2023年4月26日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年4月26日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh、Manchester City F.C.、Google、Google Dịch、Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Stephen Hawking。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
20Việt Nam
88.5005
30Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
40Hồ Chí Minh
93.5727
5 49Manchester City F.C.
72.6456
6 60Google
56.7126
7 2Google Dịch
35.129
80Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.307
9 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
10 447Stephen Hawking
100.0
11 4Dương Thu Hương
28.1212
12 30Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
94.9065
13 1Võ Văn Thưởng
52.9749
14 13Facebook
67.6461
15 5Giỗ Tổ Hùng Vương
22.6998
160Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
170Hà Nội
91.3997
18 202Arsenal F.C.
99.9087
19 27Lý Hải
44.8514
20 10Võ Thị Sáu
31.1848
21 11Đồng bằng sông Cửu Long
58.7787
22 6Trung Quốc
98.3724
23 39Quốc kỳ Việt Nam
61.3304
24 5Phong trào Cần Vương
27.2251
25 1Việt Nam Cộng hòa
92.3368
26 10Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
27 8Vịnh Hạ Long
87.8366
28 55Hoàng Đan
44.0052
29 6Lịch sử Việt Nam
65.6532
30 8Ngô Đình Diệm
94.1231
31 20Hùng Vương
46.9264
32 2Đông Nam Á
83.01
33 7Chiến dịch Hồ Chí Minh
83.167
34 5Nguyễn Văn Thiệu
100.0
35 2Ô nhiễm môi trường
45.6741
36 1Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
37 1Hiệp định Genève, 1954
90.2842
38 99Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
62.0004
39 14La Vân Hi
29.0155
40 28Thuy Trang
63.9563
41 20Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
42 184La Liga
24.0555
43 2Chiến tranh Việt Nam
83.4315
44 4Hoa Kỳ
93.8954
45 15Bảng tuần hoàn
95.4247
46 32Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2023
29.4066
47 72Manchester United F.C.
100.0
48 8Khởi nghĩa Lam Sơn
67.9783
49 4Võ Nguyên Giáp
90.9977
50 1Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
54.3821
51 8Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.4299
52 21Real Madrid CF
87.4321
53 1Nguyễn Trãi
87.9548
54 307Liverpool F.C.
92.561
55 13Chăm Pa
68.6268
56 1Thạch Lam
31.3578
57 66Lượm
16.391
58 7Phú Quốc
55.9717
59 48Sudan
62.4648
60 13Càn Long
63.8086
61 37Oshi no Ko -
62 12Hiệp định Paris 1973
49.2691
63 4Trận Bạch Đằng (938)
34.8554
64 21Dương Văn Minh
47.3558
65 12Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.8422
66 11Nguyễn Phú Trọng
76.9468
67 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6158
68 12Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
58.3
69 24Cristiano Ronaldo
98.7373
70 9Nhà Nguyễn
97.1352
71 2Số nguyên tố
96.3945
72 28Moonbin
32.0227
73 246Nguyễn Thúc Thùy Tiên
45.9713
74 1Cleopatra VII
100.0
75 17Tố Hữu
27.836
76 2Đảng Cộng sản Việt Nam
63.1041
77 14Hàn Quốc
97.6279
78 2Trần Hưng Đạo
55.218
79 8Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.1481
80 45Quốc hội Việt Nam khóa VI
27.4544
81 40Bảy hoàng tử của Địa ngục
12.3561
82 19Hệ Mặt Trời
88.7605
83 674Chelsea F.C.
94.3696
84 45Quang Trung
95.005
85 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.0855
86 667Từ Đạo Hạnh
17.4436
87 26Seventeen (nhóm nhạc)
54.4063
88 30Thanh gươm diệt quỷ
80.6931
89 14Châu Nam Cực
95.1615
90 4Đường cao tốc Phan Thiết – Dầu Giây
22.6134
91 20Nhật Bản
92.7424
92 70Gia Long
100.0
93 14Thích-ca Mâu-ni
68.0124
94 28Tiếng Anh
80.605
95 2Blackpink
96.335
96 12Hai Bà Trưng
55.7193
97 26Lionel Messi
100.0
98 40Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
93.302
99 117Trương Gia Bình
29.7049
100 3G
3.4298

2023年4月26日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年4月26日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.07 億人件、アメリカ合衆国から65.13 万人件、日本から17.98 万人件、ドイツから10.02 万人件、カナダから9.35 万人件、台湾から9.28 万人件、韓国から8.84 万人件、シンガポールから8.84 万人件、オーストラリアから7.99 万人件、フランスから6.98 万人件、その他の国からの訪問者は62.92 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは