2023年4月23日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年4月23日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC、Cúp FA、Việt Nam、Lệ Hằng、Đài Truyền hình Việt Nam、Hồ Chí Minh、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh、Thuy Trang、Dương Thu Hương、Moonbin。

# 変更点 タイトル 品質
10Tổng công ty Truyền thông đa phương tiện VTC
26.937
2 15Cúp FA
21.8819
3 3Việt Nam
88.5005
4Lệ Hằng
19.9396
5 3Đài Truyền hình Việt Nam
59.8018
6 4Hồ Chí Minh
93.5727
7 2Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
94.9065
8 6Thuy Trang
63.9563
9 148Dương Thu Hương
28.1212
10 3Moonbin
32.0227
11 11Võ Văn Thưởng
52.9749
12 9Tết Hàn thực
29.6988
13 1Google Dịch
35.129
14 23Manchester United F.C.
100.0
15 10Nguyễn Quang Tuấn (bác sĩ)
35.6691
16 4Thành phố Hồ Chí Minh
91.906
17 13El Niño
41.7645
18 5Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2023
29.4066
19 3Ngô Minh Hiếu
40.7607
20 15Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
80.307
21 10Manchester City F.C.
72.6456
22 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
61.7004
23 87Nguyễn Trãi
87.9548
24 5La Vân Hi
29.0155
25 3Trung Quốc
98.3724
26 1Hà Nội
91.3997
27 25Biến đổi khí hậu
49.1793
28 10Oshi no Ko -
29 35Ngô Đình Diệm
94.1231
300Việt Nam Cộng hòa
92.3368
31 5Sudan
62.4648
32 11Trần Đại Nghĩa
32.7736
33 11Vịnh Hạ Long
87.8366
34 2Lịch sử Việt Nam
65.6532
35Newcastle United F.C.
47.0821
36Xin hãy tin em
36.3901
37 50Hội Lim
21.688
380Hoa Kỳ
93.8954
390Chiến tranh Việt Nam
83.4315
40 438Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
28.5722
41 413FC Barcelona
89.9812
42 48Ô nhiễm môi trường
45.6741
43 9Nguyễn Văn Thiệu
100.0
44Tottenham Hotspur F.C.
100.0
45 26Mùi cỏ cháy
55.7499
46 4Võ Thị Sáu
31.1848
47 11Blackpink
96.335
48 636Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
44.225
49 1Cristiano Ronaldo
98.7373
50 31Danh sách quốc gia theo diện tích
34.1165
51 107Thạch Lam
31.3578
52 7Cleopatra VII
100.0
53 19Chiến tranh thế giới thứ hai
93.1556
54 6Giỗ Tổ Hùng Vương
22.6998
55 2Phong trào Cần Vương
27.2251
56 33Fukada Eimi
33.1054
57 42La Liga
24.0555
58 19Đồng bằng sông Cửu Long
58.7787
59 36Astro (nhóm nhạc)
29.5284
60 43Tỉnh thành Việt Nam
21.4549
61 14Bộ Công an (Việt Nam)
91.9703
62 12Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.0192
63 25Bảng tuần hoàn
95.4247
64 33Facebook
67.6461
65 109Khởi nghĩa Lam Sơn
67.9783
66 11Đông Nam Á
83.01
67 182Dương Văn Minh
47.3558
68 55Danh sách quốc gia theo dân số
45.0
69 28Lionel Messi
100.0
70 41Chăm Pa
68.6268
71 15Càn Long
63.8086
72 11Hệ Mặt Trời
88.7605
73 34Chiến dịch Hồ Chí Minh
83.167
74 5Nhà Nguyễn
97.1352
75 26Pi
100.0
76 10Hiệp định Genève, 1954
90.2842
77 94Jisoo
93.3383
78 6G
3.4298
79 22Trần Hưng Đạo
55.218
80 21Nguyễn Phú Trọng
76.9468
81 47Nhà Trần
56.7368
82 3Hentai
24.2318
83 39Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.8422
84 60Liverpool F.C.
92.561
85 7Hiệp định Paris 1973
49.2691
86 426Coachella Valley Music and Arts Festival
18.2851
87 10Nhật Bản
92.7424
88 34Hàn Quốc
97.6279
89 32Hồng Đào (diễn viên)
21.9131
90 50Tố Hữu
27.836
91 126Nhà Lê sơ
55.2918
92 50Real Madrid CF
87.4321
93 18Hùng Vương
46.9264
94 23Bạch Lộc
46.9003
95 25Google
56.7126
96 63Cuba
92.1678
97 15Đài Loan
100.0
98 37UEFA Champions League
85.6364
99 34Võ Nguyên Giáp
90.9977
100 38Hai Bà Trưng
55.7193

2023年4月23日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年4月23日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.14 億人件、アメリカ合衆国から67.21 万人件、日本から18.56 万人件、ドイツから10.35 万人件、カナダから9.65 万人件、台湾から9.58 万人件、韓国から9.12 万人件、シンガポールから9.12 万人件、オーストラリアから8.25 万人件、フランスから7.20 万人件、その他の国からの訪問者は64.93 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは