2023年3月19日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年3月19日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Việt Nam、Cúp FA、Đài Truyền hình Việt Nam、Võ Văn Thưởng、Quan Kế Huy、Hồ Chí Minh、Tòa án Hình sự Quốc tế、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 5Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
3 1Việt Nam
88.5656
4 31Cúp FA
22.0515
5 1Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
6 1Võ Văn Thưởng
43.1259
7 4Quan Kế Huy
5.3335
8 1Hồ Chí Minh
93.6568
9 7Tòa án Hình sự Quốc tế
32.1865
100Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
11 12Manchester United F.C.
100.0
12 4Google Dịch
35.3864
13 23Nguyễn Trãi
88.7302
14 1Suzume no Tojimari
43.7006
15 3Cristiano Ronaldo
98.8584
16 96Arsenal F.C.
100.0
17 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
18 5Manchester City F.C.
61.5678
19 63Erling Haaland
82.1947
20 8Vịnh Hạ Long
88.3775
21 2Hà Nội
91.398
22 5Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
23 3Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
13.9497
24 2Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
25 19Võ Thị Sáu
32.2986
26 59Phong trào Cần Vương
27.3238
27 5Lịch sử Việt Nam
66.0134
28 5Càn Long
63.8549
29 44Real Madrid CF
87.8737
30 4Trung Quốc
98.737
31 8Facebook
70.7124
32 11Tôn Đức Thắng
45.1964
33 6Nhà bà Nữ
42.3756
34 16Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
35 3Hoa Kỳ
94.0248
36 5Nguyễn Phú Trọng
59.0633
37 14Việt Nam Cộng hòa
92.2281
38 11Lionel Messi
100.0
39 22Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
400Vladimir Vladimirovich Putin
90.0049
41 29Mikami Yua
55.2496
42Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
36.6529
43 13Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
44 36Tiếng Anh
79.9995
45 13Nga
92.4889
46 7Cleopatra VII
100.0
47 20Bảng tuần hoàn
96.1504
48 11Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
49 53Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
50 145FC Bayern München
75.2427
51 22Cuộc chiến đa vũ trụ
33.5377
52 3Hàn Quốc
97.8291
53 129Vũ Đức Đam
57.0492
54 213FC Barcelona
90.1092
55 30UEFA Champions League
86.2037
56 35Đông Nam Á
83.0885
57 106La Liga
23.8332
58 1Blue Lock
43.3504
59 49Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
60 37Trần Hưng Đạo
57.4329
61 5Chiến tranh Việt Nam
83.6604
62Clostridium botulinum
58.5138
63 52Tự Long
28.2723
64 1Tần Thủy Hoàng
91.812
65 5Võ Nguyên Giáp
91.0727
66 23Phạm Minh Chính
80.7246
67 7Danh sách quốc gia theo diện tích
36.4518
68 56Nelson Mandela
96.5755
69 9Gia Long
100.0
70 22Dương Tử Quỳnh
35.9472
71 12Nhật Bản
92.7049
72 3John Wick: Chapter 4
44.5163
73 101Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
41.7094
74 30Nhà Trần
56.9237
75 526Yosuga no Sora
31.4864
76 34Nhà Nguyễn
97.3179
77 76Xuân Diệu
40.2102
78 12Chăm Pa
69.0509
79 11Mười hai con giáp
12.2187
80 206S.S.C. Napoli
43.9178
81 19Hiếp dâm
50.3672
82 28Nguyễn Xuân Phúc
71.841
83 8Trần Ngọc Trà
22.0674
840Võ Tắc Thiên
87.8793
85 8Liên Xô
88.8248
86 38Hai Bà Trưng
56.2055
87 23A.C. Milan
92.3242
88 54Từ Hi Thái hậu
74.4151
89 12Nhà Thanh
69.2217
90 6Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
91 28Quan hệ tình dục
100.0
92 7Chiến dịch Điện Biên Phủ
72.2259
93 48Tô Lâm
70.8063
94 23Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
95 1Google
56.8808
96 64Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
97 10Thích-ca Mâu-ni
68.1681
98 16Đà Lạt
100.0
99 20Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.3868
100 7Thái Lan
89.6309

2023年3月19日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年3月19日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.13 億人件、アメリカ合衆国から63.64 万人件、日本から18.78 万人件、ドイツから10.12 万人件、カナダから10.02 万人件、シンガポールから9.55 万人件、台湾から9.45 万人件、韓国から8.69 万人件、オーストラリアから8.15 万人件、フランスから7.01 万人件、その他の国からの訪問者は59.65 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは