2023年2月10日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年2月10日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Thổ Nhĩ Kỳ、Việt Nam、Ngày Valentine、Đài Truyền hình Việt Nam、Cộng hòa Nam Phi、Hybe Corporation、Hà Nội、Hồ Chí Minh、Cristiano Ronaldo。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
20Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
30Việt Nam
88.5656
4 2Ngày Valentine
65.2856
50Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
6 2Cộng hòa Nam Phi
74.5691
7 761Hybe Corporation
70.214
8 1Hà Nội
91.398
90Hồ Chí Minh
93.6568
10 20Cristiano Ronaldo
98.8584
11 1Nhà bà Nữ
42.3756
12 10Nguyễn Xuân Phúc
71.841
13 3Google Dịch
35.3864
14 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
15 8YouTube
100.0
16 5ChatGPT
40.0402
17 1Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
18 10Việt Nam Cộng hòa
92.2281
19 5Động đất
51.5442
20 7Phạm Minh Chính
80.7246
210Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
22 2Hổ
74.0531
23 73Yoo Ah-in
27.4439
24 2Nguyễn Phú Trọng
59.0633
25 8Apartheid
18.8412
26Big Hit Music
40.9924
27 11Đông Nam Á
83.0885
28 271Nguyễn Thị Kim Ngân
52.6862
29 10Nelson Mandela
96.5755
30 21Động đất Thổ Nhĩ Kỳ–Syria 2023 -
31 609Nguyễn Văn Linh
42.1075
32 4Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
33 54Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr
46.7916
340Tô Lâm
70.8063
35 258Vụ ám sát XXXTentacion
26.7578
36 9Nguyễn Trãi
88.7302
37 6Trung Quốc
98.737
38 314Võ Thành Thống
23.992
39 109Cung Hoàng Đạo
65.2643
40 3Lionel Messi
100.0
41 3Cleopatra VII
100.0
42 6Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
43 8Lịch sử Việt Nam
66.0134
44 12Facebook
70.7124
45 1Vịnh Hạ Long
88.3775
46 7Bố già (phim 2021)
50.4705
47 590Trần Anh Hùng
29.1862
48 51Syria
91.7541
49 6Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
500Nhật Bản
92.7049
51 18Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
52 23NewJeans
73.6175
53 4Nga
92.4889
54 12Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
55 2Hoa Kỳ
94.0248
56 13Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
57 111Đừng làm mẹ cáu -
58 10Google
56.8808
59 31Tần Thủy Hoàng
91.812
60 3Hàn Quốc
97.8291
61 19Phan Văn Giang
44.8248
62 16Trần Thị Nguyệt Thu -
63 14Muôn kiếp nhân sinh
38.1805
64 5Xuân Diệu
40.2102
65 8Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
66 26Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.3582
67 26Phạm Xuân Thệ
35.8969
68 3Thích-ca Mâu-ni
68.1681
69 44Câu lạc bộ bóng đá Công an Hà Nội (thành lập 1956)
31.15
70 18Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
71SM Entertainment
80.2645
72 33Võ Nguyên Giáp
91.0727
73 62Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
73.7599
74 18Quân đội nhân dân Việt Nam
72.8378
750Trần Hưng Đạo
57.4329
76 16Trí tuệ nhân tạo
75.8242
77Chuyến bay 815 của Vietnam Airlines
19.7659
78 22Xì dách
10.565
79 14Độ Richter
10.2281
80 19Địa lý Lào
17.1214
81 539Nguyễn Tân Cương
27.0701
82 13Bảng tuần hoàn
96.1504
83 15Võ Văn Thưởng
43.1259
84 13Kinh tế Nhật Bản
77.9848
85 330Giải Vô địch quốc gia Ả Rập Xê Út
35.9386
86 21Lào
74.0852
87 23Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.8715
88 21Đà Lạt
100.0
89 20Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
43.9925
90 17Phú Quốc
56.2257
91 12Angkor Wat
66.2916
92 9Nhà Trần
56.9237
93 31Manchester United F.C.
100.0
94 47Singapore
94.7296
95 55Văn Tiến Dũng
30.0787
96 5Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
97 31Mây
95.0
98 6Tiếng Anh
79.9995
99 31Trần Đại Quang
83.6838
100 11Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
60.5304

2023年2月10日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年2月10日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.07 億人件、アメリカ合衆国から55.93 万人件、日本から17.73 万人件、カナダから9.92 万人件、ドイツから8.23 万人件、台湾から7.92 万人件、シンガポールから7.81 万人件、オーストラリアから7.25 万人件、韓国から6.87 万人件、フランスから6.41 万人件、その他の国からの訪問者は59.12 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは