2023年3月26日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年3月26日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Dự án Willow、Việt Nam、Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024、Võ Văn Thưởng、Giờ Trái Đất、Hồ Chí Minh。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
30Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
4 4Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
5 35Dự án Willow -
60Việt Nam
88.5656
7 2Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
55.7269
8 4Võ Văn Thưởng
43.1259
9 7Giờ Trái Đất
66.4632
100Hồ Chí Minh
93.6568
11 163Tôn Nữ
4.5691
120Google Dịch
35.3864
13 8Phêrô Kiều Công Tùng -
14 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
15 6Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
16 5Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
37.6344
17 3Cristiano Ronaldo
98.8584
18 7Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
8.1114
19 3Hà Nội
91.398
20 5Lịch sử Việt Nam
66.0134
21 33Minh Mạng
75.1279
22Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
36.6529
23 6Trung Quốc
98.737
24 53Nguyễn Trãi
88.7302
25 135Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
72.8572
26 21Vịnh Hạ Long
88.3775
27 4Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
28 18Ubisoft
26.7517
29 11Lionel Messi
100.0
30 18Nhà Nguyễn
97.3179
31 58Lưu Diệc Phi
88.7154
32 12Võ Thị Sáu
32.2986
33 7Hoa Kỳ
94.0248
34Đội tuyển bóng đá quốc gia Luxembourg
32.244
35 8Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
36 9Càn Long
63.8549
37 17Nguyễn Phú Trọng
59.0633
38 14Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
39 157Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
41.7094
40 3Võ Tắc Thiên
87.8793
41 12Facebook
70.7124
42 14Cleopatra VII
100.0
43 2Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
44 5Nga
92.4889
45 22Danh sách quốc gia theo diện tích
36.4518
46 11Nguyễn Xuân Phúc
71.841
47 10Hàn Quốc
97.8291
48 20Gia Long
100.0
49 7TikTok
60.3326
50 20Giải vô địch bóng đá châu Âu
51.9976
51 18Tỉnh Bách Nhiên
17.6209
52 1Việt Nam Cộng hòa
92.2281
53 53Đài Loan
100.0
54 31Trần Hưng Đạo
57.4329
55 20Đài Á Châu Tự Do
64.5369
56 48Địch Lệ Nhiệt Ba
43.5209
57 55Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
13.9497
58 1Phim khiêu dâm
55.1797
59 2Võ Nguyên Giáp
91.0727
60 2Suzume no Tojimari
43.7006
61 5Chiến tranh Việt Nam
83.6604
62 4Thanh gươm diệt quỷ
80.8629
63 1John Wick: Chapter 4
44.5163
64 52Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
65 521Liễu Thăng
20.5758
66 41Phêrô Lê Tấn Lợi -
67 15Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
68Luxembourg
50.3121
69 11Mười hai con giáp
12.2187
70 48Nhật Bản
92.7049
71 226Nông Đức Mạnh
33.56
72 26Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.3868
73 2Quan hệ tình dục
100.0
74 8Hệ Mặt Trời
89.2424
75 12Thích-ca Mâu-ni
68.1681
76 6Bảo Đại
81.4666
77 16Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
78 1Tiếng Anh
79.9995
79 13Thái Lan
89.6309
80 3Tần Thủy Hoàng
91.812
81 80Blue Lock
43.3504
82 32Pi
100.0
83 45Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
84 63Hiếp dâm
50.3672
85 34Phạm Minh Chính
80.7246
86 725Kazakhstan
74.263
87 13Đông Nam Á
83.0885
88 29Nhà Trần
56.9237
89 8Bảng tuần hoàn
96.1504
90 34Phong trào Cần Vương
27.3238
91 67Phạm Nhật Vượng
46.473
92Heroin
54.9748
93 585Brasil
79.6286
94 71Thomas Tuchel
82.254
95Hữu Thỉnh
21.3823
96 36Nhà bà Nữ
42.3756
97 23Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
98 66Quan Kế Huy
5.3335
99 32Nguyễn Văn Thiệu
100.0
100 439Thiên sứ nhà bên
34.3376

2023年3月26日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年3月26日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.13 億人件、アメリカ合衆国から63.73 万人件、日本から18.81 万人件、ドイツから10.13 万人件、カナダから10.04 万人件、シンガポールから9.56 万人件、台湾から9.47 万人件、韓国から8.70 万人件、オーストラリアから8.16 万人件、フランスから7.02 万人件、その他の国からの訪問者は59.73 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは