2023年2月13日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年2月13日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Ngày Valentine、Đài Tiếng nói Việt Nam、Trần Phi Vũ、Thổ Nhĩ Kỳ、Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、Cộng hòa Nam Phi、Hồ Chí Minh、Bình Dương、Hà Nội。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Ngày Valentine
65.2856
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
3 546Trần Phi Vũ
16.6144
4 1Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
50Việt Nam
88.5656
6 2Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
7 1Cộng hòa Nam Phi
74.5691
8 1Hồ Chí Minh
93.6568
9 209Bình Dương
75.1987
10 25Hà Nội
91.398
11 531Hổ
74.0531
12 10Google Dịch
35.3864
13 16Kim Đồng
24.4496
14 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
15 6Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
16 6Nhà bà Nữ
42.3756
170Nelson Mandela
96.5755
18 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
19 7Apartheid
18.8412
20 4ChatGPT
40.0402
21 22Nguyễn Trãi
88.7302
22 7Cung Hoàng Đạo
65.2643
23 15Đông Nam Á
83.0885
24 295Super Bowl
26.5799
25 6Nguyễn Xuân Phúc
71.841
26Trần Khải Ca
22.1691
27 1Tố Hữu
27.9359
28 23Vịnh Hạ Long
88.3775
29 10Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
30 6Động đất Thổ Nhĩ Kỳ–Syria 2023 -
31 23Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
32 2Nguyễn Phú Trọng
59.0633
33 17Lịch sử Việt Nam
66.0134
34 8Phạm Minh Chính
80.7246
35 3Trung Quốc
98.737
36 24Facebook
70.7124
37 10Cristiano Ronaldo
98.8584
38 25Manchester United F.C.
100.0
39 10Trần Hưng Đạo
57.4329
40 6Hoa Kỳ
94.0248
41 771Thánh Valentinô
22.3025
42 21Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
43 7Vương Sở Nhiên
32.3544
44 26Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
45 22Việt Nam Cộng hòa
92.2281
46 41Phan Văn Giang
44.8248
47 5Lionel Messi
100.0
48 8YouTube
100.0
49 31Thánh địa Mỹ Sơn
33.1643
50 16Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
51 7Nikola Tesla
87.9367
52 19Động đất
51.5442
53 19Cleopatra VII
100.0
54 158Marilyn Monroe
95.6327
55 14Vũ Hoàng Chương
11.724
56Voi
72.3138
57 20Minh Huệ
14.4834
58 23Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
59 24Bố già (phim 2021)
50.4705
60 12Nhật Bản
92.7049
61 10Angkor Wat
66.2916
62 10Nhà Trần
56.9237
63 444Bắc Ninh
71.4159
64 19Tần Thủy Hoàng
91.812
65 45Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế 2023
48.1846
66Elton Monteiro
10.9516
67 10Hàn Quốc
97.8291
68 10Thích-ca Mâu-ni
68.1681
69 98Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.2937
70 14Xuân Diệu
40.2102
71 29Nhà Nguyễn
97.3179
72 301Huỳnh Tấn Phát
17.9561
73 48Võ Thị Sáu
32.2986
74 22Phật giáo
73.4055
75 36Phim khiêu dâm
55.1797
76 3Nga
92.4889
77 41Kinh tế Nhật Bản
77.9848
78 27Hoàng thành Thăng Long
58.0226
79 68Phú Quốc
56.2257
80 26Hoàng Trung Thông
19.0967
81 26Tiếng Anh
79.9995
82 68Hoa hậu Hoàn vũ 2022
73.4046
83 245Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
15.6708
84 10Lào
74.0852
85 19Võ Nguyên Giáp
91.0727
86Rihanna
78.1968
87 806VNG
51.7428
88 58Hàn Mặc Tử
36.3777
89 21Tô Lâm
70.8063
90 5LGBT
97.1429
91 105Quảng Ninh
80.2238
92 28Google
56.8808
93 86Giải vô địch bóng đá thế giới các câu lạc bộ
58.0873
94 123Hồ Mẫu Ngoạt
13.332
95 76Manchester City F.C.
61.5678
96 14Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
97 176Hồ Hoàn Kiếm
43.2725
98 544Nguyễn Văn Nên
34.764
99 10Gia Long
100.0
100 25Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836

2023年2月13日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年2月13日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.14 億人件、アメリカ合衆国から57.88 万人件、日本から18.35 万人件、カナダから10.26 万人件、ドイツから8.52 万人件、台湾から8.20 万人件、シンガポールから8.09 万人件、オーストラリアから7.51 万人件、韓国から7.11 万人件、フランスから6.64 万人件、その他の国からの訪問者は61.15 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは