2023年2月25日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年2月25日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Hà Anh Tuấn、Võ Văn Thưởng、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh、Hồ Chí Minh、Mikami Yua、Quả bóng vàng Việt Nam、Google Dịch。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
20Việt Nam
88.5656
30Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
4 25Hà Anh Tuấn
36.1059
5 2Võ Văn Thưởng
43.1259
6 64Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
7 1Hồ Chí Minh
93.6568
8 13Mikami Yua
55.2496
9Quả bóng vàng Việt Nam
28.6588
100Google Dịch
35.3864
11 3Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
12 18Cristiano Ronaldo
98.8584
13 273Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr
46.7916
14 9Cung Hoàng Đạo
65.2643
15 6Hà Nội
91.398
160Manchester United F.C.
100.0
17 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
18 38Dương Tường
30.2698
19 5Phim khiêu dâm
55.1797
20 48Real Madrid CF
87.8737
21 211Manchester City F.C.
61.5678
22Nguyễn Văn Quyết
49.1596
23 19Phạm Minh Chính
80.7246
24 748Yosuga no Sora
31.4864
25 133Arsenal F.C.
100.0
26 7Titanic (phim 1997)
99.1478
27 8Đinh Văn Nơi -
28 13Nguyễn Trãi
88.7302
29 15Facebook
70.7124
30 16Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
31 9Nguyễn Phú Trọng
59.0633
32 1Trung Quốc
98.737
33 557Huỳnh Như
38.6094
34 113YouTube
100.0
35 3Lionel Messi
100.0
36 25Đồng Sĩ Nguyên
20.7748
37 33Fukada Eimi
31.9406
38 13Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
39 7Lịch sử Việt Nam
66.0134
40 1Tần Thủy Hoàng
91.812
41 5Hoa Kỳ
94.0248
42 56Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
48.7399
430Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
44 1Cleopatra VII
100.0
45 10Võ Thị Sáu
32.2986
46 9Nguyễn Xuân Phúc
71.841
47 10Nhà bà Nữ
42.3756
48Giải Vô địch quốc gia Ả Rập Xê Út
35.9386
49 3Hàn Quốc
97.8291
50 30Vịnh Hạ Long
88.3775
51 70Cúp EFL
25.2569
52 10Việt Nam Cộng hòa
92.2281
53 5Nga
92.4889
54 28UEFA Champions League
86.2037
55 38Đỗ Hữu Ca
22.0522
56 13Càn Long
63.8549
57 23Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
58 85Aphrodite
86.5293
59 23Thích-ca Mâu-ni
68.1681
60 15Hai Bà Trưng
56.2055
61 50Google
56.8808
62 12Tiếng Anh
79.9995
63 136Kitaro
15.821
64 10Trần Hưng Đạo
57.4329
65 15Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
66 26Nhật Bản
92.7049
67 63Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
68 15Võ Nguyên Giáp
91.0727
69 85Muôn kiếp nhân sinh
38.1805
70 30Mười hai con giáp
12.2187
71 98Quan hệ tình dục
100.0
72 435Liverpool F.C.
92.6519
73 68UEFA Europa League
48.614
74 3Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
75 14Bảng tuần hoàn
96.1504
76 7Nhà Nguyễn
97.3179
77 205Loạn luân
88.5714
78 23Liên Xô
88.8248
79 2Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
80 19Võ Tắc Thiên
87.8793
81 3Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
82 16Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
83 36Đông Nam Á
83.0885
84 174Nguyễn Chí Vịnh
35.583
85 86Tư tưởng Hồ Chí Minh
80.8636
86 27Đài Loan
100.0
87 29Nhà Trần
56.9237
88 18Tô Lâm
70.8063
89 24Chiến tranh Việt Nam
83.6604
90 5Chăm Pa
69.0509
91 48Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
92 133Bài Tiến lên
19.3086
93 30Quảng Ninh
80.2238
94Machu Picchu
70.1695
95 1Quân đội nhân dân Việt Nam
72.8378
96 57Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.3868
97 11Bình Dương
75.1987
98 697Bác sĩ xứ lạ
31.1462
99 53Bảo Đại
81.4666
100 42Võ Văn Kiệt
45.5264

2023年2月25日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年2月25日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.94 億人件、アメリカ合衆国から52.46 万人件、日本から16.63 万人件、カナダから9.30 万人件、ドイツから7.72 万人件、台湾から7.43 万人件、シンガポールから7.33 万人件、オーストラリアから6.80 万人件、韓国から6.44 万人件、フランスから6.01 万人件、その他の国からの訪問者は55.38 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは