Hồng、Sevilla FC、Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
25.0965
2 1UEFA Europa League
48.1244
3 4Lễ Phật Đản
46.1108
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
61.1556
5 1Việt Nam
81.7094
6 43Ngày Thiếu nhi
40.1722
7 1Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2023
62.2191
8Hoàng Thị Minh Hồng
8.2754
9 9Sevilla FC
69.7374
10 13Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới
67.8679
11 6B Ray
28.492
12 3Google Dịch
31.6264
13 1Chung kết UEFA Champions League 2023
13.6868
14 34VnExpress
21.3703
15 122Jeanne d'Arc
51.5382
16 3Vũ Mạnh Hà
27.2714
17 2Hồ Chí Minh
89.7295
18 12Thích-ca Mâu-ni
66.0598
19 6UEFA Champions League
84.119
20 2Cúp FA
20.7004
21 1Thành phố Hồ Chí Minh
88.8244
22 6Danh sách trận chung kết Cúp UEFA và Europa League
45.6712
23 20Lionel Messi
98.0525
24 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.2703
25 12Facebook
67.092
26 11Chiến tranh thế giới thứ hai
89.6418
27 15Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
66.2369
28 22Hồ Quang Hiếu
35.6358
29 8Càn Long
62.9298
30 8Hoa Kỳ
90.552
31 2Hà Nội
88.5225
32 18Nhật Bản
89.6431
33 9The Little Mermaid (phim 2023)
72.2376
34 131Sân bay Tenzing-Hillary
13.6177
35 2Trung Quốc
94.2727
36 6Seventeen (nhóm nhạc)
53.8962
37 25BTS
92.8881
38 3Cristiano Ronaldo
95.1727
39 12Manchester City F.C.
67.1794
40 35Bộ Công an (Việt Nam)
87.581
41 13José Mourinho
57.0988
42 2Manchester United F.C.
96.5895
43 4Blackpink
93.3355
44 18Thích Quảng Đức
64.9221
45 14Trường Nguyệt Tẫn Minh -
46 1Tỉnh thành Việt Nam
21.4851
47 121Trần Phi Hổ
23.0252
48 85Nguyễn Văn Cảnh (chính khách)
21.9292
49 3Cleopatra VII
100.0
50 4Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.679
51 12Phim khiêu dâm
52.4928
52 18Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
48.0474
53 12UEFA Europa Conference League
48.5799
54Vũ Trọng Kim
21.3953
55 5Sự kiện Thiên An Môn
87.0142
56 45Chung kết UEFA Europa League 2023
23.4452
57EXO (nhóm nhạc)
92.7114
58 28LGBT
90.0048
59 62Lisa (rapper)
84.5281
60 107Lâu đài bay của pháp sư Howl (phim)
73.7088
61 5Nguyễn Phú Trọng
76.0554
62 4Việt Nam Cộng hòa
89.7203
63 1Twitter
71.4515
64 6Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
89.895
65 16Doraemon: Nobita và vùng đất lý tưởng trên bầu trời
29.3907
66 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
44.093
67 10Thủ dâm
43.3282
68 12Nga
89.2737
69 29Phạm Minh Chính
78.1865
70 2Hàn Quốc
93.3406
71 32Đà Nẵng
88.9692
72 6Thanh gươm diệt quỷ
77.111
73 21Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
41.7274
74 15Võ Văn Thưởng
52.228
75 29TF Entertainment
35.727
76 13Lịch sử Việt Nam
64.1596
77 123Tổng công ty Bưu điện Việt Nam
21.933
78 5Đảng Cộng sản Việt Nam
62.1077
79 8Google
58.7115
80 72Gia đình mình vui bất thình lình -
81 2Vụ án Lê Văn Luyện
25.0732
82 13Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.1861
83 13Danh sách quốc gia theo diện tích
33.1025
84 9Đài Loan
100.0
85 9Chiến tranh Việt Nam
81.4025
86 145Tô Lâm
66.361
87 1Hentai
22.5845
88 2Mười hai con giáp
10.6541
89 31Big Bang (nhóm nhạc)
93.8505
90 1Ung Chính
50.8576
91 8Bảng tuần hoàn
91.1081
92 646Jesús Navas
27.03
93 11Quan hệ tình dục
95.8936
94 28Võ Nguyên Giáp
85.1598
95 49A.S. Roma
64.7238
96 13Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
52.9129
97 610Ivan Rakitić
53.937
98 45Đà Lạt
95.0979
99 2TikTok
58.9677
100 87Elon Musk
84.1406

2023年6月1日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年6月1日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.90 億人件、アメリカ合衆国から65.25 万人件、日本から20.91 万人件、台湾から10.69 万人件、ドイツから9.81 万人件、カナダから9.52 万人件、韓国から9.01 万人件、シンガポールから8.38 万人件、オーストラリアから7.78 万人件、フランスから6.71 万人件、その他の国からの訪問者は62.48 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは