2023年3月12日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年3月12日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Diệp Lang、Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)、Super Junior、Võ Văn Thưởng、Việt Nam、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Suzume no Tojimari、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Hồ Chí Minh。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 29Diệp Lang
16.2976
3 1Vũ Linh (nghệ sĩ cải lương)
13.9497
4 7Super Junior
82.9534
5 2Võ Văn Thưởng
43.1259
6 1Việt Nam
88.5656
7 8Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
8 1Suzume no Tojimari
43.7006
90Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
10 6Hồ Chí Minh
93.6568
11 3Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
12 4Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
13 27Nguyễn Trãi
88.7302
14 13Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
36.0958
15 350Vụ án Lệ Chi viên
47.6898
16 1Google Dịch
35.3864
17 11Thanh Kim Huệ
15.8736
18 11Manchester United F.C.
100.0
19 34Arsenal F.C.
100.0
20 252Phượng Liên
20.6291
21 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
22 8Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
23 3Vịnh Hạ Long
88.3775
240Trung Quốc
98.737
25 21Lý Cường
33.8073
26 3Hà Nội
91.398
27 17Tập Cận Bình
83.2799
28 13Trần Ngọc Trà
22.0674
29 9Chuyến bay 370 của Malaysia Airlines
82.2842
30 42Đồng bằng sông Cửu Long
59.056
31 13Manchester City F.C.
61.5678
32 4Hoa Kỳ
94.0248
33 1Nhà bà Nữ
42.3756
34 3Cristiano Ronaldo
98.8584
35 85Phong trào Cần Vương
27.3238
36 24Lý Khắc Cường
25.073
37 78Choi Siwon
22.1037
38Lý Thượng Phúc
29.563
39 14Nguyễn Phú Trọng
59.0633
40 2Facebook
70.7124
41 3Lịch sử Việt Nam
66.0134
42 5Lionel Messi
100.0
43 47Trần Hưng Đạo
57.4329
44 10Chị chị em em
34.1442
45 24Vinh quang trong thù hận -
46 19Càn Long
63.8549
47 5Việt Nam Cộng hòa
92.2281
48Hà Thanh Xuân
15.6325
49 28Bảng tuần hoàn
96.1504
50 26Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
51 9Hàn Quốc
97.8291
52 51Đông Nam Á
83.0885
53 26Nga
92.4889
54Theo Walcott
69.9204
55 67Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
56 10Quan Âm Thị Kính (truyện thơ)
30.5184
57 10Võ Thị Sáu
32.2986
58 44Tiếng Anh
79.9995
59 24Võ Văn Kiệt
45.5264
60Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
36.6529
61 40Dinh Độc Lập
33.8255
62 25Đinh Tiết Tường
18.8308
63 8Nhật Bản
92.7049
64 5Chiến tranh Việt Nam
83.6604
65 28Phù Nam
65.7191
66 22Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
67 103Xuân Diệu
40.2102
68 79Adolf Hitler
100.0
69 7Cleopatra VII
100.0
70 90Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.3582
71 1Tỉnh thành Việt Nam
21.5375
72 35Chăm Pa
69.0509
73 13Lê Thị Nhị -
74 8Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
75 127FC Barcelona
90.1092
76 2Tần Thủy Hoàng
91.812
77 6Hai Bà Trưng
56.2055
78 45Ban Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc
48.4505
79 16Lễ hội cà phê Buôn Ma Thuột
16.5956
80 14Mikami Yua
55.2496
81 20Nguyễn Xuân Phúc
71.841
82 10Võ Nguyên Giáp
91.0727
83 24Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc
39.8662
84 13Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
85 27Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
86 33Nhà Nguyễn
97.3179
87 31Phạm Minh Chính
80.7246
88 1Thích-ca Mâu-ni
68.1681
89 53Nhà Trần
56.9237
90 82Quốc vụ viện Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
32.7252
91 16Google
56.8808
92 70Chelsea F.C.
94.008
93 54Trương Thị Mai
35.7849
94 82Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp
29.2187
95 34Nikola Tesla
87.9367
96 78Đông Nam Bộ
31.5366
97 46Dương Hoàng Yến
21.8342
98 15Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.3868
99 5Liên Xô
88.8248
100Đường cao tốc Ninh Bình – Hải Phòng
32.7636

2023年3月12日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年3月12日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.18 億人件、アメリカ合衆国から65.31 万人件、日本から19.27 万人件、ドイツから10.39 万人件、カナダから10.29 万人件、シンガポールから9.80 万人件、台湾から9.70 万人件、韓国から8.92 万人件、オーストラリアから8.37 万人件、フランスから7.19 万人件、その他の国からの訪問者は61.24 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは