2023年2月7日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年2月7日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Việt Nam Cộng hòa、Đài Tiếng nói Việt Nam、Thổ Nhĩ Kỳ、NewJeans、Cộng hòa Nam Phi、Mây、Việt Nam、ChatGPT、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Ngày Valentine。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Việt Nam Cộng hòa
92.2281
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
3 26Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
4 3NewJeans
73.6175
5 2Cộng hòa Nam Phi
74.5691
6 2Mây
95.0
7 1Việt Nam
88.5656
8 1ChatGPT
40.0402
9 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
10 3Ngày Valentine
65.2856
11 1Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
12 4Hà Nội
91.398
13 2Hồ Chí Minh
93.6568
14 2Nhà bà Nữ
42.3756
15 5Google Dịch
35.3864
16 12Nguyễn Xuân Phúc
71.841
17 4Apartheid
18.8412
18 4Nelson Mandela
96.5755
19 158Động đất
51.5442
20 3Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
21 2Nguyễn Phú Trọng
59.0633
22 5Đông Nam Á
83.0885
23 9Hổ
74.0531
24 1Nguyễn Trãi
88.7302
25 28YouTube
100.0
26 8Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
27 8Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
280Đảng Cộng sản Việt Nam
63.4555
29 11Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
30 46Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
23.201
31 17Ngô Đình Diệm
94.3153
32 28Lê Đại Hành
77.4817
33 15Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
83.8021
34 3Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
35 3Lịch sử Việt Nam
66.0134
36 9Trung Quốc
98.737
37 9Facebook
70.7124
38 5Trần Thị Nguyệt Thu -
39 359Độ Richter
10.2281
40 14Thảm họa hàng không München
40.7458
41 9Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
53.3582
42 55Quốc kỳ Việt Nam
60.9171
43 37Văn Miếu – Quốc Tử Giám
50.0012
44 7Cristiano Ronaldo
98.8584
45 9Phạm Minh Chính
80.7246
46 15Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
66.2377
47 6Phan Văn Giang
44.8248
48 4Manchester United F.C.
100.0
49 23Nhật Bản
92.7049
50 2Quân đội nhân dân Việt Nam
72.8378
51 13Xuân Diệu
40.2102
52 14Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
53 10Cleopatra VII
100.0
54 5Lionel Messi
100.0
55 13Trí tuệ nhân tạo
75.8242
56 5Tô Lâm
70.8063
57 5Hoa Kỳ
94.0248
58 46Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
34.8724
59 19Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.0809
60 9Google
56.8808
61 38Lào
74.0852
62Đỗ Hùng Việt
25.6349
63 73Địa lý Lào
17.1214
64 6Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
65 13Hàn Quốc
97.8291
66 13Manchester City F.C.
61.5678
67 73Phú Quốc
56.2257
68 63Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
28.202
69 5Bình Ngô đại cáo
33.0907
70 60Voi
72.3138
71 16Xì dách
10.565
72 21Nhà Trần
56.9237
73 16Jack the Ripper
91.2381
74 8Vịnh Hạ Long
88.3775
75 10Vương Đình Huệ
59.0945
76 33Mikami Yua
55.2496
77 2Chiến tranh Việt Nam
83.6604
78 11Thích-ca Mâu-ni
68.1681
79 84Thái Lan
89.6309
80 48Địa lý Campuchia
15.9636
81 90Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
59.9938
82 53Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
56.8715
83 49Kinh tế Nhật Bản
77.9848
84 14Trần Ngọc Trà
22.0674
85 16Tiếng Anh
79.9995
86 15Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế 2023
48.1846
87 23Angkor Wat
66.2916
88 43Hồ Hoàn Kiếm
43.2725
89 16Trấn Thành
36.8534
90 31Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế
42.7729
91 15Tần Thủy Hoàng
91.812
92 24Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
73.7599
93 9Quân khu 3, Quân đội nhân dân Việt Nam
60.6647
94 4Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
950Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
16.6212
96 25Campuchia
88.5755
97 3Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
28.6684
98 7Bảng tuần hoàn
96.1504
99 48Muôn kiếp nhân sinh
38.1805
100 4Tết Nguyên Đán
87.2439

2023年2月7日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年2月7日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.16 億人件、アメリカ合衆国から58.50 万人件、日本から18.55 万人件、カナダから10.37 万人件、ドイツから8.61 万人件、台湾から8.28 万人件、シンガポールから8.17 万人件、オーストラリアから7.59 万人件、韓国から7.18 万人件、フランスから6.71 万人件、その他の国からの訪問者は61.79 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは